MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

C32

 Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)

Công ty Cổ phần CIC39 - C32
Với phương châm " Năng suất - Chất lượng - Hiệu quả nhất", CIC3-2 là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực xây dựng ở tình Bình Dương áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 : 2008. Các sản phẩm của Công ty khi ra thị trường luôn đáp ứng các yêu cầu của khách hàng về mẫu mã và chất lượng. Các sản phẩm của CIC3-2 đều được chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy đảm bảo yếu tố chất lượng
Cập nhật:
15:15 T4, 13/08/2025
17.85
  0 (0%)
Khối lượng
6,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.85
  • Giá trần
    19.05
  • Giá sàn
    16.65
  • Giá mở cửa
    17.7
  • Giá cao nhất
    17.85
  • Giá thấp nhất
    17.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.96 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:13/10/2010
Với Khối lượng (cp):11,200,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):12.0
Ngày giao dịch cuối cùng:23/11/2012
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/10/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/06/2017: Phát hành cho CBCNV 224,000
- 21/06/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 05/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 11/01/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.29
  •        P/E :
    60.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    35.62
  •        P/B:
    0.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,650
  • KLCP đang niêm yết:
    15,030,145
  • KLCP đang lưu hành:
    15,030,145
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    268.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 121,689,595 150,720,004 74,567,977 128,133,448
Giá vốn hàng bán 107,134,735 134,799,727 63,638,159 108,740,548
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,536,978 15,920,277 10,929,818 19,392,900
Lợi nhuận tài chính -2,412,550 -1,971,745 -743,918 -346,604
Lợi nhuận khác 548,603 302,419 3,526,668 -17,603,843
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,957,294 5,388,276 1,534,215 -6,422,747
Lợi nhuận sau thuế 3,904,891 5,388,276 1,533,478 -6,422,845
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,905,057 5,388,444 1,534,130 -6,422,758
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 318,529,706 293,409,930 277,172,271 291,232,307
Tổng tài sản 808,677,407 787,919,713 766,995,785 781,148,237
Nợ ngắn hạn 267,180,422 241,008,293 221,791,864 243,683,715
Tổng nợ 267,180,422 241,008,293 221,830,532 243,722,482
Vốn chủ sở hữu 541,496,984 546,911,420 545,165,253 537,425,755
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-60006001.2k-1.2 %0 %1.2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-50005001k-2 %0 %2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506012018010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030060090028 %30 %32 %34 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.