MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

LGC

 Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII - LGC
Tiền thân là Công ty Cơ khí Lữ Gia, một doanh nghiệp Nhà nước được thành lập năm 1978. Đến tháng 12/1999, thực hiện chủ trương cổ phần hóa, Công ty được chuyển thành Công ty Cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia theo Quyết định số 8032/QĐ-UB-KT ngày 28/12/1999 của Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. Đến tháng 08/2014 Công ty Cổ phần Cơ khí điện Lữ Gia (LUGIACO) được đổi tên thành Công ty Cổ phần Đầu tư Cầu đường CII (CII B&R)
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
60.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    60
  • Giá trần
    64.2
  • Giá sàn
    55.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    60
  • Giá thấp nhất
    60
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    4.02 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.6%
- 08/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.4%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/01/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 07/01/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 01/08/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 28/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/05/2009: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 18/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.09
  •        P/E :
    14.66
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.69
  •        P/B:
    2.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    192,854,765
  • KLCP đang lưu hành:
    192,854,765
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,571.29
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 381,975,954 605,786,069 695,907,148 639,908,374
Giá vốn hàng bán 104,322,519 166,424,113 204,863,934 202,798,043
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 252,041,156 413,749,677 465,430,935 411,498,052
Lợi nhuận tài chính -49,380,095 285,605,102 -195,268,947 -24,244,877
Lợi nhuận khác 2,067,253 -912,470 -18,670 -125,989
Tổng lợi nhuận trước thuế 196,801,284 557,927,328 200,574,655 322,980,894
Lợi nhuận sau thuế 187,613,483 547,933,637 190,730,738 307,648,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 121,996,797 485,501,262 125,225,468 239,729,793
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,254,026,942 1,726,972,938 1,816,286,732 1,934,428,799
Tổng tài sản 12,446,494,549 22,912,714,987 22,964,388,782 23,244,438,668
Nợ ngắn hạn 1,705,439,711 3,099,019,498 2,035,806,339 2,293,963,715
Tổng nợ 7,591,374,994 17,729,608,648 17,623,736,054 17,729,276,313
Vốn chủ sở hữu 4,855,119,555 5,183,106,339 5,340,652,727 5,515,162,355
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.