MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Chủ nhật, 01/10/2023, 19:18
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 29/09 So với 1 năm trước
(-)
ELC 1380.6 23.25 73000 100.43 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
VIX 0 15.75 20660600 94.75 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến khối lượng của mã VIX
PDN 2046.7 110.50 700 94.46 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDN
VIP 804.5 11.75 191200 88.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
CTS 4298.5 28.90 1738900 85.26 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
AGR 3737 17.35 1593300 77.32 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến khối lượng của mã AGR
MCP 527.5 35.00 400 74.13 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCP
STG 4598.3 46.80 400 73.33 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
SSI 47735.9 31.80 19989100 71.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
BMP 7040 86.00 178700 68.15 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
QCG 3177.7 11.55 733900 65.00 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã QCG
FTS 8485.1 43.50 2557700 64.09 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến khối lượng của mã FTS
DHA 734.8 48.60 28500 61.46 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHA
CAV 4043.5 70.20 3100 60.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CAV Biểu đồ biến khối lượng của mã CAV
LPB 23948.1 13.85 2530600 58.94 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến động khối lượng của mã LPB
BSI 8314.1 41.00 1598300 56.24 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
STB 57781.9 30.65 12280500 55.58 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
HSL 329.1 9.30 285900 55.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến khối lượng của mã HSL
PIT 117.2 7.71 2400 53.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PIT
APG 1436.4 9.35 1537800 53.78 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến khối lượng của mã APG
ORS 3700 18.50 2892500 51.64 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ORS
ST8 0 17.85 184500 51.27 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến khối lượng của mã ST8
VCI 17964.4 41.25 6086200 49.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCI
PVT 9159.3 28.30 2898900 49.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến khối lượng của mã PVT
DMC 2288.5 65.90 700 48.92 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
GMD 20281.1 66.30 1406800 48.02 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
PGD 3456 38.40 1500 47.54 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGD
MHC 359.4 8.68 572700 45.88 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
FRT 10544.1 89.00 1622000 45.27 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
GSP 786.8 14.10 543200 43.39 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
VDS 3297 15.70 617800 42.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
CTF 0 32.70 212000 42.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
FPT 102482 92.80 1635300 41.87 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FPT
CLL 1232.5 36.25 24300 41.58 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến khối lượng của mã CLL
VCB 489045.5 87.50 449300 39.65 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
DHG 15297.3 117.00 14500 39.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến khối lượng của mã DHG
HSG 11072 20.00 8445900 39.19 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
HAH 4094.1 38.80 3115400 38.24 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
DBD 4156 55.50 94500 37.65 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
DGC 33695.2 93.50 2717700 37.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
PVD 14352.4 25.80 2401000 37.23 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
EVF 4283 12.20 797000 37.13 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến khối lượng của mã EVF
LHG 1672.9 33.45 719200 37.11 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LHG
TV2 2552.5 37.80 140800 36.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
LSS 913.2 12.25 498400 36.60 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến động khối lượng của mã LSS
TDP 2225.4 33.00 102000 36.16 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến khối lượng của mã TDP
NAF 809 16.00 101200 35.02 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
PVP 1357.6 14.40 290900 34.50 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
TBC 2413 38.00 600 34.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TBC
NHH 1213.5 16.65 1341000 34.09 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
SRC 555.7 19.80 18800 34.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRC
LM8 133.8 14.25 0 33.16 % Biểu đồ biến động giá của mã LM8 Biểu đồ biến khối lượng của mã LM8
CTG 144412.8 30.05 5350700 32.96 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTG
BID 224345.5 44.35 542600 32.39 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến khối lượng của mã BID
VTO 741.2 9.28 206800 32.08 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
TCO 234.8 12.55 226300 32.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
OCB 15728.9 13.40 790500 31.37 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã OCB
MSH 3255.6 43.40 234700 30.84 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến khối lượng của mã MSH
TCL 1182.2 39.20 10600 30.09 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
HCM 13993.5 30.55 4029900 29.49 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
TDW 439.4 51.70 200 29.08 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDW
VSH 10276.5 43.50 1400 28.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến khối lượng của mã VSH
DVP 2584 64.60 15400 28.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
PSH 1432.3 11.35 650400 28.25 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến khối lượng của mã PSH
HHP 679.2 10.95 117500 28.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
TCH 7751.3 11.60 7007400 27.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
CTR 8910.7 77.90 362500 26.99 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
DC4 624.7 11.90 232700 26.60 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến khối lượng của mã DC4
RAL 2308.5 100.60 6300 26.31 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
HHV 4847.9 15.75 5767500 25.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến khối lượng của mã HHV
LCG 2085.4 12.15 4395800 25.57 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
ITD 230.8 10.75 45400 24.60 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến khối lượng của mã ITD
ADS 835 14.30 641900 24.58 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
VPH 826.8 8.67 638200 23.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến khối lượng của mã VPH
YBM 116.3 8.13 53400 23.55 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã YBM
LBM 994 49.70 6200 22.77 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến khối lượng của mã LBM
HPG 152928.9 26.30 15019100 21.48 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HPG
SHB 40228.9 11.10 9411500 21.46 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
LIX 1603.8 49.50 1100 21.37 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã LIX
TMT 701.9 18.05 3800 21.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến khối lượng của mã TMT
VND 25574.7 21.00 17393000 20.69 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến động khối lượng của mã VND
VPB 146332.3 21.70 8454600 20.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
EVE 680.1 16.20 130500 20.15 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVE
HCD 225.2 7.13 156000 20.07 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến khối lượng của mã HCD
FUE 488.6 18.65 226900 19.94 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSVFL
PGV 29097.8 25.90 39400 19.92 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến khối lượng của mã PGV
ACB 73797 21.85 2338700 18.90 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACB
VCG 11734 24.15 8850900 18.86 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến khối lượng của mã VCG
SAV 331.5 16.90 70900 18.11 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAV
CNG 1075.8 30.65 205700 17.77 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến khối lượng của mã CNG
PTB 3966.6 58.30 259500 17.50 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTB
L10 221.5 22.40 0 17.39 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến khối lượng của mã L10
TEG 655.9 10.00 25800 16.84 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
SHP 2985.6 29.50 7600 16.60 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến khối lượng của mã SHP
KBC 24640.1 32.10 4475500 16.52 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KBC
CSV 1905 43.10 691500 16.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
NTL 1812.6 28.50 1962100 16.33 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NTL
VDP 506.1 37.40 0 15.91 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
PLX 48520.4 37.50 435400 15.81 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLX
HHS 2018.7 6.28 2217500 14.96 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến khối lượng của mã HHS
GEX 17711.1 20.80 17814700 14.29 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
NLG 13442.8 35.00 1799600 14.08 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
ITA 5649.6 6.02 5419300 14.02 % Biểu đồ biến động giá của mã ITA Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITA
KSB 2103.5 27.45 1353800 13.90 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến khối lượng của mã KSB
TCM 4090 47.65 438700 13.45 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
SJD 1311 19.00 178000 13.10 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến khối lượng của mã SJD
IJC 3664.2 14.55 1034900 12.95 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã IJC
KDH 23404.5 32.65 652400 12.78 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến khối lượng của mã KDH
TLG 4309.8 55.40 60100 12.26 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLG
TMP 4004 57.20 300 12.17 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến khối lượng của mã TMP
HTI 406.7 16.30 5600 12.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTI
VIB 31541.5 19.35 2514400 12.11 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
TDM 4180 41.80 8600 11.89 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDM
CDC 438.7 19.95 462700 11.76 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến khối lượng của mã CDC
SMA 170.6 8.38 300 11.73 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMA
TPB 39299.2 17.85 3984200 11.62 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
DCM 17337.8 32.75 1884000 11.35 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCM
FCM 250.3 5.55 47700 10.78 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến khối lượng của mã FCM
DSN 645.2 53.40 17800 10.73 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
KOS 8507.7 39.30 418700 10.39 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
TLH 853.6 8.36 1297800 10.30 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLH
VNE 1017.4 11.25 225500 10.29 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
MBB 109042.4 18.50 4152200 10.16 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MBB
SZL 1040 52.00 200 9.91 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến khối lượng của mã SZL
HDB 50447.4 17.35 10383800 9.82 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
IMP 4536 68.00 8000 9.68 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến khối lượng của mã IMP
KHP 559.6 9.49 23900 9.22 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHP
CTD 3788.4 47.80 318800 9.13 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến khối lượng của mã CTD
TIX 993 33.10 1000 9.05 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIX
SIP 0 60.70 36300 9.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
PJT 238.5 10.35 0 8.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PJT
CLC 914.6 34.90 5400 8.60 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến khối lượng của mã CLC
NCT 2313.2 88.40 1700 8.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
PHC 397.7 7.85 124900 8.43 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến khối lượng của mã PHC
RDP 455.9 9.29 614400 8.15 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã RDP
NKG 5199.7 19.75 4912800 7.92 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
PC1 0 30.90 2723400 7.68 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
FUE 0 26.59 2309000 7.56 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEVFVND
GAS 171876.5 90.70 596500 7.41 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã GAS
THG 834.5 41.80 11200 7.36 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
VNM 155074.7 74.20 1403900 7.35 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
CTI 935.5 14.85 297700 7.22 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến khối lượng của mã CTI
CMG 7198.5 47.80 35700 7.17 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
ABR 250 12.50 500 6.84 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
SBT 9862.2 14.65 1394700 6.76 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBT
DBC 5299.8 21.90 1889100 6.57 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến khối lượng của mã DBC
SGN 2347.4 69.90 1500 6.37 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGN
FMC 3027.5 46.30 51300 6.09 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến khối lượng của mã FMC
FCN 2212.5 14.60 2464500 5.80 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
SZC 4242 35.35 977200 5.79 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
MSB 27500 13.75 3243400 5.77 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSB
SBA 1409.4 23.30 23000 5.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến khối lượng của mã SBA
DPR 1368.5 31.50 163100 5.51 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
CHP 3423.1 23.30 400 5.51 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến khối lượng của mã CHP
LGC 9835.6 51.00 100 5.05 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGC
OPC 1466.8 22.90 4000 5.00 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
DPG 2343.6 37.20 670300 4.95 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPG
TMS 6988.4 57.40 10600 4.77 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
TIP 1511.4 23.25 117100 4.73 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIP
SVT 262.9 11.35 600 4.42 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến khối lượng của mã SVT
S4A 1489.7 35.30 7100 4.28 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
DBT 196.1 12.55 3900 4.19 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
VNL 139.5 14.80 6500 3.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
VNS 1045 15.40 8500 3.79 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
HQC 1825.4 3.83 2678800 3.51 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
DRL 617.5 65.00 800 3.27 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
FUE 0 15.50 84300 2.99 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
SGR 1158 19.30 89400 2.66 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến khối lượng của mã SGR
AST 2605.5 57.90 1700 2.66 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
ABT 463.3 32.20 100 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến khối lượng của mã ABT
KDC 17959.4 64.20 594300 2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDC
VFG 1510.2 36.20 3400 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
TCB 118355.1 33.65 2907800 1.97 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
VAF 429.4 11.40 0 1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
FUE 158.7 13.80 11400 1.85 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
FUE 44.2 8.50 0 1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEIP100
HDC 3329 30.80 1650500 1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDC
FUE 0 14.40 3100 1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
VHC 14468.4 78.90 1119200 1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VHC
E1V 9790.1 20.14 85700 1.21 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến khối lượng của mã E1VFVN30
HVH 175.2 5.97 109800 1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
BRC 143.5 11.60 100 0.86 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến khối lượng của mã BRC
FUC 36.5 7.30 1100 0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCVREIT
FUE 54.7 7.70 1500 0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIV30
NO1 215 8.96 60000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã NO1
ACG 6778.3 40.90 6200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến khối lượng của mã ACG
FUE 61.8 10.30 4500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEDCMID
TVS 2516.5 23.05 149900 -0.16 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến khối lượng của mã TVS
PET 2724.4 27.70 727700 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến động khối lượng của mã PET
SCS 6370.6 67.50 16500 -0.45 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến khối lượng của mã SCS
DQC 644.2 18.75 16600 -0.53 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
NT2 7053 24.50 441900 -0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
PGI 2861.1 25.80 2600 -0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
SMB 1131.2 37.90 2800 -0.91 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
NBB 1934.2 19.25 367800 -1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
BAF 3207.7 22.35 2087700 -1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
DHC 3654.4 45.40 238300 -1.13 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
CII 5481.6 19.30 7665600 -1.53 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến khối lượng của mã CII
SSB 51007.5 25.00 1031800 -1.58 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSB
REE 25893.9 63.20 334700 -1.66 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến khối lượng của mã REE
VGC 20803.4 46.40 491800 -1.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VGC
PHR 6422.7 47.40 304700 -2.20 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
VMD 316.5 20.50 11600 -2.21 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VMD
SC5 294.4 19.65 0 -2.24 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến khối lượng của mã SC5
NNC 390.2 17.80 6200 -2.33 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
PGC 971.5 16.10 10600 -2.34 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
DPM 14442.7 36.90 2484100 -2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPM
FUE 263.4 18.55 2800 -2.42 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV50
ANV 4807.4 36.00 2804100 -2.86 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
SKG 1003.8 15.85 171200 -3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến khối lượng của mã SKG
TNC 1268.6 65.90 0 -3.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
PNJ 25865.7 78.80 136600 -3.16 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
BWE 8912.9 46.20 94600 -3.17 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến động khối lượng của mã BWE
HT1 5208.7 13.65 281800 -3.19 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HT1
MIG 3073.6 17.80 135800 -3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
POM 1622.1 5.80 207200 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã POM Biểu đồ biến khối lượng của mã POM
GTA 156.5 15.05 0 -3.66 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã GTA
SJS 7109.6 61.90 118500 -3.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến khối lượng của mã SJS
CKG 2286.2 24.00 64700 -4.00 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
VRE 60782.2 26.10 4626100 -4.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
LAF 199.6 13.55 200 -4.06 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
BMI 2894.1 26.40 27700 -4.12 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến khối lượng của mã BMI
VPD 2536.8 23.80 4700 -4.18 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
GVR 78000 19.50 1955800 -4.21 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
ASP 223.3 5.98 35300 -4.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASP
SHA 157.2 4.70 26600 -4.51 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
GIL 2233 31.90 1103600 -4.63 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến động khối lượng của mã GIL
CMV 171 9.42 800 -4.75 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
TDH 563.3 5.00 528700 -4.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
SFI 772.8 32.45 2600 -4.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
BBC 1042.6 55.60 100 -4.88 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BBC
AGG 3884.9 31.05 439600 -5.13 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến khối lượng của mã AGG
CRC 171 5.70 54700 -5.16 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRC
ILB 749.8 30.60 300 -5.16 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến khối lượng của mã ILB
MDG 154.6 14.20 0 -5.17 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
PNC 98.3 8.90 1000 -5.32 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến khối lượng của mã PNC
STK 2817.8 33.40 17400 -5.40 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến động khối lượng của mã STK
DXG 11468.1 18.90 11583600 -5.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến khối lượng của mã DXG
VSI 225.7 17.10 0 -5.50 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSI
DCL 1332.6 22.65 78500 -5.63 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến khối lượng của mã DCL
BTP 837.7 13.85 9000 -5.65 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
ACL 682.2 13.60 74100 -5.75 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
AAM 129.6 10.50 3200 -5.78 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAM
VSC 3828.5 28.70 1203300 -5.90 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến khối lượng của mã VSC
NAV 132 16.50 8100 -6.06 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
BIC 2931.9 25.00 35600 -6.15 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến khối lượng của mã BIC
HRC 1601 53.00 100 -6.47 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HRC
NSC 1261 71.70 13700 -6.48 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
IDI 3061.8 13.45 3584000 -6.92 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến động khối lượng của mã IDI
BMC 185.9 15.00 15600 -6.96 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến khối lượng của mã BMC
BFC 1080.5 18.90 57700 -6.99 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
KMR 195.7 3.44 54300 -7.03 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến khối lượng của mã KMR
AAA 0 9.34 1962700 -7.06 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
CLW 430.3 33.10 100 -7.12 % Biểu đồ biến động giá của mã CLW Biểu đồ biến khối lượng của mã CLW
VOS 1855 13.25 2192700 -7.34 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VOS
POW 27165.7 11.60 5495500 -7.57 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
PAN 4402.9 20.35 910100 -8.13 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAN
SHI 2213.7 13.65 131500 -8.39 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
GEG 5118.8 15.90 3770700 -8.40 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
DGW 0 57.90 2189400 -8.68 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến khối lượng của mã DGW
HU1 80.5 8.05 900 -8.73 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HU1
CCL 353.8 6.65 167900 -8.73 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến khối lượng của mã CCL
TDG 77.1 4.18 147200 -9.31 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
DRC 2726.3 22.95 151500 -9.57 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến khối lượng của mã DRC
SSC 468.5 31.25 0 -9.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
TCR 37.1 3.58 3900 -9.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
VPI 0 53.00 996300 -9.80 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPI
VJC 53782 99.30 2086400 -9.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến khối lượng của mã VJC
D2D 824.3 27.20 15800 -10.34 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
ITC 1036 10.75 234900 -10.42 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến khối lượng của mã ITC
VTB 128.8 10.75 6300 -10.42 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
VHM 198123.7 45.50 7289300 -10.43 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
CIG 213.2 6.76 185200 -10.46 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
FIT 1733.7 5.10 1146300 -10.53 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
VRC 439 8.78 18700 -10.77 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
QBS 185.8 2.68 449200 -11.26 % Biểu đồ biến động giá của mã QBS Biểu đồ biến khối lượng của mã QBS
CMX 994 10.15 631400 -11.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
VNG 858 8.82 28600 -11.36 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
CVT 1379.6 37.60 0 -11.63 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã CVT
EVG 1205.4 5.60 2004500 -11.67 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến khối lượng của mã EVG
VPS 232.4 9.50 600 -11.73 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPS
TRA 3502.8 84.50 2200 -11.77 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
HDG 6885.9 28.15 1155600 -12.03 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDG
HTV 128.4 9.80 2100 -12.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến khối lượng của mã HTV
SCR 2927.9 7.40 1672700 -12.65 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCR
HVN 26240.6 11.85 496600 -12.87 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
HVX 131.8 3.42 2800 -13.20 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVX
SFC 199.9 17.70 0 -13.65 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
GDT 602.8 27.80 15200 -13.69 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
SBV 272 9.94 12200 -13.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
PPC 4551 13.95 57900 -14.09 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
VIC 178682.9 46.85 13568000 -14.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
DTA 142.7 7.90 26700 -14.22 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTA
DLG 784.2 2.62 1014600 -14.38 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến khối lượng của mã DLG
DTL 1339.3 21.80 400 -14.51 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
VID 196 5.52 3300 -14.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
ASG 1736.3 22.95 1600 -15.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
TNH 1567.9 23.25 100300 -15.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
PAC 1303.5 28.05 0 -15.27 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
VPG 1333.5 18.50 1798400 -15.48 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến khối lượng của mã VPG
PMG 384.5 9.12 700 -15.56 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
CSM 1305.7 12.60 23500 -15.73 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
TVB 528.3 5.21 107800 -15.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
BVH 31288.9 42.15 231800 -15.99 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến khối lượng của mã BVH
PTL 562 5.62 774100 -16.12 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
COM 451.9 32.00 0 -16.14 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến khối lượng của mã COM
DIG 15307.3 25.10 17032800 -16.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DIG
TNT 271.8 5.33 356300 -16.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến khối lượng của mã TNT
NHA 738.1 17.50 194400 -16.67 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
TCD 1675.3 8.00 728100 -16.75 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến khối lượng của mã TCD
TRC 966 32.20 42400 -16.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
BCM 71932.5 69.50 186500 -17.29 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
HUB 447.1 17.00 11300 -17.70 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HUB
HAS 65.2 8.15 900 -17.70 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
MWG 25007.7 52.60 4945900 -17.81 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MWG
SAB 46492.9 72.50 361200 -18.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
BCG 4972.7 9.88 5647200 -18.35 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
BHN 9642.9 41.60 7800 -18.43 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến khối lượng của mã BHN
CCI 370 20.85 0 -18.70 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCI
NHT 297.9 12.40 5300 -18.97 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
HTL 169.2 14.10 6100 -19.08 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTL
SFG 445 9.29 6600 -19.09 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến khối lượng của mã SFG
HAR 385.1 3.80 248600 -19.15 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAR
JVC 596.2 3.58 419600 -19.19 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến khối lượng của mã JVC
BKG 159.3 4.40 1118100 -19.33 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BKG
KHG 2809 6.25 3553100 -19.35 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
TLD 322.7 4.43 94900 -20.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLD
DXV 37.2 3.76 400 -20.84 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
HAP 549.9 4.95 428200 -20.90 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
SGT 2101.6 14.20 41800 -21.11 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
ASM 3382.1 10.05 1984000 -21.42 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
HII 383 5.20 19600 -21.57 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến khối lượng của mã HII
SRF 334 9.39 29300 -21.75 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến động khối lượng của mã SRF
TTA 1288 8.18 1319900 -21.82 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến khối lượng của mã TTA
SPM 169.4 12.10 100 -22.44 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
HMC 218.4 10.40 14200 -22.68 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến khối lượng của mã HMC
DAT 686 10.90 5200 -22.70 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
ICT 413.6 12.85 1900 -22.75 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
ADP 0 18.00 0 -22.75 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
C32 260.8 17.35 51300 -23.20 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
SCD 130 15.30 0 -23.50 % Biểu đồ biến động giá của mã SCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SCD
MSN 109173.4 76.30 1276500 -23.70 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến khối lượng của mã MSN
LGL 221.5 4.18 167700 -24.00 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
TN1 884.3 15.75 400 -24.66 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến khối lượng của mã TN1
ACC 1024.2 12.05 73800 -25.39 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACC
VCF 4957 186.50 700 -25.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến khối lượng của mã VCF
TYA 63.8 10.40 6700 -25.43 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
GMH 158.2 9.59 500 -25.84 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
C47 193 7.01 137900 -26.21 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
DHM 253.7 8.08 426200 -26.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến khối lượng của mã DHM
APH 1951.1 8.00 470500 -26.27 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến động khối lượng của mã APH
UIC 258.4 32.30 0 -26.59 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
DRH 665.3 5.35 1094800 -27.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DRH Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRH
DAH 402.5 4.78 371400 -27.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
TNI 152.2 2.90 235700 -27.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNI
TSC 807.1 4.10 1238200 -28.07 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến khối lượng của mã TSC
HAX 1079.2 15.00 210000 -28.40 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAX
DAG 0 3.82 284200 -28.86 % Biểu đồ biến động giá của mã DAG Biểu đồ biến khối lượng của mã DAG
FIR 1026.1 23.00 696600 -29.07 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến động khối lượng của mã FIR
NVT 760.2 8.40 7200 -30.00 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến khối lượng của mã NVT
SMC 869.4 11.80 167900 -30.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SMC
HNG 4212.5 3.80 1262200 -30.28 % Biểu đồ biến động giá của mã HNG Biểu đồ biến khối lượng của mã HNG
EIB 26591.2 17.95 4097500 -30.84 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến động khối lượng của mã EIB
BCE 205.4 5.87 22400 -31.59 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
TTF 1798.5 4.57 1153700 -31.99 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
SVD 96.1 3.48 6300 -32.05 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến khối lượng của mã SVD
SVC 2332.1 35.00 300 -32.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVC
PLP 326.2 4.66 80100 -32.66 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến khối lượng của mã PLP
ABS 190.9 6.63 1311100 -32.69 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABS
SJF 282 3.56 147700 -32.70 % Biểu đồ biến động giá của mã SJF Biểu đồ biến khối lượng của mã SJF
ADG 553.8 25.90 1000 -33.23 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADG
HID 251.8 3.28 33300 -33.33 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến khối lượng của mã HID
APC 220.3 10.95 6400 -33.64 % Biểu đồ biến động giá của mã APC Biểu đồ biến động khối lượng của mã APC
TCT 308.2 24.10 5200 -34.21 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến khối lượng của mã TCT
SAM 2500.1 6.58 313200 -34.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SAM
HTN 1470.4 16.50 463800 -34.91 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến khối lượng của mã HTN
TVT 346.5 16.50 5900 -35.60 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVT
TNA 297.5 6.00 21500 -35.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TNA Biểu đồ biến khối lượng của mã TNA
VCA 136.7 9.00 63700 -36.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
DXS 4023.7 8.88 1186700 -36.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến khối lượng của mã DXS
PTC 183.2 5.67 41000 -37.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
HAG 7160.1 7.72 6619100 -37.74 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến khối lượng của mã HAG
AAT 331.8 5.20 227500 -39.24 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAT
YEG 373.8 11.95 25800 -39.34 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
TPC 139.5 5.71 1100 -41.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TPC
TDC 1020 10.20 220000 -41.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến khối lượng của mã TDC
CRE 3964.5 8.55 875800 -42.23 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRE
GMC 313.5 9.50 1000 -43.62 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến khối lượng của mã GMC
LDG 1043.3 4.06 2286200 -44.31 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
LEC 188.7 7.23 0 -46.84 % Biểu đồ biến động giá của mã LEC Biểu đồ biến khối lượng của mã LEC
KPF 394.4 6.48 663900 -47.53 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến động khối lượng của mã KPF
HBC 2037.9 8.18 674100 -51.88 % Biểu đồ biến động giá của mã HBC Biểu đồ biến khối lượng của mã HBC
PDR 16085.9 23.95 12020200 -52.85 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến động khối lượng của mã PDR
OGC 1833 6.11 442300 -56.36 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến khối lượng của mã OGC
NVL 30398.3 15.60 13595900 -81.60 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến động khối lượng của mã NVL
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.