MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VPI

 Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest (HOSE)

CTCP Đầu tư Văn Phú - Invest - VPI
Được hình thành và phát triển từ năm 2003 với tiền thân là Chi nhánh tại Hà Nội của Công ty Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Quảng Ninh, đến nay Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú - Invest đã trở thành một thương hiệu uy tín có nhiều dự án lớn trong các lĩnh vực tư vấn đầu tư, kinh doanh, xây dựng và phát triển bất động sản.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
56.3
  0 (0%)
Khối lượng
764,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    56.3
  • Giá trần
    60.2
  • Giá sàn
    52.4
  • Giá mở cửa
    56.3
  • Giá cao nhất
    56.5
  • Giá thấp nhất
    55.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -32,597
  • GT Mua
    0.13 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.96 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.89 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/11/2017
Với Khối lượng (cp):160,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.8
Ngày giao dịch cuối cùng:20/06/2018
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/11/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 160,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 11/11/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 26/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 19/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.17
  •        P/E :
    25.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.55
  •        P/B:
    3.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    994,270
  • KLCP đang niêm yết:
    241,999,617
  • KLCP đang lưu hành:
    241,999,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13,624.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 863,371,902 664,085,175 269,360,511 134,840,625
Giá vốn hàng bán 236,070,687 225,585,957 117,187,599 -14,172,329
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 627,301,215 438,499,218 152,172,911 149,012,955
Lợi nhuận tài chính -89,752,360 -120,853,389 -53,086,341 -79,465,926
Lợi nhuận khác -127,538 3,061,406 7,314,842 -3,550,313
Tổng lợi nhuận trước thuế 399,201,614 178,404,790 51,193,960 18,256,632
Lợi nhuận sau thuế 304,809,652 109,359,343 32,412,729 27,454,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 321,807,696 121,629,466 39,450,557 42,580,050
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,455,419,666 4,721,139,279 4,446,954,008 6,130,883,789
Tổng tài sản 11,496,963,621 11,032,944,235 10,821,426,264 12,532,665,394
Nợ ngắn hạn 3,613,210,606 3,760,736,901 2,735,756,489 3,916,390,899
Tổng nợ 7,675,446,930 7,102,895,780 6,867,262,750 8,553,528,038
Vốn chủ sở hữu 3,821,516,691 3,930,048,456 3,954,163,514 3,979,137,356
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.