MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ABT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)

CTCP XNK Thủy sản Bến Tre - AQUATEX BENTRE - ABT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre tiền thân là Xí nghiệp Đông lạnh 22 được UBND tỉnh Bến Tre thành lập năm 1977, cấp quản lý trực tiếp là Sở Thủy sản Bến Tre. Sau một thời gian hoạt động, ngày 24/12/2006, Công ty chính thức giao dịch cổ phiếu tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh với mã chứng khoán ABT.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
39.50
  0.2 (0.51%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.3
  • Giá trần
    42.05
  • Giá sàn
    36.55
  • Giá mở cửa
    39.5
  • Giá cao nhất
    39.5
  • Giá thấp nhất
    39.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.70 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):3,300,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):90.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/04/2021
Giao dịch đầu tiên tại HNX:01/04/2021
Với Khối lượng (cp):14,107,207
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.8
Ngày giao dịch cuối cùng:27/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,107,207
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 31/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 29/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/10/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/10/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.05
  •        P/E :
    6.53
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    42.96
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,440
  • KLCP đang niêm yết:
    14,387,207
  • KLCP đang lưu hành:
    11,777,257
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    465.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 139,756,180 121,866,077 158,605,067 151,851,420
Giá vốn hàng bán 119,842,368 101,144,485 130,159,149 122,055,963
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 19,913,811 20,721,592 28,445,918 29,702,038
Lợi nhuận tài chính 2,150,383 2,031,352 19,913,390 1,311,263
Lợi nhuận khác 185,217 850 77,346 102,085
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,348,243 12,695,999 37,586,578 20,781,254
Lợi nhuận sau thuế 12,344,283 11,171,312 33,723,859 18,495,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,344,283 11,171,312 33,723,859 18,495,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 337,587,701 357,291,771 350,387,560 402,231,965
Tổng tài sản 651,384,406 675,177,515 669,076,551 729,396,553
Nợ ngắn hạn 157,455,383 193,651,644 160,099,420 201,942,948
Tổng nợ 160,564,994 196,741,305 163,075,501 204,900,504
Vốn chủ sở hữu 490,819,413 478,436,210 506,001,050 524,496,049
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.