Thông tin giao dịch
CSM
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam (HOSE)
Công ty Công nghiệp Cao su Miền Nam được thành lập theo quyết định số 427-HC/QĐ ngày 19/04/1976 của Nhà nước Việt Nam. Ngày 10/10/2005 Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam theo Quyết định số 3240/QĐ-BCN của Bộ Công nghiệp. Năm 2006, Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 90 tỷ đồng. Tháng 11/2006 tăng vốn điều lệ lên 120 tỷ đồng.
Cập nhật:
14:27 T4, 20/11/2024
11.85
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
11.85
-
Giá trần
12.65
-
Giá sàn
11.05
-
Giá mở cửa
11.85
-
Giá cao nhất
11.95
-
Giá thấp nhất
11.45
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
53,100
-
KL Bán
23900
-
GT Mua
0.63 (Tỷ)
-
GT Bán
0.28 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
25,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,352,958,045
|
1,218,535,662
|
1,333,006,066
|
1,189,199,263
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,095,142,495
|
999,613,828
|
1,065,680,088
|
966,757,787
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
183,574,396
|
147,543,202
|
199,431,640
|
140,734,217
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-22,266,856
|
-29,196,447
|
14,141,582
|
-32,438,245
|
|
Lợi nhuận khác
|
2,805,840
|
9,029,012
|
3,168,573
|
3,408,146
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
26,628,356
|
23,603,183
|
26,403,415
|
21,537,997
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
23,529,501
|
19,672,857
|
21,122,732
|
22,710,950
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,529,501
|
19,672,857
|
21,122,732
|
22,710,950
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,856,233,020
|
2,764,960,614
|
2,908,951,958
|
3,067,815,757
|
|
Tổng tài sản
|
3,877,979,693
|
3,770,012,603
|
3,885,230,924
|
3,995,934,036
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,450,431,353
|
2,333,852,762
|
2,463,643,764
|
2,570,928,046
|
|
Tổng nợ
|
2,552,179,226
|
2,426,139,279
|
2,556,318,417
|
2,644,310,579
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,325,800,467
|
1,343,873,324
|
1,328,912,507
|
1,351,623,457
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.