Doanh thu bán hàng và CCDV
|
247,750,733
|
67,502,257
|
74,575,226
|
113,555,821
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
47,969,984
|
11,846,610
|
20,254,804
|
46,355,210
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
328,699,119
|
839,944
|
9,020,668
|
8,970,181
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
275,626,000
|
872,153
|
7,218,531
|
2,137,207
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,130,034,651
|
856,562,611
|
681,528,526
|
642,104,106
|
|