MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HVX

 Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)

Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Tiền thân Công ty cổ phần Xi Măng Hải Vân là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam.Thực hiện Quyết định số 1861/QĐ-XMVN ngày 08/11/2007 về việc phê duyệt phương án cổ phần hoá, Công ty cổ phần xi măng Hải Vân được Tổng Công ty công nghiệp xi măng Việt Nam nắm giữ cổ phần vốn chi phối, có năng lực sản xuất 900.000 tấn/năm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 01/06/2023
3.24
  0.14 (4.52%)
Khối lượng
66,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    3.1
  • Giá trần
    3.31
  • Giá sàn
    2.89
  • Giá mở cửa
    3.1
  • Giá cao nhất
    3.29
  • Giá thấp nhất
    3.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.91 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:116, giá 10000 đ/cp
- 28/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.04
  •        P/E :
    86.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  • (**) Hệ số beta:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,680
  • KLCP đang niêm yết:
    38,525,250
  • KLCP đang lưu hành:
    41,525,250
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    134.54
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 208,023,760 178,712,268 160,446,451 128,914,673
Giá vốn hàng bán 193,306,116 165,319,642 152,149,458 120,855,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 14,159,328 12,290,796 5,987,293 5,961,744
Lợi nhuận tài chính -2,455,633 -1,758,187 -1,394,975 -1,724,205
Lợi nhuận khác 1,600 -702,988 58,238 20,188
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,397,503 377,227 330,370 95,907
Lợi nhuận sau thuế 1,106,003 146,818 248,578 61,126
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,106,003 146,818 248,578 61,126
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 152,328,284 185,295,767 197,931,197 163,946,645
Tổng tài sản 744,506,263 776,155,003 771,415,847 733,663,274
Nợ ngắn hạn 310,779,367 332,369,689 327,356,654 289,587,484
Tổng nợ 311,266,533 332,856,855 327,869,122 290,099,952
Vốn chủ sở hữu 433,239,729 443,298,148 443,546,725 443,563,322
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.