Thông tin giao dịch
ASG
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (HOSE)
Thành lập từ năm 2010, Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG (Công ty ASG) hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực chính ban đầu là dịch vụ logistics hàng không: phục vụ hàng hóa hàng không, dịch vụ kho bãi, … Hiện nay, ASG đã xây dựng và khai thác hệ thống các trung tâm dịch vụ logistics tại các Cảng hàng không, khu công nghiệp lớn; cung cấp dịch vụ đa dạng, chất lượng đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng là những công ty sản xuất công nghệ cao và các công ty giao nhận hàng đầu trên thế giới.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
18.85
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
18.85
-
Giá trần
20.15
-
Giá sàn
17.55
-
Giá mở cửa
18.8
-
Giá cao nhất
18.85
-
Giá thấp nhất
18.45
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
29.27
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE: | 24/09/2020 |
Với Khối lượng (cp): | 63,044,964 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 36.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/04/2021 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 06/05/2021 |
Với Khối lượng (cp): | 63,044,964 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 0.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/09/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
28.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
75,653,891
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
513,495,238
|
466,929,057
|
457,347,122
|
465,511,488
|
|
Giá vốn hàng bán
|
446,616,814
|
399,443,816
|
380,514,415
|
387,121,244
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
66,878,423
|
67,325,812
|
76,658,412
|
78,278,524
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,536,380
|
-6,217,208
|
7,535,940
|
-2,176,905
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,385,946
|
-656,798
|
-2,965,089
|
-658,702
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
15,299,933
|
8,495,690
|
33,157,814
|
21,350,337
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
9,409,308
|
2,011,236
|
28,962,787
|
16,112,334
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,165,198
|
2,872,549
|
18,347,377
|
7,864,008
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,734,850,620
|
1,765,464,516
|
1,705,113,578
|
1,733,705,369
|
|
Tổng tài sản
|
3,049,358,167
|
3,191,231,992
|
3,235,331,471
|
3,252,823,335
|
|
Nợ ngắn hạn
|
668,500,376
|
546,048,634
|
533,880,739
|
818,435,432
|
|
Tổng nợ
|
1,199,705,126
|
1,188,896,216
|
1,224,124,596
|
1,222,066,805
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,849,653,041
|
2,002,335,776
|
2,011,206,875
|
2,030,756,529
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.