Thông tin giao dịch
STK
Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)
Công ty được thành lập vào ngày 01/06/2000, chuyên sản xuất sợi DTY (Draw Textured Yarn) từ nguyên liệu sợi POY (Partially Oriented Yarn) nhập khẩu. Ngày 11/04/2005, Công ty TNHH Sợi Thế Kỷ chính thức được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ. Ngày 30/09/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HOSE với mã STK
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
24.55
-0.15 (-0.61%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.7
-
Giá trần
26.4
-
Giá sàn
23
-
Giá mở cửa
24.7
-
Giá cao nhất
25
-
Giá thấp nhất
24.25
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-600
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.03 (Tỷ)
-
Room còn lại
83.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
42,305,336
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
352,283,323
|
265,754,566
|
303,237,201
|
307,290,324
|
|
Giá vốn hàng bán
|
294,419,750
|
233,420,388
|
293,457,424
|
255,208,421
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
57,863,573
|
32,332,377
|
9,779,778
|
51,975,008
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-3,915,465
|
-11,603,509
|
-49,540,512
|
47,902,539
|
|
Lợi nhuận khác
|
105,866
|
81,779
|
49,115
|
5,221
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
33,683,892
|
1,145,814
|
-55,298,273
|
83,222,366
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
31,589,120
|
711,584
|
-55,553,643
|
81,796,584
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
31,589,120
|
711,584
|
-55,553,643
|
81,796,584
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,397,037,857
|
1,068,030,740
|
1,061,102,245
|
1,038,058,025
|
|
Tổng tài sản
|
2,975,087,379
|
3,446,553,734
|
3,574,089,131
|
3,701,034,087
|
|
Nợ ngắn hạn
|
768,704,339
|
979,083,894
|
964,902,550
|
1,128,142,473
|
|
Tổng nợ
|
1,346,658,905
|
1,816,965,827
|
1,933,997,383
|
1,979,317,532
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,628,428,475
|
1,629,587,907
|
1,640,091,748
|
1,721,716,555
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.