Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,936,691
|
4,038,537
|
51,507,248
|
11,403,339
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,719,607
|
1,433,327
|
15,973,816
|
2,205,021
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-82,576
|
-869,054
|
3,107,055
|
1,177,700
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-82,524
|
-867,788
|
3,182,817
|
1,118,371
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
549,242,306
|
481,649,664
|
516,128,585
|
528,735,744
|
|