MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)

Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest
Được hình thành và phát triển từ năm 2003 với tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Công ty Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Quảng Ninh, đến nay Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest đã trở thành một thương hiệu uy tín có nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực tư vấn đầu tư, kinh doanh, xây dựng và phát triển bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
54
  0.7 (1.31%)
Khối lượng
684,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    53.3
  • Giá trần
    57
  • Giá sàn
    49.6
  • Giá mở cửa
    53.3
  • Giá cao nhất
    54
  • Giá thấp nhất
    52.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    15,000
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    ∞ (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2017
Với Khối lượng (cp):160,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 160,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    n/a
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    746,890
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    n/a
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 450,847,244 311,631,340 760,211,488 863,371,902
Giá vốn hàng bán 133,413,762 103,457,302 378,968,935 236,070,687
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 270,094,911 208,174,038 381,242,553 627,301,215
Lợi nhuận tài chính 30,034,389 -42,839,053 -19,845,541 -89,752,360
Lợi nhuận khác 21,569,450 276,568 61,772 -127,538
Tổng lợi nhuận trước thuế 267,935,114 111,942,853 203,372,790 399,201,614
Lợi nhuận sau thuế 219,426,613 82,051,078 133,237,280 304,809,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 219,077,394 81,930,639 133,706,554 321,807,696
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,472,727,995 7,117,688,355 6,560,092,749 5,455,419,666
Tổng tài sản 10,822,123,768 10,900,663,506 10,973,547,765 11,496,963,621
Nợ ngắn hạn 1,722,731,936 2,563,122,305 2,512,316,293 3,613,210,606
Tổng nợ 7,372,480,253 7,258,152,539 7,215,898,825 7,675,446,930
Vốn chủ sở hữu 3,449,643,515 3,642,510,967 3,757,648,940 3,821,516,691
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.