Doanh thu bán hàng và CCDV
|
150,535,209
|
579,343,260
|
136,203,782
|
121,048,386
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
49,883,147
|
330,632,771
|
38,054,665
|
30,771,829
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
31,581,533
|
173,722,077
|
-22,226,805
|
-27,859,599
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
18,025,504
|
74,777,822
|
-920,454
|
-836,422
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,342,432,024
|
1,593,155,177
|
1,119,241,446
|
546,887,350
|
|