Doanh thu bán hàng và CCDV
|
72,439,143,198
|
68,682,490,185
|
75,131,889,185
|
73,862,082,498
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,779,561,118
|
3,981,968,021
|
4,669,438,335
|
4,621,338,413
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,179,810,317
|
849,874,516
|
1,441,135,726
|
1,502,867,334
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
738,170,430
|
641,044,758
|
1,072,974,053
|
1,199,496,609
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
61,140,995,552
|
56,666,894,557
|
58,284,382,173
|
53,399,295,405
|
|