Doanh thu bán hàng và CCDV
|
477,486,755
|
534,187,293
|
702,464,284
|
581,705,944
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
184,273,427
|
228,444,777
|
291,303,340
|
267,712,429
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-79,056,616
|
71,497,762
|
94,647,218
|
73,994,011
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-113,893,698
|
31,210,940
|
38,039,816
|
34,947,962
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
14,570,299,197
|
14,572,800,926
|
14,603,178,374
|
14,783,410,171
|
|