MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 7, 14/09/2024, 04:44
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 13/09 So với 1 năm trước
(-)
CSV 4326.1 39.15 978900 158.09 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến động khối lượng của mã CSV
BFC 2575.4 45.05 368400 137.50 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến khối lượng của mã BFC
FRT 24387.4 179.00 323000 112.09 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
VFG 2915.9 69.90 4100 98.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
SGR 2799 46.65 439900 92.21 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
NTL 2518.9 20.65 2595300 87.21 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
LPB 77879.4 30.45 674100 86.81 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã LPB
HTG 1533.7 42.60 9900 67.93 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến khối lượng của mã HTG
TCO 293.8 15.70 134200 65.09 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCO
ADP 706.2 30.65 54200 64.75 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến khối lượng của mã ADP
HVN 46280.8 20.90 917900 62.02 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVN
HTL 222 18.50 200 59.14 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến khối lượng của mã HTL
IMP 7241.6 94.00 68000 57.97 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
GVR 138400 34.60 844400 57.94 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
HDB 76761.5 26.40 4032600 57.51 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
VTP 8963.2 73.60 267400 57.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến khối lượng của mã VTP
FPT 194239.6 133.00 3186800 57.15 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
CTR 14298.2 125.00 117300 55.76 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến khối lượng của mã CTR
CHP 4877.5 33.20 11900 55.29 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã CHP
LIX 2306.9 35.60 3400 54.47 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
HNA 6116 26.00 0 52.84 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã HNA
YBM 157.3 11.00 0 51.99 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến khối lượng của mã YBM
TVB 1041.4 9.29 166500 51.80 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
SAV 544.1 21.60 97600 49.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
BMC 265.2 21.40 103300 49.79 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMC
PAC 1993.6 42.90 6800 49.69 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến khối lượng của mã PAC
NAB 21822.1 16.50 2363400 45.25 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAB
DRC 3860.8 32.50 144200 45.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
SBA 1887.2 31.20 3700 44.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
NAV 145.2 18.15 0 41.27 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến khối lượng của mã NAV
VTO 1034.3 12.95 126500 41.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
LAF 268.8 17.65 5700 40.32 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến khối lượng của mã LAF
BAF 4780.4 20.00 5657400 39.23 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã BAF
RAL 3254.3 138.20 10700 38.95 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến khối lượng của mã RAL
HVH 349.5 8.60 341900 38.26 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
BMP 9160.2 111.90 295300 38.25 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
DBC 7127 29.45 5456000 37.48 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBC
FTS 13460.5 44.00 4550700 37.43 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến khối lượng của mã FTS
CLC 1140 43.50 3500 37.34 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
PVP 1778.5 17.15 250900 36.39 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
D2D 1212.2 40.00 37400 35.82 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
GEE 9720 32.40 5400 33.99 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến khối lượng của mã GEE
TMP 4662 66.60 3300 33.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
ELC 1999 24.00 487500 33.60 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến khối lượng của mã ELC
BTT 523.8 38.80 0 33.50 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
TDM 5412 49.20 1300 32.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến khối lượng của mã TDM
VPI 13769.8 56.90 1118100 32.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
DVP 2952 73.80 900 32.12 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến khối lượng của mã DVP
HCD 375.1 10.15 62600 31.82 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã HCD
SHP 3572.6 35.30 2600 31.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
CMG 9731.4 51.10 387600 31.11 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
TCH 11894.2 17.80 4032600 30.88 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
LHG 1837.9 36.75 101400 30.85 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LHG
TCB 157065.5 22.20 10103800 30.81 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến khối lượng của mã TCB
NAF 986 19.50 139200 30.39 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
SIP 15367.3 73.50 538300 29.75 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
TRC 1185 39.50 4400 29.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
ACB 108986.5 24.40 2370800 28.81 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
VCF 6185 232.70 0 28.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
SFC 256.9 22.75 0 28.61 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
MBB 126361.3 23.90 4397400 28.23 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
VPD 2920.6 27.40 8000 28.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến khối lượng của mã VPD
NCT 2713.5 103.70 300 26.88 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
TTA 1734.6 10.20 372300 26.87 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến khối lượng của mã TTA
HHS 3223.6 8.76 737700 25.48 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
S4A 1527.6 36.20 0 25.47 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến khối lượng của mã S4A
BIC 3694.2 31.50 56900 25.09 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BIC
TTE 484.3 17.00 0 25.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TTE Biểu đồ biến khối lượng của mã TTE
DGC 43104.9 113.50 774800 25.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGC
SZL 1241.7 42.65 1000 24.78 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến khối lượng của mã SZL
TDP 2831.1 35.30 99000 24.67 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
SCS 7742.8 81.60 14600 24.56 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến khối lượng của mã SCS
TLD 422.1 5.43 70200 24.12 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
HCM 20580.5 29.20 13782200 23.99 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
VSH 11812.1 50.00 5800 23.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
HAX 1821.1 16.95 377500 23.69 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến khối lượng của mã HAX
ABT 601.4 41.80 400 23.67 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
VOS 2212 15.80 475600 23.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
VSI 253.4 19.20 0 23.32 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
THG 1173.9 45.25 11600 23.06 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
CTD 6383.8 61.60 232100 22.95 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTD
VDS 4981.5 20.50 1391800 22.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến khối lượng của mã VDS
TYA 77.9 12.70 1700 22.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
GSP 791.8 12.90 138200 22.33 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
PNJ 33406 99.80 583900 21.80 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNJ
TDW 440.3 51.80 0 21.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
DPG 3383.1 53.70 364300 21.41 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
GMD 23969.6 77.20 311200 21.36 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
REE 30945.6 65.70 261000 21.09 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
DPR 3549.3 40.85 159000 21.04 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến khối lượng của mã DPR
VNL 231.9 16.40 2100 20.78 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
PLX 59259.6 45.80 726100 20.17 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến khối lượng của mã PLX
BSI 10584.2 47.45 576700 19.99 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BSI
CTG 187412.7 34.90 3439800 19.81 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
PVT 9986.2 28.05 566800 19.59 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
NNC 499.8 22.80 7800 19.52 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến khối lượng của mã NNC
HAG 11050.5 10.45 3451300 19.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
YEG 1248.1 9.11 383800 18.85 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
HAH 4762.7 39.25 781500 18.78 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAH
UIC 306.4 38.30 100 18.39 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
LGC 11571.3 60.00 400 18.34 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
LM8 150.2 16.00 0 17.87 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến khối lượng của mã LM8
TPC 161.2 6.60 0 17.86 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPC
FUE 0 32.79 976700 17.82 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
MWG 98262.8 67.20 7126500 17.80 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
CTS 5711.6 38.40 1091200 17.79 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến khối lượng của mã CTS
TCM 4684.9 45.95 816500 17.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
DCM 20196.6 38.15 2800100 17.72 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
PHR 7845.4 57.90 57400 17.56 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHR
TIX 1065 35.50 0 17.48 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến khối lượng của mã TIX
VDP 768.5 34.80 600 17.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDP
SMA 206.6 10.15 9000 16.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
CCL 539.2 9.05 180700 16.77 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
L10 225 22.75 0 16.44 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến khối lượng của mã L10
SJS 7810.2 68.00 18800 16.24 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
SGN 2683.2 79.90 1400 16.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến khối lượng của mã SGN
KDH 33875.3 37.25 1461000 16.08 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
DBT 243.8 13.10 12400 15.77 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
ILB 819.6 33.45 0 15.63 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ILB
BID 274761 48.20 747400 15.57 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến khối lượng của mã BID
BRC 155.9 12.60 1100 14.91 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
PTB 4163.6 62.20 39500 14.57 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
TMS 7684 48.55 1900 13.85 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMS
LBM 1104 27.60 54900 13.56 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
DTT 145.9 17.90 100 13.11 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTT
SZC 6398.5 35.55 549800 13.04 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
VIP 879.9 12.85 313900 12.74 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIP
BWE 10138.7 46.10 157900 11.82 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
NLG 16064.5 41.75 1275300 11.42 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã NLG
OPC 1543.6 24.10 11100 11.36 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
SVT 193.9 11.20 22400 11.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVT
NSC 1380.6 78.50 3200 11.09 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
DCL 1902.7 26.05 165700 10.85 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
TBC 2482.8 39.10 1200 10.84 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
DSN 667 55.20 3500 9.97 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
MSH 3585.7 47.80 48100 9.91 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
NHA 1050.1 24.90 441000 9.69 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
VHC 13074.4 69.90 436400 9.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
SSC 484.3 32.30 0 9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
VAF 523.5 13.90 3100 8.96 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
FUE 76.7 12.17 1100 8.56 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIVFS
CLL 1295.4 38.10 4200 8.46 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến khối lượng của mã CLL
SFG 507.7 10.60 1600 8.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
CNG 1233.8 35.15 146900 7.99 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến khối lượng của mã CNG
HMC 315.3 11.55 37500 7.94 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HMC
CMV 177.9 9.80 0 7.75 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
PAN 5093.7 23.55 1085000 7.60 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
DRL 598.5 63.00 8000 7.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
TNH 2513.6 22.80 868900 7.02 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNH
ACC 1449 13.80 61900 6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
PC1 8910 28.65 1006400 6.97 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
PNC 127 11.50 800 6.48 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến khối lượng của mã PNC
DHM 273.1 8.70 219000 6.36 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
CCI 372.6 21.00 2400 6.32 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
VPS 237.3 9.70 1400 6.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
VIB 45662.5 18.00 1621000 6.23 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
HTI 397.9 15.95 500 6.12 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
SMB 1128.2 37.80 9900 6.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
VJC 56760.9 104.80 669700 5.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
SHI 2384 14.70 102500 5.76 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
DMC 2344.1 67.50 0 5.69 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
HUB 455 17.30 7500 5.67 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
FUE 383.3 15.58 79300 5.56 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
ICT 389.4 12.10 2100 5.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
ITD 287 11.70 30800 5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITD
E1V 8892.5 22.61 273900 5.26 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến khối lượng của mã E1VFVN30
FUE 61.2 8.62 2500 5.12 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEKIV30
FUE 70.5 11.75 17300 5.10 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
FUE 0 16.13 18300 5.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV30
SBV 287.3 10.50 300 5.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
FUE 0 17.38 63000 5.02 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
NO1 190.8 7.95 637700 4.92 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
HTV 128.4 9.80 0 4.90 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
VTB 124 10.35 300 4.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến khối lượng của mã VTB
PJT 251.3 10.10 0 4.39 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
HAS 68 8.50 6600 4.37 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
TIP 1495.2 23.00 194900 4.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
SFI 811.3 32.60 100 4.27 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
CTF 2664 29.80 43200 3.97 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTF
FUE 275.8 19.42 5000 3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
KHP 577.5 9.56 25100 2.72 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHP
TVT 338.1 16.10 500 2.70 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến khối lượng của mã TVT
VID 221.7 5.43 15400 2.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến động khối lượng của mã VID
BTP 783.3 12.95 1800 2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến khối lượng của mã BTP
ABR 248 12.40 0 2.28 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABR
KOS 8648.4 39.95 306500 2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
FUE 4137.2 20.34 97700 2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
ACG 6340.6 42.05 7400 1.94 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
MSB 22800 11.40 4714700 1.51 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
NHH 1034.9 14.20 213000 1.32 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
SRF 330.1 9.28 16000 1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
BCM 73381.5 70.90 291100 1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
GDT 626.6 28.65 11500 1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
VCB 502459.3 89.90 1624800 0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến khối lượng của mã VCB
DGW 7742.5 46.30 889400 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGW
PPC 4012.7 12.30 131000 0.47 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến khối lượng của mã PPC
MCM 4070 37.00 9300 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
CRC 399 6.65 95500 0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến khối lượng của mã CRC
DBD 4010.5 42.85 72800 0.12 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
DSE 8794.5 26.65 256500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến khối lượng của mã DSE
SBG 372.5 14.90 127200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
QNP 1527.5 37.80 1100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến khối lượng của mã QNP
FUE 47.6 9.16 100 -0.22 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
CSM 1316.1 12.70 101400 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
PDN 4093.4 110.50 1800 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
POW 29976 12.80 2316200 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
STG 4583.5 46.65 0 -1.17 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến động khối lượng của mã STG
EVG 1442.2 6.70 367700 -1.47 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến khối lượng của mã EVG
PVD 14463.7 26.00 3328900 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
NHT 288.3 12.00 9100 -2.44 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
MIG 2892.3 16.75 195100 -2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
SJD 1090.2 15.80 60200 -2.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
TDG 93 4.80 15300 -2.64 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
EVF 8169.3 11.60 1495000 -3.07 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
TPB 39959.7 18.15 6112700 -3.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPB
HPG 159906.3 25.00 12428200 -3.17 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến khối lượng của mã HPG
VMD 284.1 18.40 500 -3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
DXV 37.3 3.77 9700 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
HDG 9282.8 27.60 2235600 -3.35 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
AST 2547 56.60 4600 -3.46 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến khối lượng của mã AST
BVH 31734.3 42.75 560700 -3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
PGI 2639.3 23.80 0 -4.02 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến khối lượng của mã PGI
AGR 3823.2 17.75 530300 -4.07 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
LSS 953.6 11.90 392200 -4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
TVS 3924.4 23.50 202200 -4.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVS
NBB 2255.7 22.45 22800 -4.47 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến khối lượng của mã NBB
PLP 342.3 4.89 30700 -4.49 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
DPM 13894.7 35.50 2351100 -4.55 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến khối lượng của mã DPM
PGC 881 14.60 31800 -4.75 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGC
NKG 5528.8 21.00 2334400 -4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
SC5 254.7 17.00 2500 -4.77 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã SC5
TLG 4134.1 52.60 81600 -5.21 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến khối lượng của mã TLG
IJC 5231.8 13.85 406400 -5.27 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
VNG 812.3 8.35 1500 -5.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
DHG 13937.5 106.60 13100 -5.59 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
FMC 3037.3 46.45 24200 -5.91 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến khối lượng của mã FMC
VNM 152357.8 72.90 5347100 -5.95 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
C32 260 17.30 1400 -5.98 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
FDC 537 13.90 0 -6.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FDC
TCL 1055.5 35.00 25600 -6.44 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến khối lượng của mã TCL
STB 56179.4 29.80 6158600 -6.73 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
OCB 23425 11.40 472500 -6.73 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
HSG 12288.8 19.95 7262300 -6.94 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
SGT 2131.3 14.40 41000 -7.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
KDC 15881.4 54.80 568800 -7.11 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDC
GAS 170647.8 74.30 2093200 -7.21 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến khối lượng của mã GAS
MSN 106725.7 74.20 2857800 -7.37 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSN
AAA 3734.8 9.77 1435600 -7.39 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến khối lượng của mã AAA
FUE 70 12.28 6000 -7.46 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEFCV50
BHN 8808.4 38.00 200 -7.59 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến khối lượng của mã BHN
TRA 3162.9 76.30 0 -7.94 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRA
ITC 1098.7 11.40 192700 -8.06 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến khối lượng của mã ITC
ASG 1743.1 19.20 100 -8.17 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
BMI 2755.4 22.85 33800 -8.50 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
HRC 1398.6 46.30 100 -8.68 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
VPB 146380.9 18.45 9336300 -9.20 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
PDR 18772.5 21.50 8387900 -9.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
ASM 3339 9.02 525800 -9.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến khối lượng của mã ASM
BBC 956.4 51.00 0 -9.40 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
CDC 391.4 17.80 492200 -9.64 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
NVT 723.1 7.99 800 -9.72 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVT
GMC 270.9 8.21 200 -9.78 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến khối lượng của mã GMC
SSI 48486.5 32.30 11642600 -9.78 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
VCA 132.1 8.70 0 -10.31 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến khối lượng của mã VCA
CKG 2381.5 25.00 237500 -10.55 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
ANV 4213.2 31.55 478500 -10.75 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến khối lượng của mã ANV
KMR 189.4 3.33 13100 -10.96 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
C47 218.1 6.00 164500 -11.05 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến khối lượng của mã C47
VCI 14759.5 33.40 6399800 -11.14 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
CTI 951.3 15.10 174400 -11.18 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
GIL 2021.6 28.90 64100 -11.21 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến động khối lượng của mã GIL
BCE 199.5 5.70 42700 -11.63 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
TCR 32.8 3.16 1500 -12.47 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCR
HPX 1566.5 5.15 461700 -12.56 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
COM 379.8 26.90 0 -12.70 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
SHB 37728 10.30 3782700 -12.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
SAM 2473.5 6.51 300900 -12.97 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
GMH 143.6 8.70 0 -13.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
SHA 148.2 4.43 7600 -13.48 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHA
VPH 847.7 8.89 55700 -14.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
DC4 635.2 11.00 177500 -14.19 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
TDC 1080 10.80 444100 -14.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến khối lượng của mã TDC
HII 357.3 4.85 9800 -14.31 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến động khối lượng của mã HII
EIB 32056.6 18.35 2564900 -14.76 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
SPM 160.3 11.45 500 -15.19 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
PET 2844.4 26.50 724400 -15.34 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
VGC 18853.1 42.05 449000 -16.13 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
HHP 821.4 9.49 203900 -16.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến khối lượng của mã HHP
TEG 1030.5 8.53 2000 -16.37 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
DHC 2986.3 37.10 67200 -16.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến khối lượng của mã DHC
SBT 10070.8 13.60 5292500 -16.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBT
APG 2111 9.44 402700 -17.19 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
GEG 3924.4 11.50 298700 -17.30 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
VHM 187237.8 43.00 5405000 -17.47 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
PGV 24716.3 22.00 5700 -17.69 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGV
JVC 376.9 3.35 162400 -18.09 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
HDC 4334.9 27.95 925600 -19.11 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
ORS 4099.2 12.20 1087700 -19.18 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
VSC 4482.1 16.80 873000 -19.57 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSC
BKG 258.5 3.61 37300 -19.69 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
HAP 474.4 4.27 7100 -19.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
MDG 124.7 11.45 0 -19.93 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến khối lượng của mã MDG
MCP 422 28.00 1300 -20.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCP
SKG 841.2 12.65 273400 -20.22 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
GEX 17540.8 20.60 3348700 -20.46 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
PGD 3068.9 31.00 200 -20.81 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
HQC 1977.7 3.43 1395700 -21.33 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
HT1 4540.9 11.90 354000 -21.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
DAT 553.8 8.00 1100 -21.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
SMC 707.3 9.60 1005800 -21.95 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
IDI 2540.5 9.30 885600 -22.50 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến động khối lượng của mã IDI
DIG 13416.7 22.00 6622500 -22.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
ACL 601.9 12.00 6100 -22.58 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACL
HAR 370.9 3.66 62600 -22.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
CIG 165.6 5.25 54100 -23.13 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
HHV 5122.2 11.85 3052400 -23.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
VRC 396 7.92 8100 -23.85 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
TV2 2079.8 30.80 54600 -23.99 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
TCD 1964.6 5.85 2534200 -24.04 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCD
PMG 319.3 6.89 0 -24.70 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến khối lượng của mã PMG
LCG 2077.7 10.65 948200 -25.08 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
TCI 1034.8 8.95 107000 -25.20 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến khối lượng của mã TCI
DHA 608.6 40.25 57600 -25.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
DXG 11053.5 15.30 14580300 -25.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
FUC 28.4 5.67 14400 -26.36 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCVREIT
SVD 75.6 2.74 16200 -26.74 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
KBC 19266.9 25.10 1343500 -27.35 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KBC
CMX 828.4 8.13 178800 -27.41 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến khối lượng của mã CMX
VIC 164035.1 42.90 1526300 -27.53 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIC
PTC 154.4 4.78 5900 -27.69 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến khối lượng của mã PTC
NT2 5671.2 19.70 195100 -27.69 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NT2
EVE 474.4 11.30 41400 -27.69 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến khối lượng của mã EVE
HID 204.2 2.66 15000 -27.72 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến động khối lượng của mã HID
STK 2430.4 25.15 31800 -28.14 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
TNI 120.2 2.29 52900 -28.21 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNI
TN1 546.3 11.00 100 -28.29 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
HU1 65.4 6.54 300 -28.37 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
SAB 71951.7 56.10 538100 -28.77 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
VNS 698.9 10.30 1500 -29.07 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNS
HVX 100.2 2.60 1200 -29.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
SVC 1762.4 26.45 1100 -29.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVC
CRE 3217.9 6.94 58400 -29.18 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến khối lượng của mã CRE
CVT 1010.8 27.55 200 -29.27 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã CVT
VIX 7564.7 11.30 11841900 -29.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
VCG 10834.5 18.10 2294000 -29.61 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
APH 1521.8 6.24 2136400 -29.89 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
FIT 1427.7 4.20 241100 -30.46 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIT
KHG 2350.5 5.23 2616100 -30.73 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
LEC 150.6 5.77 200 -30.82 % Biểu đồ biến động giá của mã LEC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LEC
AAM 91.4 7.40 4600 -30.84 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến khối lượng của mã AAM
ADS 754 9.87 99700 -31.07 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
TCT 221.2 17.30 3300 -31.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
VND 21768.9 14.30 4953900 -31.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
GTA 112.3 10.80 0 -32.80 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến khối lượng của mã GTA
CII 4781.7 15.00 1243400 -33.19 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
ASP 155 4.15 23000 -33.28 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
DLG 544.7 1.82 542400 -33.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
VRE 44946.2 19.30 4986800 -33.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
DQC 462.1 13.45 10800 -33.74 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
DXS 3347.2 5.78 338300 -34.03 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
TNC 729.6 37.90 0 -34.28 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
FCN 1975.9 12.55 130300 -34.34 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến khối lượng của mã FCN
TNT 216.8 4.25 49400 -34.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
AAT 273.4 3.86 26600 -36.09 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
PHC 286.4 5.66 76700 -36.11 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PHC
SSB 38059.4 15.25 2204100 -36.19 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
TTF 1342 3.41 475200 -36.38 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
DAH 263.5 3.13 102200 -36.51 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
PIT 84.4 5.55 400 -36.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
TLH 624.5 5.56 137500 -37.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến khối lượng của mã TLH
SCR 2132.6 5.39 750600 -37.90 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
VPG 1127.3 12.75 262500 -38.59 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
KSB 2060.3 17.95 1052900 -38.98 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã KSB
AGG 2643.1 16.90 202200 -39.12 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
MHC 302.3 7.30 44500 -39.17 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã MHC
HSL 157.5 4.45 23700 -40.77 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
OGC 1374 4.58 100600 -40.90 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OGC
BCG 5633.3 6.40 2739900 -42.06 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến khối lượng của mã BCG
NVL 22523.7 11.55 10298400 -42.11 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
ABS 344 4.30 177300 -42.97 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
TNA 186.9 3.77 411400 -44.23 % Biểu đồ biến động giá của mã TNA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNA
ITA 3059.4 3.26 515100 -46.12 % Biểu đồ biến động giá của mã ITA Biểu đồ biến khối lượng của mã ITA
LGL 138.5 2.69 33000 -47.46 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
FCM 148.8 3.30 24600 -47.62 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
DTL 767.9 12.50 200 -47.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
TSC 525.6 2.67 195500 -48.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
AGM 67.5 3.71 148500 -48.83 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
PTL 309 3.09 50600 -50.16 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến khối lượng của mã PTL
TDH 327.8 2.91 341600 -51.90 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
DTA 67.9 3.76 1500 -53.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
HTN 833.2 9.35 217700 -54.39 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
QCG 1747.1 6.35 862900 -56.21 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
ADG 254.4 11.90 5100 -56.57 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADG
TMT 259.1 6.95 26800 -61.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
PSH 623.4 4.94 319100 -62.15 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã PSH
KPF 146.7 2.41 475200 -64.03 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
ST8 198.3 7.71 95600 -64.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
LDG 462.6 1.80 698800 -64.57 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến khối lượng của mã LDG
VNE 368.1 4.07 14100 -64.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNE
RDP 122.2 2.49 420400 -71.05 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến khối lượng của mã RDP
DRH 236.3 1.90 2699900 -72.06 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRH
FIR 411.2 6.40 115400 -74.40 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.