Thông tin giao dịch
VMD
Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
Ngày 06/11/1984, Công ty Xuất nhập khẩu Y tế được thành lập theo quyết định số 1106/BYT-QĐ của Bộ trưởng Bộ Y tế. Là Doanh nghiệp nhà nước và cũng là Công ty Xuất nhập khẩu đầu tiên của Bộ Y tế nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Công ty trực thuộc Liên hiệp các Xí Nghiệp Dược Việt Nam. Ngày 22/04/1993, theo Quyết định số 415/BYT – QĐ của Bộ Trưởng Bộ Y Tế, tên gọi chính thức của Công ty được đổi thành Công ty Xuất Nhập Khẩu Y Tế II TP HCM gọi tắt là VIMEDIMEX II (HCM).
Cập nhật:
13:18 T4, 20/11/2024
18.95
0.2 (1.07%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
18.75
-
Giá trần
20.05
-
Giá sàn
17.45
-
Giá mở cửa
18.9
-
Giá cao nhất
19.45
-
Giá thấp nhất
18.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,141,196
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
592,375,374
|
355,312,158
|
258,288,918
|
237,761,173
|
|
Giá vốn hàng bán
|
534,669,801
|
324,778,544
|
230,445,613
|
212,458,789
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
56,931,429
|
29,759,470
|
27,753,452
|
25,240,047
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,769,845
|
-656,418
|
-2,458,489
|
-337,240
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,977,147
|
-57,376
|
-6,377
|
-49,074
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,982,874
|
4,102,899
|
3,495,230
|
7,003,763
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
6,693,298
|
2,778,781
|
2,669,853
|
5,251,514
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,186,880
|
3,286,374
|
2,368,999
|
5,898,894
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,614,261,669
|
1,480,623,385
|
1,328,431,002
|
1,272,861,535
|
|
Tổng tài sản
|
1,850,295,527
|
1,716,220,514
|
1,559,678,493
|
1,498,561,613
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,409,165,011
|
1,270,726,421
|
1,111,377,926
|
1,046,984,760
|
|
Tổng nợ
|
1,429,241,541
|
1,289,600,358
|
1,130,006,203
|
1,064,263,137
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
421,053,987
|
426,620,155
|
429,672,290
|
434,298,476
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.