MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (HOSE)

CTCP Tập đoàn Hoa Sen - Hoa Sen Group - HSG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen (Tập đoàn Hoa Sen) có tiền thân là Công ty Cổ phần Hoa Sen, được thành lập ngày 08/8/2001. Trải qua 17 năm hình thành và phát triển, từ một công ty cổ phần tư nhân nhỏ với số vốn điều lệ ban đầu 30 tỷ đồng, Tập đoàn Hoa Sen đã vươn lên trở thành doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh tôn, thép số 1 Việt Nam và là nhà xuất khẩu tôn, thép hàng đầu khu vực Đông Nam Á. Tập đoàn Hoa Sen hiện sở hữu 11 nhà máy lớn và hệ thống hơn 400 chi nhánh phân phối – bán lẻ trải dài trên khắp cả nước, sản phẩm của Tập đoàn Hoa Sen xuất khẩu đến 75 quốc gia và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
18.55
  0.15 (0.82%)
Khối lượng
5,872,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.4
  • Giá trần
    19.65
  • Giá sàn
    17.15
  • Giá mở cửa
    18.4
  • Giá cao nhất
    18.7
  • Giá thấp nhất
    18.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,297,153
  • GT Mua
    7.04 (Tỷ)
  • GT Bán
    30.82 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.32 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,038,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/06/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 04/07/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/09/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/04/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 22/04/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 55%
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/11/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/02/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.33
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.33
  •        P/E :
    55.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.74
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    6,126,900
  • KLCP đang niêm yết:
    620,982,309
  • KLCP đang lưu hành:
    620,982,309
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,519.22
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,673,285,023 9,481,431,555 10,986,177,055 10,223,342,839
Giá vốn hàng bán 16,254,870,840 8,131,228,380 9,503,466,005 9,260,081,625
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 2,067,937,860 1,116,961,696 1,336,914,566 848,622,843
Lợi nhuận tài chính 90,128,549 95,923,802 -33,865,674 30,954,936
Lợi nhuận khác 24,036,357 13,461,000 14,203,918 2,349,130
Tổng lợi nhuận trước thuế 429,696,111 313,199,536 287,250,125 -175,934,106
Lợi nhuận sau thuế 422,595,540 318,881,193 273,412,468 -185,887,184
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 422,569,191 318,865,144 273,403,232 -185,890,768
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,304,365,842 16,374,340,171 14,221,597,021 14,164,602,165
Tổng tài sản 21,976,629,094 21,976,277,298 19,722,949,937 19,561,506,556
Nợ ngắn hạn 10,800,367,257 10,800,367,257 8,598,498,885 8,632,852,740
Tổng nợ 10,816,536,031 10,816,536,031 8,614,667,659 8,649,122,652
Vốn chủ sở hữu 11,160,093,063 11,159,741,267 11,108,282,278 10,912,383,903
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.