MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 6, 20/09/2024, 08:32
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 19/09 So với tuần trước
(-)
AGM 87.9 4.83 208300 39.19 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
HRC 1489.2 49.30 0 13.59 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
DTT 154.5 18.95 0 13.13 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
TSC 590.6 3.00 1470500 11.94 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
BMP 9954.3 121.60 751100 11.56 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMP
IMP 4036.8 52.40 380100 11.49 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến khối lượng của mã IMP
SSB 41553.4 16.65 2750200 10.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSB
TTE 535.6 18.80 0 10.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TTE Biểu đồ biến khối lượng của mã TTE
PMG 352.2 7.60 700 10.30 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
VTP 9864.4 81.00 1380900 10.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
TDG 102.3 5.28 325100 10.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
NCT 2969.9 113.50 19100 9.45 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
ABR 270 13.50 1100 8.87 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABR
DXG 11414.7 15.80 16367100 8.22 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
CTR 15384.9 134.50 418200 8.12 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
NAB 23144.6 17.50 2126500 7.69 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến khối lượng của mã NAB
BAF 4935.8 20.65 6398700 7.27 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
PJT 268.7 10.80 0 6.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến khối lượng của mã PJT
VAF 523.5 13.90 0 6.92 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VAF
TCR 35.2 3.39 0 6.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
GIL 2161.5 30.90 616600 6.55 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến động khối lượng của mã GIL
HVX 104.8 2.72 14000 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
EVG 1521.8 7.07 1946000 6.16 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVG
DPG 3559.5 56.50 848200 6.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
PDR 19558.3 22.40 13699700 5.91 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
QCG 1879.1 6.83 1063700 5.89 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
CKG 2519.6 26.45 882300 5.80 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
HCM 21496.8 30.50 11799200 5.72 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
VGC 19592.9 43.70 1373300 5.68 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
DIG 13965.6 22.90 10010300 5.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
D2D 1277.3 42.15 25400 5.37 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
KBC 20533.4 26.75 5653100 5.31 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
C47 225.3 6.20 102300 5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
FIT 1512.7 4.45 893700 5.20 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
TCO 321.8 17.20 446100 5.20 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCO
FUE 47.6 9.16 0 5.17 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEIP100
DCL 2012.3 27.55 668600 5.15 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
DXS 3463 5.98 896100 5.10 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
HVN 48273.8 21.80 933800 5.06 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVN
ST8 209.6 8.15 596100 5.03 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
SBV 292.8 10.70 100 4.90 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBV
AGR 3963.2 18.40 709200 4.84 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến khối lượng của mã AGR
TCD 1931 5.75 3398600 4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCD
SZC 6659.5 37.00 1328400 4.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
AAM 93.8 7.60 4000 4.40 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
CTS 5904.9 39.70 1216100 4.34 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến khối lượng của mã CTS
SSI 50438 33.60 24638000 4.19 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
VSI 264 20.00 0 4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
BSI 10918.8 48.95 441400 4.15 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
NHA 1060.7 25.15 481300 4.14 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến khối lượng của mã NHA
TCB 164140.5 23.20 13432600 4.04 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
TIP 1527.7 23.50 151400 3.98 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến khối lượng của mã TIP
FTS 13674.6 44.70 2492700 3.95 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
VDS 5139.4 21.15 1782000 3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
ELC 2036.4 24.45 267900 3.82 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
HDG 9669.5 28.75 3862100 3.79 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến khối lượng của mã HDG
DPR 3692.7 42.50 436000 3.79 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
NHT 299.2 12.45 2000 3.75 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
ORS 4250.4 12.65 988100 3.69 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ORS
NTL 2598.2 21.30 1672600 3.65 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
APH 1529.2 6.27 898000 3.64 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
VCI 15289.7 34.60 6422000 3.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
NHH 1053.1 14.45 329900 3.58 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
ITD 294.4 12.00 20500 3.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
GMC 280.2 8.49 500 3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMC
HHV 5251.9 12.15 5866100 3.40 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
GVR 142800 35.70 2640000 3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến động khối lượng của mã GVR
GMH 148.3 8.99 2900 3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
CLC 1176.7 44.90 7600 3.22 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
DTA 69.7 3.86 3600 3.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
PLP 346.5 4.95 23800 3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
TNI 123.4 2.35 148100 3.07 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
PNC 130.3 11.80 0 3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
NLG 16218.4 42.15 1649600 3.06 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
RDP 117.8 2.40 209300 3.00 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã RDP
LSS 969.6 12.10 876600 2.98 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
DAT 551.1 7.96 300 2.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
VNE 388.9 4.30 74600 2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
KHG 2418 5.38 3888300 2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHG
SAV 541.6 21.50 77000 2.87 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
CTG 193319.7 36.00 5835500 2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTG
VIP 886.7 12.95 106000 2.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
VCG 11074 18.50 4148300 2.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
DC4 641 11.10 217000 2.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
CMG 9940.9 52.20 493000 2.76 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
DGW 7943.2 47.50 820400 2.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
STB 57499.1 30.50 7185600 2.69 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
HTG 1569.7 43.60 7000 2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến khối lượng của mã HTG
STK 2512.6 26.00 42800 2.56 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
DBC 7260.1 30.00 7064000 2.56 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
TRA 3241.7 78.20 400 2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRA
HDB 78069.9 26.85 6303300 2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
ADG 265.1 12.40 4300 2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADG
VHM 192245.3 44.15 9903100 2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
VTB 127 10.60 500 2.42 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
DXV 38.1 3.85 6000 2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
VSC 4588.8 17.20 1138900 2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSC
FUE 78.6 12.48 500 2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIVFS
VRE 45295.5 19.45 4719500 2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRE
LHG 1885.5 37.70 164800 2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
HAH 4841.6 39.90 1697500 2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAH
HDC 3815.3 24.60 702900 2.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
TCH 11894.2 17.80 3376000 2.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCH
KDH 34557.3 38.00 4043200 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến khối lượng của mã KDH
TV2 2140.6 31.70 291700 2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TV2
PHR 8035.1 59.30 223200 2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
HSL 161.3 4.56 636600 2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSL
VCB 511401.9 91.50 1345500 2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
FPT 197452.6 135.20 5154300 2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
PTC 166.1 5.14 6200 2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến khối lượng của mã PTC
ACG 6325.6 41.95 24500 2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
TCM 4786.8 46.95 1776800 2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
SSC 494.7 33.00 100 2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
VND 22225.6 14.60 9420500 2.10 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
VPH 852.5 8.94 83300 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
CII 4861.4 15.25 2242200 2.01 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến khối lượng của mã CII
TMP 4648 66.40 1200 2.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
SAB 72464.8 56.50 358900 1.99 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
HCD 382.5 10.35 104500 1.97 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
BWE 10347.6 47.05 838500 1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
TVS 3966.1 23.75 662100 1.93 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVS
SIP 15597.3 74.60 116300 1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
NSC 1407 80.00 3600 1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NSC
TRC 1213.5 40.45 37200 1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến khối lượng của mã TRC
BID 280746.5 49.25 1356100 1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
SHP 3638.4 35.95 10400 1.84 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
SGR 2664 44.40 284900 1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
TN1 611.9 11.20 500 1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
FUE 4228.7 20.79 312200 1.81 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
IJC 5345.1 14.15 1525400 1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến khối lượng của mã IJC
MHC 305.6 7.38 16400 1.79 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
OCB 23836 11.60 415900 1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
MBB 129004.9 24.40 6720200 1.67 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
TLD 428.4 5.51 154500 1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến khối lượng của mã TLD
SCR 2176.1 5.50 745000 1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
S4A 1553 36.80 1400 1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
EIB 29960.3 17.15 2146000 1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
ABS 350.4 4.38 331700 1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
VOS 2240 16.00 1728900 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
FCN 2023.1 12.85 137600 1.58 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
CCL 547 9.18 198900 1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
FCM 152 3.37 50700 1.51 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
FUE 62.5 8.80 20300 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
FUE 0 16.36 28600 1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
TTF 1365.6 3.47 336600 1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
VNS 705.7 10.40 3800 1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
ACB 110773.1 24.80 5219400 1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
NKG 5660.5 21.50 5980200 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
BCG 5668.6 6.44 2836700 1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
FUE 388.7 15.80 500 1.41 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEMAV30
TDH 326.7 2.90 155800 1.40 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
LCG 2116.7 10.85 1792800 1.40 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến khối lượng của mã LCG
SGT 2160.9 14.60 7400 1.39 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGT
SHI 2416.4 14.90 221100 1.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
VPB 148761.1 18.75 17466800 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
DHC 3026.5 37.60 82700 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
AAA 3750.1 9.81 1243800 1.34 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
BMI 2749.3 22.80 79200 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
FUE 280.4 19.75 4100 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV50
ASM 3379.7 9.13 562600 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến khối lượng của mã ASM
VIX 7631.7 11.40 8365000 1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
MSB 23000 11.50 2542500 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
VHC 13317.6 71.20 218400 1.28 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
FUE 0 33.20 1676500 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
E1V 9045.9 23.00 110100 1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
CSM 1300.5 12.55 120800 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
CTF 2699.8 30.20 264200 1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTF
DPM 13933.8 35.60 2339800 1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến khối lượng của mã DPM
DQC 467.3 13.60 3200 1.12 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
TCI 1040.6 9.00 215800 1.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến khối lượng của mã TCI
NAV 146.8 18.35 0 1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
SVD 79 2.86 48300 1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
CLL 1305.6 38.40 1300 1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
MWG 99725.1 68.20 5280600 1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
FUE 0 17.63 32900 0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
DGC 43522.7 114.60 1518000 0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
HPX 1575.6 5.18 812600 0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPX
HAG 11156.3 10.55 2507800 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến khối lượng của mã HAG
GTA 113.4 10.90 200 0.93 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
TDC 1110 11.10 834700 0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến khối lượng của mã TDC
ADS 763.9 10.00 152900 0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
GMD 24280.1 78.20 450000 0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
FRT 24591.8 180.50 306200 0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
SPM 160.3 11.45 0 0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến khối lượng của mã SPM
HQC 1983.5 3.44 1822800 0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
EVF 8134.1 11.55 1653000 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
CRE 3255 7.02 60400 0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
MSH 3604.4 48.05 36300 0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
VIB 46423.6 18.30 2095400 0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIB
HT1 4617.2 12.10 281000 0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
DVP 2964 74.10 8400 0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
KSB 2111.9 18.40 823700 0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
HHS 3256.7 8.85 1329200 0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
ASG 1747.6 19.25 100 0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
TYA 77.9 12.70 5000 0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
ANV 4286.6 32.10 509400 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến khối lượng của mã ANV
VPG 1145 12.95 275400 0.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
FUE 71 11.84 10400 0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
SCS 7752.3 81.70 39400 0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
BCM 74416.5 71.90 346300 0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
YEG 1274.1 9.30 1178200 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã YEG
FUE 70.3 12.33 8900 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEFCV50
FMC 3060.2 46.80 23300 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
CTI 973.3 15.45 173600 0.65 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
PAN 5115.4 23.65 922700 0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
REE 31134 66.10 476900 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
HTV 129.2 9.86 0 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
HAX 1815.7 16.90 500000 0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến khối lượng của mã HAX
HPG 161505.3 25.25 13677300 0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
CNG 1226.7 34.95 117700 0.58 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến khối lượng của mã CNG
C32 263 17.50 7700 0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C32
TPB 40179.8 18.25 15194500 0.55 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
HTL 223.2 18.60 300 0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
VPI 13866.6 57.30 1451100 0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
NT2 5757.5 20.00 275800 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NT2
CMX 835.6 8.20 186000 0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến khối lượng của mã CMX
DHG 14068.3 107.60 13100 0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
GEG 3924.4 11.50 187000 0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến khối lượng của mã GEG
VFG 2928.4 70.20 10900 0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VFG
LIX 2316.6 35.75 10900 0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
KHP 584.7 9.68 10200 0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHP
BTP 783.3 12.95 9900 0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến khối lượng của mã BTP
DHM 273.1 8.70 35700 0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
SAM 2481.1 6.53 196800 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến khối lượng của mã SAM
HSG 12442.8 20.20 7330600 0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
VCA 132.4 8.72 100 0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
NNC 499.8 22.80 27800 0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
HII 357.3 4.85 21900 0.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
COM 380.6 26.95 0 0.19 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
TLG 4149.8 52.80 179800 0.19 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
CIG 167.5 5.31 42800 0.19 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
BCE 201.2 5.75 23500 0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
BVH 31845.6 42.90 124000 0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
TEG 1028.1 8.51 6900 0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến khối lượng của mã TEG
DHA 608.6 40.25 27100 0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
PVT 9861.6 27.70 650500 0.01 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến khối lượng của mã PVT
ADP 695.8 30.20 4000 0.01 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
VSH 11812.1 50.00 49700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
SFC 256.9 22.75 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFC
VPD 2931.2 27.50 3100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
SHB 37911.1 10.35 7193600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHB
AGG 2611.8 16.70 156100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
ASP 156.5 4.19 15800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASP
SMA 206.6 10.15 1000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
VIC 164035.1 42.90 2240000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
HHP 809.3 9.35 109000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến khối lượng của mã HHP
BHN 8808.4 38.00 2900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
IDI 2556.9 9.36 364800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
TCL 1055.5 35.00 43600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
TVT 336 16.00 800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
ITC 1098.7 11.40 250500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
TIX 1065 35.50 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
LM8 150.2 16.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
PPC 4012.7 12.30 124400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
GEE 9840 32.80 3800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEE
LPB 78518.8 30.70 943700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
MCP 422 28.00 4700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCP
LGC 11571.3 60.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến khối lượng của mã LGC
HAR 368.9 3.64 176700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAR
PLX 58677.4 45.35 1416300 -0.11 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
TDP 2851.2 35.55 102300 -0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
DSN 667 55.20 3400 -0.18 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến khối lượng của mã DSN
VJC 56923.4 105.10 771000 -0.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
HVH 353.6 8.70 241600 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến khối lượng của mã HVH
GEX 17668.5 20.75 2551000 -0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
DCM 19958.4 37.70 3948100 -0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
VMD 284.1 18.40 700 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
JVC 372.4 3.31 322500 -0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
HTI 396.7 15.90 2000 -0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
FIR 413.1 6.43 488400 -0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
DAH 263.5 3.13 82000 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAH
PGD 3059 30.90 900 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
PTB 4150.2 62.00 20900 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
THG 1163.5 44.85 8100 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
SBG 375 15.00 160400 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
PAC 1991.3 42.85 7900 -0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến khối lượng của mã PAC
KDC 15823.4 54.60 656000 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDC
ACC 1443.7 13.75 858400 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
LGL 137.5 2.67 20300 -0.37 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
VTO 1030.3 12.90 106900 -0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
MCM 4048 36.80 29400 -0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
NVL 22133.7 11.35 7856900 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
HAP 471.1 4.24 7800 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
SFG 507.7 10.60 1700 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến khối lượng của mã SFG
NVT 719.5 7.95 32700 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
PNJ 33104.7 98.90 1491600 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
SMB 1065.5 35.70 5100 -0.55 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
CVT 952.1 25.95 5100 -0.57 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
SJS 7741.3 67.40 19200 -0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
SJD 1083.3 15.70 91300 -0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
PC1 8956.7 28.80 1188300 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
AST 2542.5 56.50 13100 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến khối lượng của mã AST
PET 2822.9 26.30 614400 -0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
CSV 4304 38.95 985200 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
BRC 154.7 12.50 24400 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
SKG 831.2 12.50 118800 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
SZL 1231.6 42.30 2600 -0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
ACL 596.9 11.90 3000 -0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
HUB 456.3 17.35 3600 -0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
SGN 2663 79.30 7000 -0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến khối lượng của mã SGN
PIT 83.6 5.50 500 -0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
UIC 304 38.00 6300 -0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
PGV 24154.6 21.50 75400 -0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
HU1 64.9 6.49 0 -0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HU1
VID 220.5 5.40 14100 -0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến động khối lượng của mã VID
MSN 107013.4 74.40 2663300 -0.93 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
BBC 947 50.50 0 -0.98 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
KOS 8551 39.50 674600 -1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
TNC 721.9 37.50 0 -1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
DRC 3813.2 32.10 310600 -1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
TLH 614.4 5.47 301000 -1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
HID 207.3 2.70 39600 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
LDG 457.4 1.78 645300 -1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
DBT 241.9 13.00 30800 -1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
LAF 258.9 17.00 200 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
CHP 4818.7 32.80 50200 -1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
TDM 5324 48.40 4000 -1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDM
TNH 2381.3 21.60 426400 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
OPC 1530.8 23.90 10400 -1.24 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OPC
CTD 6373.4 61.50 609700 -1.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến khối lượng của mã CTD
APG 2196 9.82 129400 -1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến động khối lượng của mã APG
PGC 868.9 14.40 20000 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
RAL 3218.9 136.70 14200 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
TCT 226.3 17.70 1800 -1.39 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
PDN 4111.9 111.00 0 -1.42 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
DRL 590.9 62.20 0 -1.43 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
SBT 9774.6 13.20 4780500 -1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBT
VNL 229.8 16.25 15100 -1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
GSP 785.7 12.80 64600 -1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến động khối lượng của mã GSP
GDT 616.8 28.20 11700 -1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến khối lượng của mã GDT
STG 4509.8 45.90 0 -1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến động khối lượng của mã STG
ICT 383 11.90 11300 -1.65 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
SC5 257.7 17.20 100 -1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
TMT 256.5 6.88 33600 -1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
EVE 470.2 11.20 20400 -1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
BIC 3571.1 30.45 29400 -1.77 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến khối lượng của mã BIC
PHC 278.3 5.50 62500 -1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
BFC 2506.8 43.85 795900 -1.79 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
YBM 154.4 10.80 200 -1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
SFI 796.4 32.00 8200 -1.84 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
VNM 153193.7 73.30 1572700 -1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
PGI 2589.4 23.35 3200 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
NO1 186.7 7.78 499200 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NO1
HNA 5998.4 25.50 1400 -1.92 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến khối lượng của mã HNA
SVC 1632.4 24.50 200 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVC
HTN 816.3 9.16 231900 -2.14 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến khối lượng của mã HTN
LBM 1080 27.00 72300 -2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
DMC 2292 66.00 4000 -2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
TTA 1695.5 9.97 991000 -2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
VNG 797.7 8.20 1600 -2.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
TNT 212.2 4.16 47800 -2.35 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
CRC 394.8 6.58 27700 -2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
ILB 800 32.65 2100 -2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
VRC 400 8.00 5900 -2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến khối lượng của mã VRC
PVD 14324.6 25.75 2155700 -2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
CDC 384.8 17.50 375900 -2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
VPS 234.8 9.60 0 -2.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
QNP 1495.2 37.00 300 -2.63 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến khối lượng của mã QNP
DBD 3902.9 41.70 89400 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
POW 29390.5 12.55 3166200 -2.71 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
VDP 749.7 33.95 200 -2.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
VCF 6006.9 226.00 100 -2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
PSH 607 4.81 175100 -3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã PSH
HMC 290.7 10.65 29600 -3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
TVB 1026.8 9.16 179700 -3.07 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
NAF 955.7 18.90 168000 -3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến khối lượng của mã NAF
NBB 2210.5 22.00 22800 -3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
ABT 582.7 40.50 3200 -3.11 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến khối lượng của mã ABT
BMC 254 20.50 111700 -3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMC
SBA 1829.8 30.25 9400 -3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
SHA 144.2 4.31 44100 -3.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHA
HAS 68 8.50 4000 -3.41 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
SVT 190.4 11.00 20100 -3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
GAS 168580.7 73.40 980600 -3.52 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
BKG 253.5 3.54 622600 -3.54 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
KMR 183.2 3.22 209900 -3.59 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến khối lượng của mã KMR
MIG 2823.2 16.35 252200 -3.82 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
TMS 7897.7 49.90 8500 -3.85 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
DTL 731.1 11.90 400 -4.03 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
PTL 305 3.05 87800 -4.09 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến khối lượng của mã PTL
DSE 8365.5 25.35 225000 -4.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSE
SRC 813.9 29.00 0 -4.46 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
TBC 2486 39.15 0 -4.51 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TBC
OGC 1326 4.42 128800 -4.54 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
SRF 322.2 9.06 5800 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
KPF 149.1 2.45 534700 -5.04 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
PVP 1711.1 16.50 436900 -5.17 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
CCI 372.6 21.00 0 -5.19 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
FUC 28.4 5.67 100 -6.28 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCVREIT
AAT 257.8 3.64 11600 -6.67 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
TDW 409.7 48.20 0 -6.95 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDW
TPC 149 6.10 10000 -7.58 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
DLG 508.8 1.70 1186600 -8.11 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
ITA 2684 2.86 1639400 -12.54 % Biểu đồ biến động giá của mã ITA Biểu đồ biến khối lượng của mã ITA
SMC 604.9 8.21 500100 -17.90 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.