Thông tin giao dịch
GEX
Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
Công ty cổ phần Tập đoàn GELEX (Gọi tắt là “Tập đoàn GELEX”), tiền thân là Tổng Công ty Thiết bị kỹ thuật điện, được thành lập ngày 10/07/1990. Ngày 01/12/2010, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất Công nghiệp thiết bị điện và vật liệu xây dựng; Hạ tầng điện, nước, đầu tư phát triển bất động sản, khu công nghiệp và hệ sinh thái quanh khu công nghiệp.
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2022 |
Doanh nghiệp niêm yết đạt Chuẩn Công bố thông tin trên thị trường chứng khoán năm 2022 |
2020 |
Top 15 doanh nghiệp niêm yết có hiệu quả kinh doanh tốt nhất 3 năm liên tiếp |
2020 |
Thiết bị điện của GELEX tiếp tục được vinh danh Thương hiệu quốc gia 2020 |
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 07/02/2023
13.6
-0.2 (-1.45%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.8
-
Giá trần
14.75
-
Giá sàn
12.85
-
Giá mở cửa
13.8
-
Giá cao nhất
14.2
-
Giá thấp nhất
13.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,022,850
-
GT Mua
1.65 (Tỷ)
-
GT Bán
0.26 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 26/10/2015 |
Với Khối lượng (cp): | 155,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 21.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/01/2018 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
266,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,682,132,954
|
9,133,174,897
|
7,040,178,294
|
7,408,216,976
|
|
Giá vốn hàng bán
|
6,815,262,174
|
7,078,679,517
|
5,687,465,753
|
6,050,266,673
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,830,128,926
|
1,990,632,317
|
1,326,343,215
|
1,311,155,255
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-263,066,167
|
-686,341,519
|
-250,208,242
|
-340,528,189
|
|
Lợi nhuận khác
|
8,815,801
|
3,277,517
|
8,707,863
|
59,046,508
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
901,238,528
|
583,909,975
|
281,970,266
|
326,309,325
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
693,783,280
|
391,003,791
|
220,840,495
|
247,425,531
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
268,127,145
|
13,058,409
|
14,514,053
|
84,004,352
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,072,735,353
|
24,060,082,095
|
22,322,617,979
|
19,831,788,602
|
|
Tổng tài sản
|
61,522,585,809
|
55,617,452,155
|
53,874,017,032
|
52,400,888,929
|
|
Nợ ngắn hạn
|
20,750,328,015
|
18,811,457,175
|
18,640,153,908
|
17,268,714,336
|
|
Tổng nợ
|
39,787,012,617
|
34,162,422,334
|
32,961,180,691
|
31,338,852,546
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
21,735,573,192
|
21,455,029,821
|
20,912,836,341
|
21,062,036,383
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.