MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STK

 Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ (HOSE)

CTCP Sợi Thế Kỷ - Century Corp - STK
Công ty được thành lập vào ngày 01/06/2000, chuyên sản xuất sợi DTY (Draw Textured Yarn) từ nguyên liệu sợi POY (Partially Oriented Yarn) nhập khẩu. Ngày 11/04/2005, Công ty TNHH Sợi Thế Kỷ chính thức được chuyển đổi thành Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ. Ngày 30/09/2015, cổ phiếu của Công ty chính thức được niêm yết tại HOSE với mã STK
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
26.75
  0.05 (0.19%)
Khối lượng
48,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.7
  • Giá trần
    28.55
  • Giá sàn
    24.85
  • Giá mở cửa
    26.8
  • Giá cao nhất
    26.9
  • Giá thấp nhất
    26.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    28,900
  • GT Mua
    0.77 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    82.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/09/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 42,305,336
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 04/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 20%
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 28/03/2019: Phát hành cho CBCNV 600,000
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/07/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/11/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.84
  •        P/E :
    31.95
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.08
  •        P/B:
    1.48
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    81,010
  • KLCP đang niêm yết:
    96,636,924
  • KLCP đang lưu hành:
    96,636,924
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,585.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,043,370,882 2,116,780,568 1,425,624,612 1,425,624,612
Giá vốn hàng bán 1,667,905,911 1,741,237,966 1,232,981,228 1,232,981,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 374,482,802 373,293,725 192,081,796 192,081,796
Lợi nhuận tài chính 9,351,497 -19,024,100 -22,996,067 -22,996,067
Lợi nhuận khác 560,404 -1,242,846 2,019,672 2,019,672
Tổng lợi nhuận trước thuế 285,738,564 269,462,643 91,001,930 91,001,930
Lợi nhuận sau thuế 278,479,652 242,274,378 87,799,333 87,799,333
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 278,479,652 242,274,378 87,799,333 87,799,333
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 986,230,345 1,199,951,103 1,395,936,217 1,395,936,217
Tổng tài sản 1,971,139,649 2,125,032,944 2,973,859,144 2,973,859,144
Nợ ngắn hạn 711,866,114 583,671,887 935,575,187 935,575,187
Tổng nợ 712,146,218 583,942,885 1,344,969,753 1,344,969,753
Vốn chủ sở hữu 1,258,993,431 1,541,090,058 1,628,889,391 1,628,889,391
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023
0.07 0.07 0.07 0.07
9.73 9.73 9.73 9.73
370.71 370.71 370.71 370.71
22.59 22.59 22.59 22.59
15.25 15.25 15.25 15.25
6100 6100 6100 6100
2000 2000 2000 2000
111.11 111.11 111.11 111.11
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202120222023202301.2k2.4k3.6k0 %5 %10 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202306001.2k1.8k0 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202120222023202308001.6k2.4k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202020212022202308001.6k2.4k12 %16 %20 %24 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202120222023202301.2k2.4k3.6k24 %32 %40 %48 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.