Thông tin giao dịch
PTB
Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
Công ty cổ phần Phú Tài được chuyển đổi từ Công ty Phú Tài - Bộ Quốc phòng theo quyết định số 150/2004/QĐ-BQP ngày 10/11/2004 của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, chính thực đi vào hoạt động từ 01/01/2005 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3503000054 ngày 30/12/2004 do sở kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Định cấp. Công ty được chấp thuận niêm yết từ 20/05/2011 tại sở GD chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
63.50
0.5 (0.79%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
63
-
Giá trần
67.4
-
Giá sàn
58.6
-
Giá mở cửa
63
-
Giá cao nhất
63.9
-
Giá thấp nhất
62.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
28,100
-
GT Mua
1.78 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/07/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,599,760
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,548,010,434
|
1,437,093,124
|
1,608,063,276
|
1,484,985,171
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,257,290,230
|
1,133,939,145
|
1,283,604,106
|
1,198,205,723
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
290,664,571
|
303,035,854
|
324,459,170
|
286,772,965
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-23,262,567
|
-11,359,903
|
1,514,448
|
-17,922,558
|
|
Lợi nhuận khác
|
-11,430,991
|
-2,572,259
|
-6,321,717
|
-2,140,031
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
70,467,093
|
109,233,050
|
138,264,043
|
102,300,781
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
52,231,394
|
89,937,233
|
113,955,039
|
82,133,301
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
51,736,679
|
89,179,021
|
110,689,221
|
79,597,044
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,983,103,461
|
2,765,073,015
|
2,743,708,244
|
2,938,621,701
|
|
Tổng tài sản
|
5,306,237,761
|
5,148,442,935
|
5,096,165,634
|
5,174,017,228
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,363,170,112
|
2,231,369,984
|
2,100,831,266
|
2,094,208,747
|
|
Tổng nợ
|
2,495,065,568
|
2,383,294,116
|
2,228,124,759
|
2,218,949,162
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,811,172,192
|
2,765,148,819
|
2,868,040,875
|
2,955,068,066
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.