Thông tin giao dịch
HT1
Công ty Cổ phần xi măng VICEM Hà Tiên (HOSE)
Công ty Xi măng Hà Tiên 1 tiền thân là Nhà máy Xi măng Hà Tiên do hãng VENOT.PIC của Cộng hòa Pháp cung cấp thiết bị. Năm 1981, Nhà máy xi măng Hà Tiên được tách ra thành Nhà máy xi măng Kiên Lương và Nhà máy xi măng Thủ Đức. Và đến năm 1983, hai Nhà máy được sáp nhập và đổi tên là Nhà máy Liên Hợp xi măng Hà Tiên. Năm 1993, Nhà máy lại tách thành hai công ty là Nhà máy Xi măng Hà Tiên 2; Nhà máy Xi măng Hà Tiên 1.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
11.80
-0.05 (-0.42%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.85
-
Giá trần
12.65
-
Giá sàn
11.05
-
Giá mở cửa
11.75
-
Giá cao nhất
11.85
-
Giá thấp nhất
11.55
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-43,700
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.51 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.65
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
13/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
60.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
87,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,909,610,281
|
1,585,688,291
|
2,047,582,635
|
1,766,590,158
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,603,216,722
|
1,391,233,278
|
1,732,468,579
|
1,476,554,223
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
179,904,205
|
103,346,511
|
176,153,880
|
161,537,722
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-31,008,997
|
-19,737,142
|
-20,218,054
|
-29,334,133
|
|
Lợi nhuận khác
|
13,542,995
|
4,555,900
|
5,350,166
|
-3,617,286
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
55,429,696
|
-18,468,386
|
44,812,511
|
21,983,769
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
54,333,021
|
-24,690,393
|
45,841,723
|
22,657,210
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
54,202,582
|
-24,690,376
|
45,841,084
|
22,548,790
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,968,851,937
|
1,829,852,475
|
1,755,238,687
|
1,779,073,160
|
|
Tổng tài sản
|
8,622,940,207
|
8,342,006,293
|
8,262,882,978
|
8,245,495,757
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,771,124,637
|
3,513,722,781
|
3,406,358,179
|
3,366,467,884
|
|
Tổng nợ
|
3,790,838,619
|
3,533,785,328
|
3,426,769,291
|
3,387,227,561
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,832,101,588
|
4,808,220,965
|
4,836,113,687
|
4,858,770,897
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.