Thông tin giao dịch
SBG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Cơ khí Công nghệ cao SIBA (HOSE)
SIBA GROUP sở hữu Nhà máy cơ khí công nghệ cao với hệ thống trang thiết bị máy móc hiện đại nhập khẩu từ Châu Âu. Chúng tôi tự hào với đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, giỏi chuyên môn kết hợp cùng quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế, SIBA GROUP cam kết cung cấp đến khách hàng những sản phẩm chất lượng vượt trội, hoàn thiện đến từng chi tiết.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
13.00
-0.05 (-0.38%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.05
-
Giá trần
13.95
-
Giá sàn
12.15
-
Giá mở cửa
13
-
Giá cao nhất
13.05
-
Giá thấp nhất
12.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-11,700
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.15 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.83
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/12/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
951,369,255
|
1,338,325,148
|
569,467,499
|
860,932,255
|
|
Giá vốn hàng bán
|
931,745,162
|
1,308,992,735
|
551,557,383
|
846,863,937
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
19,624,092
|
29,332,413
|
17,910,116
|
14,068,318
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,611,620
|
-7,099,452
|
-5,035,373
|
-1,756,105
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,505
|
7,092
|
-42,250
|
-164,410
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,064,310
|
12,452,731
|
1,751,089
|
3,204,325
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,303,384
|
10,030,686
|
1,134,287
|
2,790,029
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,181,615
|
9,951,593
|
1,134,287
|
2,655,881
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,283,229,366
|
732,140,731
|
935,976,077
|
1,298,630,866
|
|
Tổng tài sản
|
1,541,431,241
|
989,367,525
|
1,197,290,910
|
1,555,959,326
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,051,423,706
|
499,744,214
|
704,315,516
|
1,065,522,759
|
|
Tổng nợ
|
1,134,812,184
|
572,517,782
|
766,431,313
|
1,122,309,700
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
406,619,057
|
416,849,743
|
430,859,597
|
433,649,626
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.