Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
>
Dữ liệu
Thống kê biến động giá
Thống kê biến động giá
Thứ 6, 01/07/2022, 09:30
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UpCom
Chọn khoảng thời gian:
1 Tuần
2 Tuần
1 Tháng
3 Tháng
6 Tháng
1 năm
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Tất cả
Mã
Vốn hóa
Cập nhật ngày 30/06
So với tuần trước
Giá
Khối lượng
Giá (+/-%)
Khối lượng so với trung bình 1 tuần
(
-
)
VOS
2422
17.30
1406900
10.90 %
0.55
VTO
630.1
7.89
190600
5.06 %
1.09
VPD
2014.5
18.90
13900
4.71 %
0.62
VIB
23123.7
21.50
1565500
4.37 %
0.91
VRC
491
9.82
30400
4.14 %
0.82
VNG
1113.8
11.45
91300
4.09 %
1.73
VHC
17145.7
93.50
1282100
3.89 %
0.83
VRE
66487.8
28.55
1605000
3.63 %
1.27
VSC
4591.7
41.65
238700
3.42 %
0.62
VNL
178.2
18.90
39400
3.19 %
2.71
VDS
1734.2
16.50
129000
3.12 %
0.94
VPB
111221.7
29.00
7880400
3.02 %
1.04
VIP
438.9
6.41
65000
2.89 %
0.63
VSH
10630.9
45.00
209800
2.74 %
1.07
VID
312.9
8.81
42900
2.44 %
1.43
VMD
350.5
22.70
4400
2.25 %
0.65
VCA
232.4
15.30
11100
2.00 %
0.94
VJC
70409.5
130.00
561300
1.33 %
0.85
VND
21190.5
17.40
32005300
1.16 %
1.15
VNM
150894.8
72.20
3582600
0.98 %
1.49
VPS
298.4
12.20
700
0.83 %
0.30
VNS
878.8
12.95
0
0.00 %
-
VCG
7729.9
17.50
2400700
-0.26 %
0.89
VCB
353992.2
74.80
678400
-0.27 %
0.82
VPI
13860
63.00
1420000
-0.32 %
1.32
VGC
23583.2
52.60
611200
-0.75 %
0.62
VAF
442.6
11.75
500
-0.84 %
0.35
VPH
629.4
6.60
174000
-0.90 %
0.82
VIC
280324.3
73.50
1878800
-1.47 %
1.06
VHM
270406.2
62.10
2480200
-1.74 %
1.19
VIX
2457.6
8.95
5308200
-1.86 %
1.13
VCI
11071.8
33.05
3204000
-1.93 %
0.94
VTB
134.2
11.20
1000
-2.18 %
2.63
VFG
1556.3
48.50
300
-2.90 %
1.00
VNE
1062.6
11.75
434700
-3.29 %
1.62
VSI
299.6
22.70
300
-3.40 %
0.48
VDP
514.2
38.00
0
-3.55 %
-
VPG
2090.3
29.00
1459100
-3.81 %
1.65
.
.
.
.
.
.
.
.
Gửi ý kiến đóng góp
Họ tên
Email
Nội dung
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ