Thông tin giao dịch
TCT
Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh (HOSE)
Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh tiền thân là bộ phận Cáp treo trực thuộc Công ty Du lịch Tây Ninh (nay là Công ty Cổ phần Du lịch và Thương mại Tây Ninh). Bộ phận cáp treo chính thức đi vào hoạt động ngày 08/03/1998 với chức năng kinh doanh chủ yếu là vận chuyển du khách, hàng hóa từ chân núi lên Chùa Bà bằng cáp treo và ngược lại.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
16.85
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
16.85
-
Giá trần
18
-
Giá sàn
15.7
-
Giá mở cửa
16.85
-
Giá cao nhất
16.85
-
Giá thấp nhất
16.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 06/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 1,598,500 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 49.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2009 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/10/2009 |
Với Khối lượng (cp): | 3,197,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 77.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/03/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
57.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,788,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,664,980
|
16,720,730
|
3,984,482
|
3,916,776
|
|
Giá vốn hàng bán
|
9,272,544
|
9,533,959
|
4,997,852
|
7,999,882
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-7,607,564
|
7,186,770
|
-1,013,370
|
-4,083,106
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,421,283
|
5,380,229
|
5,353,154
|
5,365,527
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
-5,727
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,490,280
|
10,548,416
|
3,056,084
|
363,897
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-3,605,577
|
8,426,013
|
2,431,002
|
278,398
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,605,577
|
8,426,013
|
2,431,002
|
278,398
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
348,851,610
|
363,147,157
|
348,437,379
|
346,400,849
|
|
Tổng tài sản
|
361,467,226
|
375,149,509
|
360,399,367
|
359,191,259
|
|
Nợ ngắn hạn
|
30,045,843
|
35,495,677
|
18,314,533
|
16,828,027
|
|
Tổng nợ
|
30,045,843
|
35,495,677
|
18,314,533
|
16,828,027
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
331,421,383
|
339,653,831
|
342,084,834
|
342,363,231
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.