MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HSL

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE)

CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà - HSL
Công ty Cổ phần Chế biến Nông sản Hồng Hà Sơn La thành lập vào ngày 06 tháng 01 năm 2015 theo Quyết định của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Sơn La, mã số doanh nghiệp 5500512492 với số vốn ban đầu là 4.500.000.000 đồng. Công ty hoạt động chủ yếu trong lı̃nh vực sản xuất, chế biến và kinh doanh nông sản (sản, ngô...), có trụ sở chı́nh và hệ thống nhà máy đặt tại Bản Cung Tà Làng, Xã Tú Nang, Huyện Yên Châu, Tı̉nh Sơn La, Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
4.03
  -0.09 (-2.18%)
Khối lượng
51,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.12
  • Giá trần
    4.4
  • Giá sàn
    3.84
  • Giá mở cửa
    4.12
  • Giá cao nhất
    4.12
  • Giá thấp nhất
    4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.21 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/05/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 22/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 14/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 10/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 19/09/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.37
  •        P/E :
    10.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.65
  •        P/B:
    0.35
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    38,880
  • KLCP đang niêm yết:
    38,567,363
  • KLCP đang lưu hành:
    38,567,363
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    155.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 147,846,187 40,466,599 69,125,635 18,442,802
Giá vốn hàng bán 139,923,132 37,441,948 64,830,674 16,725,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,923,055 3,024,650 4,294,960 1,717,089
Lợi nhuận tài chính -392,650 309,129 191,690 465,292
Lợi nhuận khác -90,818 -8,243 -11,969 29,836
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,012,062 2,161,469 3,103,174 1,316,526
Lợi nhuận sau thuế 5,622,529 1,996,584 2,965,639 1,285,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,532,364 1,939,489 2,890,828 1,238,232
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 266,116,310 294,941,107 264,909,764 264,771,108
Tổng tài sản 480,150,106 473,400,941 469,719,972 468,334,005
Nợ ngắn hạn 28,501,541 22,446,434 16,207,825 13,574,880
Tổng nợ 40,029,093 31,299,143 25,059,542 22,437,878
Vốn chủ sở hữu 440,121,012 442,101,798 444,660,430 445,896,127
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.