MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSV

 Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam (HOSE)

CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam - CSV
Chúng tôi không ngừng cải tiến tư duy và công nghệ, nâng cao dịch vụ để luôn phát triển và phục vụ khách hàng ngày càng tốt hơn. Chúng tôi luôn hướng tới môi trường sản xuất xanh, sạch, an toàn và chất lượng trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Các sản phẩm hóa chất vô vơ cơ bản do công ty chúng tôi sản xuất có chất lượng cao, thân thiện với môi trường và giá cả phù hợp.
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
36.45
  -2.45 (-6.3%)
Khối lượng
1,462,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.9
  • Giá trần
    41.6
  • Giá sàn
    36.2
  • Giá mở cửa
    38.9
  • Giá cao nhất
    38.9
  • Giá thấp nhất
    36.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -322,700
  • GT Mua
    1.29 (Tỷ)
  • GT Bán
    13.37 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.25 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 21.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 44,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 28/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 31/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 31/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 02/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.40
  •        P/E :
    8.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    33.62
  •        P/B:
    2.71
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    784,680
  • KLCP đang niêm yết:
    44,200,000
  • KLCP đang lưu hành:
    110,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,027.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 407,711,576 431,325,586 351,285,883 480,504,182
Giá vốn hàng bán 314,967,113 328,038,804 255,164,374 345,345,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 92,744,463 103,286,782 96,082,659 135,158,441
Lợi nhuận tài chính 9,214,289 8,261,101 6,169,287 6,398,339
Lợi nhuận khác 43,393 67,861 -204,676 22,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 63,998,993 66,991,947 62,275,145 96,616,786
Lợi nhuận sau thuế 51,079,961 53,094,115 49,706,189 76,658,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 48,227,352 48,205,504 46,662,049 68,924,888
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,224,738,482 1,303,393,026 1,270,699,641 1,413,986,379
Tổng tài sản 1,659,194,751 1,721,769,890 1,673,782,638 1,806,923,982
Nợ ngắn hạn 235,044,371 285,499,910 187,849,350 253,374,700
Tổng nợ 235,044,371 285,499,910 187,849,350 253,374,700
Vốn chủ sở hữu 1,424,150,380 1,436,269,980 1,485,933,289 1,553,549,281
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.