Thông tin giao dịch
ITA
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE)
CTCP Khu công nghiệp Tân Tạo (ITACO), tiền thân là Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Kinh doanh Cơ sở hạ tầng KCN tập trung Tân Tạo. Công ty là chủ đầu tư KCN Tân Tạo với tổng diện tích theo quy hoạch là 443,25 ha. Công ty bắt đầu niêm yết với mã ITA ngày 15/11/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh. Tổ chức tư vấn: công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn (SSI).
Chuyển CP từ diện hạn chế giao dịch sang diện đình chỉ giao dịch từ 26.9.2024 do TCNY tiếp tục vi phạm các quy định về CBTT trên thị trường chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T5, 26/09/2024
2.35
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
2.35
-
Giá trần
2.51
-
Giá sàn
2.19
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
2.35
-
Giá thấp nhất
2.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
243,587,897
|
77,205,406
|
70,876,956
|
149,152,455
|
|
Giá vốn hàng bán
|
101,522,287
|
34,958,867
|
40,475,491
|
54,429,484
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
142,065,611
|
36,401,449
|
30,401,465
|
94,722,971
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-671,223
|
-87,746
|
20,947,673
|
-306,215
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,778,792
|
1,478,304
|
69,308
|
-2,010,735
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
116,580,200
|
21,855,851
|
48,365,831
|
72,999,806
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
90,766,421
|
20,175,460
|
44,040,691
|
67,995,238
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
89,067,339
|
19,775,252
|
43,742,137
|
67,381,607
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,919,675,504
|
5,604,948,200
|
5,612,739,438
|
5,642,278,963
|
|
Tổng tài sản
|
12,084,655,471
|
12,142,232,098
|
12,244,482,746
|
12,282,242,009
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,245,468,309
|
1,388,962,592
|
1,351,377,806
|
1,326,835,813
|
|
Tổng nợ
|
1,783,039,702
|
1,820,440,869
|
1,878,650,826
|
1,848,414,850
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
10,301,615,769
|
10,321,791,229
|
10,365,831,920
|
10,433,827,159
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.