MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCI

 Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán VIETCAP - Vietcap Securities - VCI
Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap mong muốn trở thành một đơn vị tài chính uy tín hàng đầu, tập trung mang lại các giá trị cốt lõi hướng tới mục tiêu chung của cộng đồng nhà đầu tư trong nước và quốc tế thông qua chất lượng dịch vụ tối ưu và cơ hội phát triển đầu tư bền vững, cùng đồng hành hướng tới tương lai trong tâm thế “Người dẫn đầu” và tinh thần khởi nghiệp không ngừng tìm tòi và đổi mới.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
33.00
  0.7 (2.17%)
Khối lượng
6,116,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.3
  • Giá trần
    34.55
  • Giá sàn
    30.05
  • Giá mở cửa
    32.3
  • Giá cao nhất
    33.45
  • Giá thấp nhất
    32.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    455,800
  • GT Mua
    18.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    3 (Tỷ)
  • Room còn lại
    82.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/11/2024: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/09/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 15/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 19/06/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/06/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 27/05/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 12/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.43
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.43
  •        P/E :
    23.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.20
  •        P/B:
    1.87
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,586,900
  • KLCP đang niêm yết:
    574,469,480
  • KLCP đang lưu hành:
    718,099,480
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    23,697.28
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 805,695,930 806,317,375 915,851,555 974,360,555
Lợi nhuận tài chính -189,247,290 -178,505,807 -181,388,009 -193,653,553
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 149,131,830 227,540,468 343,766,122 264,695,399
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 122,950,500 197,756,462 279,206,680 215,352,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 122,950,500 197,756,462 279,206,680 215,352,225
Lợi nhuận khác 13,010 -62,476 2,826,585
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 17,174,448,620 19,458,498,861 23,009,916,453 20,322,217,963
Tổng tài sản 17,255,134,660 19,544,604,126 23,105,371,789 20,415,163,098
Nợ ngắn hạn 9,465,772,070 10,805,008,051 13,597,525,115 11,178,395,558
Tổng nợ 9,883,905,150 11,367,295,477 14,246,851,581 11,773,110,802
Vốn chủ sở hữu 7,371,229,510 8,177,308,649 8,858,520,208 8,642,052,295
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.