MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 10/12/2023, 21:51
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 08/12 So với tuần trước
(-)
SVT 194.7 11.25 600 18.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
FDC 562.1 14.55 3300 17.81 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến khối lượng của mã FDC
PTC 208.4 6.45 234800 15.59 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
ITA 6691.2 7.13 8342000 15.37 % Biểu đồ biến động giá của mã ITA Biểu đồ biến khối lượng của mã ITA
DXS 4535.4 7.90 2909800 14.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
CRE 3941.3 8.50 1628500 13.03 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến khối lượng của mã CRE
HAS 57.8 7.22 2600 12.81 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAS
HQC 1963.6 4.12 18896000 12.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến khối lượng của mã HQC
VPS 261.7 10.70 8500 12.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
SAV 341.4 15.55 244900 11.47 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
ASM 3382.1 10.05 4100500 11.30 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
BCM 66964.5 64.70 514300 11.17 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
VHC 13753.3 75.00 1085000 11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
POM 1420.8 5.08 3605000 10.43 % Biểu đồ biến động giá của mã POM Biểu đồ biến khối lượng của mã POM
ACC 1307.2 12.45 20800 9.69 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACC
MWG 62193.5 42.50 16804000 9.68 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
IDI 2743.1 12.05 2799200 9.55 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến động khối lượng của mã IDI
HTG 1231.3 34.20 37400 9.27 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến khối lượng của mã HTG
HHS 2350.3 6.77 3894900 9.02 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
BRC 152.2 12.30 1700 8.85 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến khối lượng của mã BRC
TDC 1020 10.20 506000 8.51 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDC
BCG 4955.9 9.29 12378200 8.28 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
SKG 956.3 15.10 303300 8.24 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
TTF 1696.2 4.31 2605600 8.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến khối lượng của mã TTF
GEX 20010.2 23.50 19572500 7.80 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
IJC 3676.8 14.60 2655300 7.75 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến khối lượng của mã IJC
ADS 820.4 14.05 988600 7.66 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
TCD 2091.8 7.40 1463100 7.56 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
VCG 13041 24.40 6440400 7.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
SMC 788.4 10.70 955700 7.21 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
MSN 94292.6 65.90 5420600 7.15 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSN
HAR 411.5 4.06 823400 7.12 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
NTL 1869.3 30.65 1501100 6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NTL
DAH 375.5 4.46 138200 6.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
FIT 1580.7 4.65 1899100 6.90 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
CTF 2780.2 31.10 1484300 6.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
HHV 5154.3 15.65 5689600 6.83 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
DTA 100.2 5.55 21400 6.73 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
ITC 1026.4 10.65 339900 6.71 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
DRH 637.9 5.13 1679200 6.65 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến khối lượng của mã DRH
TLH 940.1 8.37 2419000 6.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
CCL 423.6 7.11 446100 6.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến khối lượng của mã CCL
DIG 16313.5 26.75 24607100 6.57 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DIG
TCH 8686.8 13.00 15103500 6.56 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
LPB 33539.1 16.30 9410300 6.54 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã LPB
QCG 3164 11.50 914000 6.48 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
BID 212205.1 41.95 2406400 6.47 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
CSV 1821 41.20 511500 6.46 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
PAN 4369.2 20.20 1350400 6.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
JVC 382.5 3.40 451100 6.25 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
PSH 1337.7 10.60 1052300 6.21 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã PSH
TSC 759.9 3.86 835300 6.04 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
MHC 401.6 9.70 351000 6.01 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
OCB 19383.8 14.15 2399500 5.99 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
GIL 1865.5 26.65 435500 5.96 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến động khối lượng của mã GIL
TCR 35.2 3.39 100 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
HCD 296.8 8.03 1073000 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
DLG 700.4 2.34 1546200 5.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến khối lượng của mã DLG
PET 2935.6 27.35 836800 5.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
TDH 556.5 4.94 378100 5.78 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến khối lượng của mã TDH
LGC 10973.4 56.90 400 5.76 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
SCR 2912.1 7.36 2694000 5.75 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến khối lượng của mã SCR
ANV 4179.8 31.30 1379300 5.74 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
AAA 3666 9.59 2541300 5.73 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến khối lượng của mã AAA
PHC 359.8 7.11 162600 5.65 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
PDR 19141.9 28.50 13068100 5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến khối lượng của mã PDR
NO1 238.1 9.92 135800 5.53 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NO1
OGC 2181 7.27 596900 5.36 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
VMD 308.8 20.00 62300 5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
DHA 729.5 48.25 39800 5.23 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến khối lượng của mã DHA
VSC 3888.5 29.15 639500 5.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSC
DTT 187.5 23.00 300 5.02 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến khối lượng của mã DTT
HCM 14176.7 30.95 5497700 4.92 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCM
EVG 1205.4 5.60 2380500 4.87 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến khối lượng của mã EVG
BMP 7482.1 91.40 140400 4.82 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMP
TNH 2085.3 21.75 158000 4.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
VDS 3465 16.50 412800 4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
KSB 2030.7 26.50 1304100 4.74 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
FCN 2282.9 14.50 1797900 4.69 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
EIB 33454.2 19.15 10310600 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
CMX 902.8 8.86 566600 4.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
HDG 8744.6 28.60 1953900 4.57 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến khối lượng của mã HDG
YEG 1407.4 18.45 738200 4.53 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã YEG
VNE 606.8 6.71 531700 4.52 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
VPH 796.2 8.35 105400 4.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
KHG 2925.8 6.51 4814400 4.33 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
HTN 1510.5 16.95 1075700 4.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
APH 1897.4 7.78 420200 4.29 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
LAF 198.8 13.50 1200 4.25 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
RDP 477.9 9.74 475500 4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến khối lượng của mã RDP
CTD 6746.5 65.10 922900 4.16 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
ABS 468 5.85 590000 4.09 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
TCB 108858.5 30.95 2749400 4.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
NT2 7153.7 24.85 1260100 3.97 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
TIX 1029 34.30 0 3.94 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIX
TNT 242.8 4.76 177600 3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến khối lượng của mã TNT
PGV 26738.5 23.80 7900 3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
APC 187.1 9.30 2800 3.91 % Biểu đồ biến động giá của mã APC Biểu đồ biến khối lượng của mã APC
VIX 11614.9 17.35 23882500 3.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
DGW 8946.5 53.50 1940700 3.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
NAF 768.6 15.20 30600 3.75 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
LGL 213.7 4.15 125600 3.75 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến khối lượng của mã LGL
FIR 1345.9 20.95 1264700 3.71 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
APG 1566.9 10.20 516400 3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
HAX 1326.7 14.20 502100 3.65 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
VPG 1439.9 17.10 2409500 3.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
PNC 98.9 8.96 0 3.58 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
CII 5571.4 17.50 7592400 3.55 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến khối lượng của mã CII
S4A 1481.2 35.10 0 3.54 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
POW 27399.9 11.70 6565500 3.54 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
AGR 3489.3 16.20 1288900 3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
SVC 1972.3 29.60 1400 3.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến khối lượng của mã SVC
VNS 902.5 13.30 32700 3.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
CKG 2162.4 22.70 100300 3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến khối lượng của mã CKG
HPG 161651 27.80 52783700 3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
NKG 6226.5 23.65 13076400 3.28 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
DTL 970.7 15.80 2400 3.27 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
STB 53540.1 28.40 14678400 3.27 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến khối lượng của mã STB
SFI 752.6 31.60 11500 3.27 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFI
PLP 291.9 4.17 77700 3.22 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến khối lượng của mã PLP
NHA 748.6 17.75 350400 3.20 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
REE 24214.1 59.10 539000 3.14 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
VRC 412.5 8.25 7000 3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
HDB 54518.1 18.75 7912100 3.02 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến khối lượng của mã HDB
HSG 13798 22.40 17005700 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
TRA 3295.6 79.50 1000 2.98 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
HAG 11268.7 12.15 9953700 2.97 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
SGT 1805.6 12.20 18800 2.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
TN1 782.2 15.75 200 2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
CIG 220.8 7.00 255000 2.94 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến khối lượng của mã CIG
LCG 2357.2 12.30 3844000 2.93 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
ADG 487.5 22.80 1500 2.93 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
TMP 4375 62.50 1100 2.80 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
BAF 3767.4 26.25 2797000 2.74 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
CLL 1222.3 35.95 2800 2.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
KBC 24870.4 32.40 6362200 2.69 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến khối lượng của mã KBC
FUE 52.3 7.36 1700 2.65 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
TPB 38638.7 17.55 4736000 2.63 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
AST 2295 51.00 12100 2.62 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
TVB 579.5 5.17 126400 2.58 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến khối lượng của mã TVB
PVP 1329.3 14.10 233300 2.55 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVP
TMT 600.3 16.10 4800 2.55 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
DAG 195.4 3.24 280800 2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAG
ACB 87391.1 22.50 3812500 2.51 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
FUE 0 25.46 3442900 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVFVND
HII 392.6 5.33 96400 2.50 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
SAM 2500.1 6.58 320400 2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
FUE 66.2 10.50 100 2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIVFS
DGC 36990.5 97.40 1476000 2.42 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
DRC 2809.4 23.65 168900 2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
EVE 633.9 15.10 100000 2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
MDG 141 12.95 400 2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến khối lượng của mã MDG
MSB 26200 13.10 4288800 2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
VND 26609.9 21.85 20885500 2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
FMC 3034 46.40 36100 2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
COM 409.5 29.00 1100 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến khối lượng của mã COM
SFG 406.6 8.49 2600 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
CTG 129274.7 26.90 3718900 2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
CLC 946.1 36.10 17900 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
MBB 94896.3 18.20 7469400 2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến khối lượng của mã MBB
E1V 7551.4 19.20 301500 2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
VRE 54261.5 23.30 5574900 2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
SSI 48760 32.70 18079900 2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
VTO 749.1 9.38 83500 2.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến khối lượng của mã VTO
FUE 0 15.07 61300 2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
SHA 158.2 4.73 165200 2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
FPT 119885.1 94.40 1745800 2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
SVD 65.4 2.37 24000 2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
FUE 3705.9 18.22 330300 2.13 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
VIB 49087.2 19.35 4536500 2.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
QBS 169.9 2.45 357000 2.08 % Biểu đồ biến động giá của mã QBS Biểu đồ biến động khối lượng của mã QBS
HBC 2184.8 7.97 648100 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã HBC Biểu đồ biến khối lượng của mã HBC
TCT 287.7 22.50 6300 2.04 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCT
BMC 186.5 15.05 34200 2.03 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
TVS 3117.1 20.60 35500 1.98 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVS
HDC 4539.5 33.60 2337600 1.97 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
GTA 162.2 15.60 0 1.96 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
DPG 2466.4 39.15 765300 1.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
NBB 2130.1 21.20 54000 1.92 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
VPD 2552.8 23.95 17000 1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
AAM 118.3 9.58 5400 1.91 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
FCM 218.3 4.84 199100 1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
PC1 7423.4 27.45 1554100 1.86 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
FUE 346.6 13.18 35100 1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEMAV30
FUE 0 13.75 30500 1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV30
PGD 3831.2 38.70 700 1.84 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
CCI 406.3 22.90 100 1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
VIC 163427.1 42.85 2652300 1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
VTB 117.7 9.82 4100 1.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
NHT 285.9 11.90 100 1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
FUE 63.9 10.65 38900 1.62 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
TVT 330.8 15.75 1500 1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
TIP 1647.9 25.35 226300 1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
NSC 1243.4 70.70 4200 1.58 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
DCM 17205.5 32.50 2022400 1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
GEG 4589.8 13.45 272200 1.51 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến khối lượng của mã GEG
NHH 1486.8 20.40 1896500 1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHH
HHP 651.3 10.50 232500 1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến khối lượng của mã HHP
BFC 1400.6 24.50 544800 1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
KPF 311.6 5.12 231700 1.39 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
SHB 39813.4 11.00 18858900 1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHB
PHR 6504 48.00 178100 1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
CTI 929.2 14.75 357000 1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTI
DPM 13170.6 33.65 1304700 1.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến khối lượng của mã DPM
FUE 43.9 8.44 300 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
DQC 530.9 15.45 13000 1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến khối lượng của mã DQC
BTP 937.5 15.50 389000 1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
TBC 2476.5 39.00 4100 1.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
DSN 667 55.20 15100 1.28 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
NCT 2297.5 87.80 600 1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến khối lượng của mã NCT
DXG 12296.8 20.10 30907400 1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
CVT 1188.8 32.40 0 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
HT1 4731.7 12.40 235500 1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HT1
C32 252.5 16.80 17000 1.20 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
KOS 8486.1 39.20 382700 1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã KOS
PLX 46062.1 35.60 629600 1.14 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
TLD 408.1 5.46 963800 1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
TCL 1118.9 37.10 28500 1.09 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến khối lượng của mã TCL
HTV 123.2 9.40 2200 1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
DRL 636.5 67.00 1500 1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
YBM 123 8.60 6700 1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
TPC 141.7 5.80 1900 1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
VPB 154711.5 19.50 8339400 1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPB
PPC 4746.7 14.55 57900 1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
DPR 2602.2 29.95 161900 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
TDP 2265.8 30.00 112000 1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
HMC 275.7 10.10 13800 1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HMC
DBC 6134.7 25.35 7390100 1.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
ASP 191.2 5.12 32000 0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASP
HID 244.1 3.18 43800 0.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
SAB 84136.1 65.60 555900 0.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAB
OPC 1466.8 22.90 15000 0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
HAP 517.7 4.66 252100 0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
KDH 25418.1 31.80 1000300 0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến khối lượng của mã KDH
PMG 426.3 9.20 0 0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
SGN 2223.1 66.20 1500 0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến khối lượng của mã SGN
TV2 2728.1 40.40 461500 0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TV2
SGR 1227 20.45 16200 0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến khối lượng của mã SGR
VGC 24928.3 55.60 748200 0.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
BCE 203.4 5.81 39300 0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
NVT 678.8 7.50 3800 0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
NAV 122.4 15.30 600 0.66 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến khối lượng của mã NAV
DC4 497.7 9.48 20300 0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
LBM 958 47.90 25400 0.63 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
TTA 1374.1 8.08 732700 0.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
HTI 412.9 16.55 0 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
VNM 143788.9 68.80 3729400 0.58 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
VPI 13431 55.50 751900 0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
PTB 3869 57.80 92900 0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
LIX 1608.7 49.65 2100 0.51 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
THG 921.8 40.15 15600 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến động khối lượng của mã THG
PJT 231.6 10.05 600 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến khối lượng của mã PJT
PTL 410 4.10 170800 0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
TYA 64.1 10.45 0 0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến khối lượng của mã TYA
FUE 241.4 17.00 3200 0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV50
VIP 770.3 11.25 119600 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
CAV 3847.7 66.80 3000 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã CAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CAV
HVN 25022.7 11.30 443000 0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
HAH 3840.8 36.40 2230300 0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAH
GMH 164.8 9.99 0 0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
IMP 3852.1 55.00 6300 0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
TNI 144.4 2.75 113600 0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
VCB 476749.5 85.30 1183000 0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
KHP 555.7 9.20 55000 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến khối lượng của mã KHP
DAT 579 9.20 4300 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
TRC 943.5 31.45 6300 0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến khối lượng của mã TRC
SCS 6172.4 65.40 28600 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCS
VCF 4919.8 185.10 300 0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
DHC 3074.8 38.20 92700 0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
GVR 80800 20.20 1284200 0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
BSI 9267.2 45.70 935600 0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
TEG 726.6 9.98 53500 0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến khối lượng của mã TEG
D2D 757.6 25.00 24200 0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
LHG 1517.9 30.35 85300 0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
SMB 1104.3 37.00 6300 0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMB
NLG 14307 37.25 1298300 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
CTC 0 1.39 3600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CTCB2309 Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTCB2309
HVX 116.3 3.02 10800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
TNA 280.1 5.65 68900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNA
GDT 485.1 22.50 16600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến khối lượng của mã GDT
FUE 0 10.63 9700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAVND
FUE 0 12.38 4200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEFCV50
HUB 430 16.35 17400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
SZL 745 37.25 4400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến khối lượng của mã SZL
CSM 1243.5 12.00 3100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSM
SJD 1031.5 14.95 28100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
BTT 405 30.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
CVP 0 0.53 165100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CVPB2315 Biểu đồ biến khối lượng của mã CVPB2315
ABR 278 13.90 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABR
NNC 425.2 19.40 2100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
LM8 134.3 14.30 12500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã LM8
CHP 3599.4 24.50 7700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
PGI 2550.6 23.00 4200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
VID 207.4 5.08 5700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
CLW 481 37.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CLW Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLW
DCL 1661.7 22.75 91700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến khối lượng của mã DCL
CMW 0 0.71 8600 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CMWG2312 Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMWG2312
PGC 850.8 14.10 36200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
SC5 284.7 19.00 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
SBV 270.1 9.87 400 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
GAS 178227 77.60 884500 -0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã GAS
DVP 2592 64.80 12500 -0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
SSC 452 30.15 0 -0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
SIP 10617.6 58.40 41000 -0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
AAT 352.7 4.98 228500 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
TDM 4090 40.90 5100 -0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
HNG 4367.7 3.94 1552000 -0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã HNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNG
CDC 436.5 19.85 720600 -0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
BVH 29396 39.60 214400 -0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
VSI 252.8 19.15 0 -0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
ACG 5654.5 37.50 7700 -0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
KDC 17567.8 62.80 752700 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
SHI 2238 13.80 102100 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHI
VNG 788.9 8.11 3500 -0.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
DBT 195.1 11.95 8100 -0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBT
VOS 1568 11.20 1556400 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
SSB 55453.6 22.60 1420700 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSB
VSH 10689.9 45.25 1100 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
ICT 363.7 11.30 5800 -0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ICT
VCI 18418.8 42.10 4738000 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
BMI 2544.4 21.10 64400 -0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
TCM 3809.9 41.10 563400 -0.48 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến khối lượng của mã TCM
SHP 2990.6 29.55 3800 -0.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
CRC 169.2 5.64 25500 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
HVH 225.2 5.54 177900 -0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
KMR 200.8 3.53 22800 -0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến khối lượng của mã KMR
NVL 34321.8 17.60 16560100 -0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
ORS 3300 16.50 1597100 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
SCD 131.8 15.50 0 -0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã SCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCD
VCA 130.3 8.58 38200 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
SZC 5172 43.10 1033300 -0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZC
VNL 201.5 14.25 15300 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến khối lượng của mã VNL
C47 234.6 7.10 171100 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
GMD 21321.1 69.70 588900 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
CNG 975.8 27.80 93800 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
HSL 330.1 9.33 70100 -0.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
CTR 10294.7 90.00 258700 -0.77 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
TLG 3953.3 50.30 7900 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
PAC 1152.5 24.80 15200 -0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
GSP 636.1 11.40 70600 -0.87 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
SPM 156.8 11.20 100 -0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
SVI 713.5 55.60 100 -0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã SVI Biểu đồ biến khối lượng của mã SVI
PVT 8463.5 26.15 2741000 -0.95 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
TMS 6457.4 40.80 500 -0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
ITD 239.9 9.78 4800 -1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITD
PDN 3630.3 98.00 900 -1.01 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến khối lượng của mã PDN
GMC 256.1 7.76 1400 -1.02 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMC
ILB 703.2 28.70 2400 -1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến khối lượng của mã ILB
FTS 9108.3 42.45 1362800 -1.05 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
CTS 4053.1 27.25 1552300 -1.09 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến khối lượng của mã CTS
MIG 3108.1 18.00 63600 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
BWE 8131.6 42.15 87400 -1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
PVD 15576.3 28.00 3989900 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
LEC 164.4 6.30 700 -1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã LEC Biểu đồ biến khối lượng của mã LEC
SRF 279.6 7.86 21300 -1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
DHG 13349.2 102.10 45200 -1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
BKG 304.9 4.47 65200 -1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
VFG 1501.7 36.00 0 -1.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
VJC 56219.3 103.80 816300 -1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
LSS 853.6 11.45 468700 -1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
FRT 13787.7 101.20 261300 -1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
AGG 3065.4 24.50 466100 -1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
UIC 251.2 31.40 4000 -1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã UIC
DBD 4298.3 57.40 17100 -1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến khối lượng của mã DBD
PNJ 25826.9 78.70 548700 -1.99 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
CMV 163.4 9.00 600 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
BIC 2973 25.35 45300 -2.12 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
RAL 2486.6 105.60 24900 -2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
STK 2541.6 26.30 49600 -2.23 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
MCP 515.4 34.20 0 -2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
ACL 617 12.30 18300 -2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
VHM 173739.3 39.90 9893700 -2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
ST8 484.8 18.85 274100 -2.58 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
TDG 69.4 3.76 167400 -2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến khối lượng của mã TDG
DHM 237.4 7.56 3000 -2.83 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
SBT 9996.8 13.50 1568600 -2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
EVF 5862.8 16.70 5507500 -2.91 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVF
TCO 177 9.46 56600 -2.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
L10 216.6 21.90 0 -3.31 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến động khối lượng của mã L10
DXV 35.7 3.61 1400 -3.48 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
BBC 948.9 50.60 700 -3.62 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
CVP 10.6 0.53 824900 -3.64 % Biểu đồ biến động giá của mã CVPB2314 Biểu đồ biến khối lượng của mã CVPB2314
PIT 106.9 7.03 5100 -3.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
ASG 1637.9 21.65 2900 -3.78 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến khối lượng của mã ASG
SBA 1512.2 25.00 9700 -3.85 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
FUC 35.2 7.03 1300 -3.96 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
MSH 2813 37.50 104300 -4.09 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSH
SBG 431.2 17.25 307300 -4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến khối lượng của mã SBG
ADP 420.5 18.25 0 -4.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
CST 9.6 1.60 633800 -4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã CSTB2306 Biểu đồ biến khối lượng của mã CSTB2306
VDP 664.3 36.10 0 -5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
SJS 7925 69.00 51100 -5.22 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến khối lượng của mã SJS
BHN 9225.6 39.80 3800 -5.24 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
DMC 1951.7 56.20 41700 -6.02 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến khối lượng của mã DMC
SFC 220.2 19.50 100 -6.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFC
HRC 1457.5 48.25 200 -7.21 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
HTL 150 12.50 2100 -7.75 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
ABT 489.2 34.00 200 -8.11 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến khối lượng của mã ABT
SMA 163.2 8.02 700 -8.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMA
STG 4608.1 46.90 300 -9.81 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
SRC 726.9 25.90 0 -10.69 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRC
VAF 453.9 12.05 7300 -11.72 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
LDG 781.2 3.04 6810100 -11.88 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
TDW 391.4 46.05 0 -12.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
HU1 70 7.00 600 -17.94 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
CMG 5857.5 38.90 229500 -20.29 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến khối lượng của mã CMG
ELC 1146.2 19.50 483700 -24.27 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.