MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 22/03/2023
9.92
  -0.08 (-0.8%)
Khối lượng
59,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    10.7
  • Giá sàn
    9.3
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10.35
  • Giá thấp nhất
    9.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -1,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    84.32 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 3,190,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    24.52
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    28.83
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    65,280
  • KLCP đang niêm yết:
    31,279,968
  • KLCP đang lưu hành:
    30,559,968
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    275.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 247,750,733 67,502,257 74,575,226 113,555,821
Giá vốn hàng bán 199,569,279 -55,655,647 -51,838,334 67,173,018
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,969,984 11,846,610 20,254,804 46,355,210
Lợi nhuận tài chính 360,753,780 4,896,453 61,079 22,957,532
Lợi nhuận khác -27,255,025 16,063,896 3,263,783 -9,944,499
Tổng lợi nhuận trước thuế 328,699,119 839,944 9,020,668 8,970,181
Lợi nhuận sau thuế 281,316,334 839,944 7,247,689 8,970,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 275,626,000 872,153 7,218,531 2,137,207
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,130,034,651 856,562,611 681,528,526 642,104,106
Tổng tài sản 1,380,456,390 1,208,164,525 1,207,771,956 1,247,284,265
Nợ ngắn hạn 431,211,053 308,574,886 303,176,830 316,316,026
Tổng nợ 505,511,053 329,621,273 324,223,217 337,362,412
Vốn chủ sở hữu 874,945,337 878,543,253 883,548,739 909,921,853
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.