Thông tin giao dịch
BVH
Tập đoàn Bảo Việt (HOSE)
Tập đoàn Bảo Việt được phê duyệt Đề án cổ phần hóa Tổng công ty Bảo hiểm VN theo Quyết định số 310/2005/QĐ-TTg ngày 28/11/2005 của Thủ tướng Chính phủ. Năm 2007, Tập đoàn Bảo Việt hoàn thành cổ phần hóa với tầm nhìn đến năm 2025 đặt mục tiêu giữ vững vị trí số 01 thị trường trong lĩnh vực BH nhân thọ và BH phi nhân thọ; là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực quản lý quỹ cung cấp các dịch vụ tài chính trong nước. Bảo Việt đang dần hướng tới cột mốc quan trọng trở thành Tập đoàn tỷ USD vào năm 2016 với tổng doanh thu hợp nhất trên 1 tỷ USD.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
43.80
-0.6 (-1.35%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
44.4
-
Giá trần
47.5
-
Giá sàn
41.3
-
Giá mở cửa
43.85
-
Giá cao nhất
44.4
-
Giá thấp nhất
43.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-5,120
-
GT Mua
1.53 (Tỷ)
-
GT Bán
1.75 (Tỷ)
-
Room còn lại
22.36
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
46.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
573,026,605
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm
|
9,726,325,370
|
10,570,319,240
|
9,618,629,224
|
9,990,729,929
|
|
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm
|
-794,528,700
|
-789,668,190
|
-488,787,756
|
-402,441,677
|
|
Lợi nhuận từ HĐ tài chính
|
2,848,871,710
|
2,631,845,220
|
2,861,235,190
|
2,553,875,239
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
547,809,170
|
447,565,860
|
741,864,807
|
532,989,797
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
460,345,220
|
369,712,890
|
616,900,185
|
440,417,305
|
|
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ
|
433,673,950
|
358,606,040
|
585,771,529
|
426,632,414
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
120,032,952,470
|
122,497,125,630
|
122,492,416,688
|
116,496,092,177
|
|
Tổng tài sản
|
215,293,211,770
|
221,205,664,920
|
234,271,578,179
|
234,843,807,594
|
|
Nợ ngắn hạn
|
29,872,936,790
|
30,551,617,840
|
38,507,301,239
|
34,250,339,450
|
|
Tổng nợ
|
192,477,382,670
|
198,790,493,170
|
211,395,654,885
|
211,611,350,505
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
21,630,099,650
|
21,279,007,620
|
22,875,923,294
|
23,232,457,089
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.