MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KDC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO là một công ty cổ phần được thành lập theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 4103001184 do Sở Kế hoạch và Đầu tưThành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 6 tháng 9 năm 2002, và theo các GCNĐKKD điều chỉnh sau đó.Cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh theo Giấy phép Niêm yết số 39/UBCK-GPNY do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 18 tháng 11 năm 2005. Hoạt động chính trong năm hiện tại của Công ty là bán buôn thực phẩm và mua bán nông sản thực phẩm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
64.8
  0.3 (0.47%)
Khối lượng
1,255,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    64.5
  • Giá trần
    69
  • Giá sàn
    60
  • Giá mở cửa
    65
  • Giá cao nhất
    65
  • Giá thấp nhất
    64.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    105,680
  • GT Mua
    1 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.31 (Tỷ)
  • Room còn lại
    26.64 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Phát hành riêng lẻ 23,088,000
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 04/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5:1
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2014: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 28/04/2014: Phát hành cho CBCNV 6,500,000
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/07/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.43
  • (**) Hệ số beta:
    0.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,073,760
  • KLCP đang niêm yết:
    279,741,356
  • KLCP đang lưu hành:
    257,224,010
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16,668.12
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,545,168,170 3,294,610,407 2,991,728,945 2,133,880,851
Giá vốn hàng bán 2,582,183,914 2,671,230,514 2,664,135,801 1,671,969,294
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 890,604,808 555,704,770 286,718,753 387,991,612
Lợi nhuận tài chính -41,599,339 -1,861,873 51,640,107 16,027,767
Lợi nhuận khác -1,928,113 1,876,672 15,107,001 696,766
Tổng lợi nhuận trước thuế 275,206,931 60,080,425 25,025,374 5,681,518
Lợi nhuận sau thuế 219,181,127 30,043,037 4,881,716 -150,615,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 198,253,917 24,324,517 13,973,213 -318,992,001
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,279,277,362 6,589,160,809 7,004,340,409 8,284,814,026
Tổng tài sản 13,279,480,841 13,525,877,310 14,035,045,635 13,237,744,283
Nợ ngắn hạn 4,844,393,914 4,975,346,789 5,454,855,896 5,228,771,343
Tổng nợ 6,384,525,462 6,515,843,854 6,983,867,132 6,336,989,954
Vốn chủ sở hữu 6,894,955,378 7,010,033,456 7,051,178,503 6,900,754,329
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.