MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thống kê biến động giá

Thứ 5, 31/10/2024, 07:30
1 Tuần 2 Tuần 1 Tháng 3 Tháng 6 Tháng 1 năm
Cập nhật ngày 30/10 So với 2 tuần trước
(-)
KHP 767.2 12.70 498300 33.26 % Biểu đồ biến động giá của mã KHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã KHP
QCG 3081.4 11.20 988700 31.15 % Biểu đồ biến động giá của mã QCG Biểu đồ biến khối lượng của mã QCG
PNC 197.6 17.90 46600 27.86 % Biểu đồ biến động giá của mã PNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PNC
TDW 455.6 53.60 200 21.68 % Biểu đồ biến động giá của mã TDW Biểu đồ biến khối lượng của mã TDW
VRC 455 9.10 52400 21.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VRC
SC5 324.4 21.65 1200 20.28 % Biểu đồ biến động giá của mã SC5 Biểu đồ biến khối lượng của mã SC5
CIG 226.8 7.19 920400 15.97 % Biểu đồ biến động giá của mã CIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CIG
HTL 360 30.00 5100 15.83 % Biểu đồ biến động giá của mã HTL Biểu đồ biến khối lượng của mã HTL
OGC 1290 4.30 363500 14.36 % Biểu đồ biến động giá của mã OGC Biểu đồ biến động khối lượng của mã OGC
YEG 1465.9 10.70 1956200 13.23 % Biểu đồ biến động giá của mã YEG Biểu đồ biến khối lượng của mã YEG
DLG 607.6 2.03 4311600 12.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DLG
BMP 16556.4 137.30 226700 12.54 % Biểu đồ biến động giá của mã BMP Biểu đồ biến khối lượng của mã BMP
TNT 231 4.53 523300 12.41 % Biểu đồ biến động giá của mã TNT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNT
SMC 541.5 7.35 455400 11.36 % Biểu đồ biến động giá của mã SMC Biểu đồ biến khối lượng của mã SMC
CLC 1284.2 49.00 9800 11.11 % Biểu đồ biến động giá của mã CLC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLC
NO1 252 10.50 432100 10.64 % Biểu đồ biến động giá của mã NO1 Biểu đồ biến khối lượng của mã NO1
DXG 11956.6 16.55 11120700 10.33 % Biểu đồ biến động giá của mã DXG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXG
EIB 37376.2 20.00 5558900 9.89 % Biểu đồ biến động giá của mã EIB Biểu đồ biến khối lượng của mã EIB
LAF 279.4 18.35 8100 9.23 % Biểu đồ biến động giá của mã LAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã LAF
VFG 3504 84.00 95000 8.81 % Biểu đồ biến động giá của mã VFG Biểu đồ biến khối lượng của mã VFG
SSC 553.2 36.90 300 8.53 % Biểu đồ biến động giá của mã SSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSC
HVN 49491.7 22.35 2851800 8.50 % Biểu đồ biến động giá của mã HVN Biểu đồ biến khối lượng của mã HVN
VTP 11021.4 90.50 865300 8.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTP
HPX 1520.8 5.00 2317800 8.23 % Biểu đồ biến động giá của mã HPX Biểu đồ biến khối lượng của mã HPX
TNC 730.5 37.95 0 7.20 % Biểu đồ biến động giá của mã TNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TNC
BIC 3858.4 32.90 58300 7.17 % Biểu đồ biến động giá của mã BIC Biểu đồ biến khối lượng của mã BIC
TDH 310.9 2.76 401900 6.98 % Biểu đồ biến động giá của mã TDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDH
ICT 400.7 12.45 52800 6.87 % Biểu đồ biến động giá của mã ICT Biểu đồ biến khối lượng của mã ICT
SVD 91.1 3.30 16800 6.11 % Biểu đồ biến động giá của mã SVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVD
PHC 287.4 5.68 15700 5.97 % Biểu đồ biến động giá của mã PHC Biểu đồ biến khối lượng của mã PHC
DC4 669.9 11.60 1256400 5.94 % Biểu đồ biến động giá của mã DC4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã DC4
HAX 1837.2 17.10 1132900 5.88 % Biểu đồ biến động giá của mã HAX Biểu đồ biến khối lượng của mã HAX
TN1 590 10.80 900 5.88 % Biểu đồ biến động giá của mã TN1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã TN1
CTD 6943.4 67.00 800100 5.85 % Biểu đồ biến động giá của mã CTD Biểu đồ biến khối lượng của mã CTD
NHA 1122 25.40 511900 5.83 % Biểu đồ biến động giá của mã NHA Biểu đồ biến động khối lượng của mã NHA
PDR 18554.2 21.25 5093500 5.72 % Biểu đồ biến động giá của mã PDR Biểu đồ biến khối lượng của mã PDR
DXS 3358.8 5.80 264800 5.45 % Biểu đồ biến động giá của mã DXS Biểu đồ biến động khối lượng của mã DXS
DTT 152.8 18.75 0 5.34 % Biểu đồ biến động giá của mã DTT Biểu đồ biến khối lượng của mã DTT
MSH 3555.7 47.40 128300 5.33 % Biểu đồ biến động giá của mã MSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSH
SZC 7055.4 39.20 1192900 5.23 % Biểu đồ biến động giá của mã SZC Biểu đồ biến khối lượng của mã SZC
HHS 2686.3 7.30 808400 5.19 % Biểu đồ biến động giá của mã HHS Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHS
TDC 1005 10.05 267100 5.13 % Biểu đồ biến động giá của mã TDC Biểu đồ biến khối lượng của mã TDC
FUC 196.1 11.35 100 5.09 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF5 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCTVGF5
ASP 154.6 4.14 248000 5.08 % Biểu đồ biến động giá của mã ASP Biểu đồ biến khối lượng của mã ASP
DHM 283.2 9.02 29600 5.01 % Biểu đồ biến động giá của mã DHM Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHM
PGD 3227.3 32.60 1100 4.99 % Biểu đồ biến động giá của mã PGD Biểu đồ biến khối lượng của mã PGD
HTN 692.4 7.77 258700 4.86 % Biểu đồ biến động giá của mã HTN Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTN
SFC 254.1 22.50 15700 4.65 % Biểu đồ biến động giá của mã SFC Biểu đồ biến khối lượng của mã SFC
NBB 2381.3 23.70 44500 4.64 % Biểu đồ biến động giá của mã NBB Biểu đồ biến động khối lượng của mã NBB
HNA 6233.7 26.50 0 4.33 % Biểu đồ biến động giá của mã HNA Biểu đồ biến khối lượng của mã HNA
ITD 337.3 13.75 204800 4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã ITD Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITD
CVT 981.5 26.75 100 4.09 % Biểu đồ biến động giá của mã CVT Biểu đồ biến khối lượng của mã CVT
DCL 1964.8 26.90 554300 4.06 % Biểu đồ biến động giá của mã DCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DCL
ORS 4838.4 14.40 3748600 3.97 % Biểu đồ biến động giá của mã ORS Biểu đồ biến khối lượng của mã ORS
TYA 81 13.20 1000 3.53 % Biểu đồ biến động giá của mã TYA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TYA
HAH 5308.8 43.75 3371100 3.43 % Biểu đồ biến động giá của mã HAH Biểu đồ biến khối lượng của mã HAH
TLG 4330.6 55.10 293900 3.38 % Biểu đồ biến động giá của mã TLG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TLG
HDC 4708.6 26.40 2280100 3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã HDC Biểu đồ biến khối lượng của mã HDC
STB 65605.5 34.80 17096800 3.26 % Biểu đồ biến động giá của mã STB Biểu đồ biến động khối lượng của mã STB
CRE 3241.1 6.99 55600 3.25 % Biểu đồ biến động giá của mã CRE Biểu đồ biến khối lượng của mã CRE
DTL 780.2 12.70 41500 3.25 % Biểu đồ biến động giá của mã DTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã DTL
NVT 747.5 8.26 0 3.25 % Biểu đồ biến động giá của mã NVT Biểu đồ biến khối lượng của mã NVT
PTL 289 2.89 270000 3.21 % Biểu đồ biến động giá của mã PTL Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTL
HUB 476 18.10 67000 3.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HUB Biểu đồ biến khối lượng của mã HUB
SJD 1138.5 16.50 284900 3.12 % Biểu đồ biến động giá của mã SJD Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJD
FIT 1495.7 4.40 810000 3.04 % Biểu đồ biến động giá của mã FIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FIT
TIX 1020 34.00 14400 3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã TIX
VDP 750.8 34.00 3900 3.03 % Biểu đồ biến động giá của mã VDP Biểu đồ biến khối lượng của mã VDP
AGG 2471.1 15.80 272800 2.93 % Biểu đồ biến động giá của mã AGG Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGG
SMB 1105.8 37.05 7200 2.92 % Biểu đồ biến động giá của mã SMB Biểu đồ biến khối lượng của mã SMB
LDG 493.4 1.92 826900 2.67 % Biểu đồ biến động giá của mã LDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LDG
ABR 310 15.50 1500 2.65 % Biểu đồ biến động giá của mã ABR Biểu đồ biến khối lượng của mã ABR
VCF 5820.8 219.00 100 2.62 % Biểu đồ biến động giá của mã VCF Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCF
MWG 96508.1 66.00 8927400 2.48 % Biểu đồ biến động giá của mã MWG Biểu đồ biến khối lượng của mã MWG
TDM 5500 50.00 100 2.46 % Biểu đồ biến động giá của mã TDM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDM
NVL 20866.1 10.70 11952100 2.39 % Biểu đồ biến động giá của mã NVL Biểu đồ biến khối lượng của mã NVL
COM 395.4 28.00 400 2.38 % Biểu đồ biến động giá của mã COM Biểu đồ biến động khối lượng của mã COM
DHA 619.9 41.00 63500 2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã DHA Biểu đồ biến khối lượng của mã DHA
TMP 4942 70.60 0 2.32 % Biểu đồ biến động giá của mã TMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMP
EVG 1444.3 6.71 720000 2.29 % Biểu đồ biến động giá của mã EVG Biểu đồ biến khối lượng của mã EVG
DVP 3068 76.70 4600 2.27 % Biểu đồ biến động giá của mã DVP Biểu đồ biến động khối lượng của mã DVP
VID 225.4 5.52 100 2.22 % Biểu đồ biến động giá của mã VID Biểu đồ biến khối lượng của mã VID
LBM 1120 28.00 24000 2.19 % Biểu đồ biến động giá của mã LBM Biểu đồ biến động khối lượng của mã LBM
DBT 230.8 12.40 2700 2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã DBT Biểu đồ biến khối lượng của mã DBT
DBD 4651.6 49.70 89200 2.05 % Biểu đồ biến động giá của mã DBD Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBD
TNH 2452.9 22.25 945200 1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TNH Biểu đồ biến khối lượng của mã TNH
NNC 487.7 22.25 23000 1.83 % Biểu đồ biến động giá của mã NNC Biểu đồ biến động khối lượng của mã NNC
BCE 200.9 5.74 90700 1.77 % Biểu đồ biến động giá của mã BCE Biểu đồ biến khối lượng của mã BCE
HT1 4445.5 11.65 383800 1.75 % Biểu đồ biến động giá của mã HT1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã HT1
PTB 4150.2 62.00 133700 1.64 % Biểu đồ biến động giá của mã PTB Biểu đồ biến khối lượng của mã PTB
CTI 1008 16.00 492600 1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã CTI Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTI
HTI 404.2 16.20 22700 1.57 % Biểu đồ biến động giá của mã HTI Biểu đồ biến khối lượng của mã HTI
FCM 151.1 3.35 27200 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã FCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCM
SCR 2112.8 5.34 694700 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã SCR Biểu đồ biến khối lượng của mã SCR
JVC 376.9 3.35 82200 1.52 % Biểu đồ biến động giá của mã JVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã JVC
PJT 252.6 10.15 700 1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã PJT Biểu đồ biến khối lượng của mã PJT
EVF 7676.3 10.90 1529400 1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã EVF Biểu đồ biến động khối lượng của mã EVF
PNJ 32286.1 95.50 277600 1.49 % Biểu đồ biến động giá của mã PNJ Biểu đồ biến khối lượng của mã PNJ
HVH 338.6 8.33 283400 1.46 % Biểu đồ biến động giá của mã HVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã HVH
NHH 1049.5 14.40 293900 1.41 % Biểu đồ biến động giá của mã NHH Biểu đồ biến khối lượng của mã NHH
CMG 10036.2 52.70 305800 1.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMG
PVP 1648.9 15.90 58700 1.27 % Biểu đồ biến động giá của mã PVP Biểu đồ biến khối lượng của mã PVP
GDT 619 28.30 700 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã GDT Biểu đồ biến động khối lượng của mã GDT
ILB 791.4 32.30 3600 1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã ILB Biểu đồ biến khối lượng của mã ILB
ELC 2078.1 24.95 797000 1.22 % Biểu đồ biến động giá của mã ELC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ELC
SHA 141.8 4.24 3000 1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã SHA Biểu đồ biến khối lượng của mã SHA
SHP 3532.1 34.90 1400 1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã SHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã SHP
GMD 20212.7 65.10 1103300 1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã GMD Biểu đồ biến khối lượng của mã GMD
HTG 1638.1 45.50 7100 1.11 % Biểu đồ biến động giá của mã HTG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTG
LPB 83250.4 32.55 1329200 1.09 % Biểu đồ biến động giá của mã LPB Biểu đồ biến khối lượng của mã LPB
GMC 276.9 8.39 100 1.08 % Biểu đồ biến động giá của mã GMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã GMC
NLG 15160.2 39.40 1531300 1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã NLG Biểu đồ biến khối lượng của mã NLG
FUC 305.9 15.25 100 0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCTVGF4 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUCTVGF4
DIG 12532.5 20.55 4423600 0.98 % Biểu đồ biến động giá của mã DIG Biểu đồ biến khối lượng của mã DIG
BCG 5527.7 6.28 9593800 0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã BCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã BCG
PET 2865.8 26.70 391500 0.95 % Biểu đồ biến động giá của mã PET Biểu đồ biến khối lượng của mã PET
TTE 689.5 24.20 100 0.83 % Biểu đồ biến động giá của mã TTE Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTE
VMD 283.3 18.35 2100 0.82 % Biểu đồ biến động giá của mã VMD Biểu đồ biến khối lượng của mã VMD
TEG 1038.9 8.60 0 0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã TEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TEG
GIL 2028.6 29.00 250300 0.69 % Biểu đồ biến động giá của mã GIL Biểu đồ biến khối lượng của mã GIL
TCD 1655.6 4.93 1245200 0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã TCD Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCD
LHG 1822.9 36.45 94400 0.55 % Biểu đồ biến động giá của mã LHG Biểu đồ biến khối lượng của mã LHG
DSN 671.8 55.60 8300 0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã DSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã DSN
KOS 8356.2 38.60 305200 0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã KOS Biểu đồ biến khối lượng của mã KOS
ABT 575.5 40.00 0 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã ABT Biểu đồ biến động khối lượng của mã ABT
NSC 1403.4 79.80 12600 0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã NSC Biểu đồ biến khối lượng của mã NSC
GEX 17618.3 20.50 3422500 0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã GEX Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEX
BAF 5449.7 22.80 3198800 0.44 % Biểu đồ biến động giá của mã BAF Biểu đồ biến khối lượng của mã BAF
PLP 329 4.70 8800 0.43 % Biểu đồ biến động giá của mã PLP Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLP
OPC 1514.8 23.65 100 0.42 % Biểu đồ biến động giá của mã OPC Biểu đồ biến khối lượng của mã OPC
PTC 157 4.86 15400 0.41 % Biểu đồ biến động giá của mã PTC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PTC
CSV 4149.3 37.55 1372600 0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã CSV Biểu đồ biến khối lượng của mã CSV
VSH 11906.6 50.40 15000 0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSH
SBT 9256.3 12.50 626300 0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã SBT Biểu đồ biến khối lượng của mã SBT
VTO 1006.3 12.60 63800 0.40 % Biểu đồ biến động giá của mã VTO Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTO
GSP 782.6 12.75 73200 0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã GSP Biểu đồ biến khối lượng của mã GSP
VPG 1153.8 13.05 472300 0.38 % Biểu đồ biến động giá của mã VPG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPG
SHI 2375.9 14.65 175400 0.34 % Biểu đồ biến động giá của mã SHI Biểu đồ biến khối lượng của mã SHI
VCB 512519.7 91.70 626500 0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã VCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCB
TCH 10758.3 16.10 3210400 0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã TCH Biểu đồ biến khối lượng của mã TCH
CHP 4833.4 32.90 13300 0.30 % Biểu đồ biến động giá của mã CHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã CHP
SIP 15621.6 74.20 629700 0.27 % Biểu đồ biến động giá của mã SIP Biểu đồ biến khối lượng của mã SIP
ASG 1729.4 19.05 100 0.26 % Biểu đồ biến động giá của mã ASG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASG
TBC 2546.4 40.10 0 0.25 % Biểu đồ biến động giá của mã TBC Biểu đồ biến khối lượng của mã TBC
BMI 2818.7 21.25 223400 0.24 % Biểu đồ biến động giá của mã BMI Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMI
KDC 14664.2 50.60 611300 0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã KDC Biểu đồ biến khối lượng của mã KDC
HDB 79631.6 27.20 6908500 0.18 % Biểu đồ biến động giá của mã HDB Biểu đồ biến động khối lượng của mã HDB
VPI 16843.2 58.00 998800 0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VPI Biểu đồ biến khối lượng của mã VPI
CLL 1288.6 37.90 400 0.13 % Biểu đồ biến động giá của mã CLL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLL
SFI 800.1 32.15 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã SFI Biểu đồ biến khối lượng của mã SFI
ITC 1045.7 10.85 140400 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ITC Biểu đồ biến động khối lượng của mã ITC
KPF 108.3 1.78 23500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã KPF Biểu đồ biến khối lượng của mã KPF
KMR 183.2 3.22 1800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã KMR Biểu đồ biến động khối lượng của mã KMR
HVX 99.8 2.59 35700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã HVX Biểu đồ biến khối lượng của mã HVX
KDH 30465 33.50 1562900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã KDH Biểu đồ biến động khối lượng của mã KDH
GMH 136.6 8.28 4200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã GMH Biểu đồ biến khối lượng của mã GMH
PMG 370.7 8.00 1000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PMG Biểu đồ biến động khối lượng của mã PMG
TMS 6979.7 44.10 1000 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TMS Biểu đồ biến khối lượng của mã TMS
PGI 2495.2 22.50 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã PGI Biểu đồ biến động khối lượng của mã PGI
DSC 4322.1 21.10 63900 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DSC Biểu đồ biến khối lượng của mã DSC
TDP 2999.6 34.00 60500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TDP Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDP
ACL 591.9 11.80 6700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã ACL Biểu đồ biến khối lượng của mã ACL
BHN 9040.2 39.00 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã BHN Biểu đồ biến động khối lượng của mã BHN
DXV 36.6 3.70 1500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DXV Biểu đồ biến khối lượng của mã DXV
MDG 122 11.20 0 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MDG
TRA 3171.2 76.50 100 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TRA Biểu đồ biến khối lượng của mã TRA
TCL 1055.5 35.00 11500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCL
MCP 426.5 28.30 300 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã MCP Biểu đồ biến khối lượng của mã MCP
TTF 1204.3 3.06 494700 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã TTF Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTF
VNG 778.2 8.00 9200 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã VNG Biểu đồ biến khối lượng của mã VNG
FDC 618.1 16.00 16800 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã FDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FDC
DCM 19905.4 37.60 1817500 0.00 % Biểu đồ biến động giá của mã DCM Biểu đồ biến khối lượng của mã DCM
HTV 127.6 9.74 100 -0.10 % Biểu đồ biến động giá của mã HTV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HTV
DPM 13542.4 34.60 1106900 -0.14 % Biểu đồ biến động giá của mã DPM Biểu đồ biến khối lượng của mã DPM
ANV 4420.2 33.10 433300 -0.15 % Biểu đồ biến động giá của mã ANV Biểu đồ biến động khối lượng của mã ANV
FUE 70.7 11.78 8300 -0.17 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEDCMID Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEDCMID
VPD 2861.9 26.85 5200 -0.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VPD Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPD
BBC 937.6 50.00 200 -0.20 % Biểu đồ biến động giá của mã BBC Biểu đồ biến khối lượng của mã BBC
FUE 44.2 8.50 300 -0.23 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEIP100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEIP100
C32 266.8 17.75 12500 -0.28 % Biểu đồ biến động giá của mã C32 Biểu đồ biến khối lượng của mã C32
CDC 378.2 17.20 315500 -0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã CDC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CDC
GEE 10140 33.80 11300 -0.29 % Biểu đồ biến động giá của mã GEE Biểu đồ biến khối lượng của mã GEE
REE 30615.9 65.00 643500 -0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã REE Biểu đồ biến động khối lượng của mã REE
NAB 21226.9 16.05 930300 -0.31 % Biểu đồ biến động giá của mã NAB Biểu đồ biến khối lượng của mã NAB
C47 223.9 6.16 27700 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã C47 Biểu đồ biến động khối lượng của mã C47
DAH 261 3.10 31200 -0.32 % Biểu đồ biến động giá của mã DAH Biểu đồ biến khối lượng của mã DAH
CLW 596 45.85 1400 -0.33 % Biểu đồ biến động giá của mã CLW Biểu đồ biến động khối lượng của mã CLW
PGC 868.9 14.40 10600 -0.35 % Biểu đồ biến động giá của mã PGC Biểu đồ biến khối lượng của mã PGC
HID 209.6 2.73 76000 -0.36 % Biểu đồ biến động giá của mã HID Biểu đồ biến động khối lượng của mã HID
KHG 2359.5 5.25 1538600 -0.38 % Biểu đồ biến động giá của mã KHG Biểu đồ biến khối lượng của mã KHG
FUE 288.3 20.30 7300 -0.39 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV50 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUESSV50
VNS 688.8 10.15 2500 -0.49 % Biểu đồ biến động giá của mã VNS Biểu đồ biến khối lượng của mã VNS
TTA 1709.1 10.05 1027900 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã TTA Biểu đồ biến động khối lượng của mã TTA
DTA 71.9 3.98 3900 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã DTA Biểu đồ biến khối lượng của mã DTA
CMX 809.1 7.94 361300 -0.50 % Biểu đồ biến động giá của mã CMX Biểu đồ biến động khối lượng của mã CMX
TLD 444.7 5.72 87100 -0.52 % Biểu đồ biến động giá của mã TLD Biểu đồ biến khối lượng của mã TLD
HHP 796.3 9.20 110800 -0.54 % Biểu đồ biến động giá của mã HHP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHP
HPG 172698.8 27.00 11066500 -0.55 % Biểu đồ biến động giá của mã HPG Biểu đồ biến khối lượng của mã HPG
BTT 486 36.00 600 -0.55 % Biểu đồ biến động giá của mã BTT Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTT
THG 1141.4 44.00 4000 -0.56 % Biểu đồ biến động giá của mã THG Biểu đồ biến khối lượng của mã THG
CRC 405 6.75 107900 -0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã CRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã CRC
SRF 300.5 8.45 5500 -0.59 % Biểu đồ biến động giá của mã SRF Biểu đồ biến khối lượng của mã SRF
SVC 1642.4 24.65 5300 -0.60 % Biểu đồ biến động giá của mã SVC Biểu đồ biến động khối lượng của mã SVC
PAN 5288.4 24.45 1497700 -0.61 % Biểu đồ biến động giá của mã PAN Biểu đồ biến khối lượng của mã PAN
VNL 220.6 15.60 2700 -0.64 % Biểu đồ biến động giá của mã VNL Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNL
CTF 2664 29.80 201300 -0.67 % Biểu đồ biến động giá của mã CTF Biểu đồ biến khối lượng của mã CTF
NCT 2988.3 114.20 7000 -0.70 % Biểu đồ biến động giá của mã NCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã NCT
AAM 85.8 6.95 6500 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã AAM Biểu đồ biến khối lượng của mã AAM
TMT 259.1 6.95 8700 -0.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TMT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TMT
SAV 511.4 20.30 14800 -0.73 % Biểu đồ biến động giá của mã SAV Biểu đồ biến khối lượng của mã SAV
VNM 138564 66.30 3431700 -0.75 % Biểu đồ biến động giá của mã VNM Biểu đồ biến động khối lượng của mã VNM
VIP 893.5 13.05 259700 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã VIP Biểu đồ biến khối lượng của mã VIP
BRC 161.5 13.05 10700 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã BRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BRC
TPC 160 6.55 0 -0.76 % Biểu đồ biến động giá của mã TPC Biểu đồ biến khối lượng của mã TPC
ST8 195 7.58 305400 -0.79 % Biểu đồ biến động giá của mã ST8 Biểu đồ biến động khối lượng của mã ST8
FPT 198474.9 135.90 1709800 -0.80 % Biểu đồ biến động giá của mã FPT Biểu đồ biến khối lượng của mã FPT
ACG 6265.2 41.55 3600 -0.84 % Biểu đồ biến động giá của mã ACG Biểu đồ biến động khối lượng của mã ACG
TNI 118.6 2.26 115600 -0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã TNI Biểu đồ biến khối lượng của mã TNI
SPM 156.8 11.20 0 -0.88 % Biểu đồ biến động giá của mã SPM Biểu đồ biến động khối lượng của mã SPM
UIC 313.2 39.15 300 -0.89 % Biểu đồ biến động giá của mã UIC Biểu đồ biến khối lượng của mã UIC
DMC 2305.9 66.40 600 -0.90 % Biểu đồ biến động giá của mã DMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DMC
MHC 269.6 6.51 100300 -0.94 % Biểu đồ biến động giá của mã MHC Biểu đồ biến khối lượng của mã MHC
MCM 3982 36.20 25900 -0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã MCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã MCM
SBV 283.2 10.35 1300 -0.96 % Biểu đồ biến động giá của mã SBV Biểu đồ biến khối lượng của mã SBV
SBG 256.2 10.25 132500 -0.97 % Biểu đồ biến động giá của mã SBG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBG
BWE 9896.8 45.00 74700 -0.99 % Biểu đồ biến động giá của mã BWE Biểu đồ biến khối lượng của mã BWE
TCB 169800.5 24.00 11087000 -1.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TCB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCB
VIB 48199.3 19.00 21736400 -1.04 % Biểu đồ biến động giá của mã VIB Biểu đồ biến khối lượng của mã VIB
KSB 2134.9 18.60 557000 -1.06 % Biểu đồ biến động giá của mã KSB Biểu đồ biến động khối lượng của mã KSB
APH 1538.9 6.31 388600 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã APH Biểu đồ biến khối lượng của mã APH
TSC 529.6 2.69 224600 -1.10 % Biểu đồ biến động giá của mã TSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TSC
TPB 45573.7 17.25 11117800 -1.15 % Biểu đồ biến động giá của mã TPB Biểu đồ biến khối lượng của mã TPB
MIG 2935.4 17.00 121200 -1.16 % Biểu đồ biến động giá của mã MIG Biểu đồ biến động khối lượng của mã MIG
TCI 959.7 8.30 74100 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã TCI Biểu đồ biến khối lượng của mã TCI
LGL 128.8 2.50 23300 -1.19 % Biểu đồ biến động giá của mã LGL Biểu đồ biến động khối lượng của mã LGL
FUE 81.3 12.90 0 -1.23 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIVFS Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIVFS
FUE 0 33.18 413000 -1.25 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVFVND Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVFVND
SGN 2622.7 78.10 8600 -1.26 % Biểu đồ biến động giá của mã SGN Biểu đồ biến khối lượng của mã SGN
SBA 1820.7 30.10 1700 -1.31 % Biểu đồ biến động giá của mã SBA Biểu đồ biến động khối lượng của mã SBA
YBM 159.4 11.15 200 -1.33 % Biểu đồ biến động giá của mã YBM Biểu đồ biến khối lượng của mã YBM
HMC 301.7 11.05 32000 -1.34 % Biểu đồ biến động giá của mã HMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HMC
EVE 457.6 10.90 20700 -1.36 % Biểu đồ biến động giá của mã EVE Biểu đồ biến khối lượng của mã EVE
LCG 2087.5 10.70 1262100 -1.38 % Biểu đồ biến động giá của mã LCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã LCG
VHC 13280.2 71.00 514100 -1.39 % Biểu đồ biến động giá của mã VHC Biểu đồ biến khối lượng của mã VHC
VTB 123.4 10.30 1200 -1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã VTB Biểu đồ biến động khối lượng của mã VTB
FUE 63.3 8.92 600 -1.44 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEKIV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEKIV30
VSC 4861.2 16.95 837100 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VSC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VSC
VGC 18337.5 40.90 341400 -1.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VGC Biểu đồ biến khối lượng của mã VGC
S4A 1521.3 36.05 100 -1.50 % Biểu đồ biến động giá của mã S4A Biểu đồ biến động khối lượng của mã S4A
SAM 2431.8 6.40 1237700 -1.54 % Biểu đồ biến động giá của mã SAM Biểu đồ biến khối lượng của mã SAM
TVT 332.8 15.85 11200 -1.55 % Biểu đồ biến động giá của mã TVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVT
VIC 156770.1 41.00 2024200 -1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã VIC Biểu đồ biến khối lượng của mã VIC
E1V 9183.6 23.35 355100 -1.56 % Biểu đồ biến động giá của mã E1VFVN30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã E1VFVN30
FUE 4417.8 21.72 70200 -1.59 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSVFL Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSVFL
FUE 386.6 16.04 1500 -1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEMAV30 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEMAV30
FUE 0 16.57 6400 -1.60 % Biểu đồ biến động giá của mã FUESSV30 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUESSV30
FUE 0 17.77 45000 -1.61 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEVN100 Biểu đồ biến động khối lượng của mã FUEVN100
TCR 35.8 3.45 100 -1.71 % Biểu đồ biến động giá của mã TCR Biểu đồ biến khối lượng của mã TCR
BVH 31882.8 42.95 164900 -1.72 % Biểu đồ biến động giá của mã BVH Biểu đồ biến động khối lượng của mã BVH
STK 2464.2 25.50 52000 -1.73 % Biểu đồ biến động giá của mã STK Biểu đồ biến khối lượng của mã STK
DHG 13702.2 104.80 4400 -1.78 % Biểu đồ biến động giá của mã DHG Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHG
DSE 8101.5 24.55 162900 -1.80 % Biểu đồ biến động giá của mã DSE Biểu đồ biến khối lượng của mã DSE
SJS 7442.6 64.80 4400 -1.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SJS Biểu đồ biến động khối lượng của mã SJS
PDN 3889.6 105.00 0 -1.87 % Biểu đồ biến động giá của mã PDN Biểu đồ biến khối lượng của mã PDN
VJC 56273.4 103.90 721000 -1.89 % Biểu đồ biến động giá của mã VJC Biểu đồ biến động khối lượng của mã VJC
FUE 52.5 10.10 0 -1.94 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEABVND Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEABVND
BFC 2269.6 39.70 1612200 -1.98 % Biểu đồ biến động giá của mã BFC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BFC
VND 22073.3 14.50 5304300 -2.03 % Biểu đồ biến động giá của mã VND Biểu đồ biến khối lượng của mã VND
HSL 167 4.33 63000 -2.04 % Biểu đồ biến động giá của mã HSL Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSL
BCM 68724 66.40 203400 -2.06 % Biểu đồ biến động giá của mã BCM Biểu đồ biến khối lượng của mã BCM
HHV 5100.6 11.80 3017000 -2.07 % Biểu đồ biến động giá của mã HHV Biểu đồ biến động khối lượng của mã HHV
DRL 573.8 60.40 12900 -2.11 % Biểu đồ biến động giá của mã DRL Biểu đồ biến khối lượng của mã DRL
HQC 1850.9 3.21 1549500 -2.13 % Biểu đồ biến động giá của mã HQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã HQC
CSM 1176.2 11.35 387100 -2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã CSM Biểu đồ biến khối lượng của mã CSM
HSG 12535.2 20.35 5431900 -2.16 % Biểu đồ biến động giá của mã HSG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HSG
VPS 220.1 9.00 100 -2.17 % Biểu đồ biến động giá của mã VPS Biểu đồ biến khối lượng của mã VPS
AGR 3823.2 17.75 247600 -2.20 % Biểu đồ biến động giá của mã AGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGR
STG 4362.4 44.40 400 -2.20 % Biểu đồ biến động giá của mã STG Biểu đồ biến khối lượng của mã STG
DQC 448.4 13.05 14100 -2.25 % Biểu đồ biến động giá của mã DQC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DQC
LIX 2151.4 33.20 7900 -2.35 % Biểu đồ biến động giá của mã LIX Biểu đồ biến khối lượng của mã LIX
PC1 8350.2 26.85 1248700 -2.36 % Biểu đồ biến động giá của mã PC1 Biểu đồ biến động khối lượng của mã PC1
GTA 107.1 10.30 100 -2.37 % Biểu đồ biến động giá của mã GTA Biểu đồ biến khối lượng của mã GTA
DRC 3350 28.20 355500 -2.42 % Biểu đồ biến động giá của mã DRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DRC
LSS 941.6 11.75 197400 -2.49 % Biểu đồ biến động giá của mã LSS Biểu đồ biến khối lượng của mã LSS
CII 4909.2 15.40 2695300 -2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã CII Biểu đồ biến động khối lượng của mã CII
MBB 132177.1 25.00 6320000 -2.53 % Biểu đồ biến động giá của mã MBB Biểu đồ biến khối lượng của mã MBB
HAP 463.3 4.17 54200 -2.57 % Biểu đồ biến động giá của mã HAP Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAP
BKG 242 3.38 53300 -2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã BKG Biểu đồ biến khối lượng của mã BKG
NAF 1046.7 20.70 286400 -2.59 % Biểu đồ biến động giá của mã NAF Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAF
TIP 1446.4 22.25 60400 -2.63 % Biểu đồ biến động giá của mã TIP Biểu đồ biến khối lượng của mã TIP
TCM 4628.8 45.40 1117300 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã TCM Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCM
PGV 22469.4 20.00 19200 -2.68 % Biểu đồ biến động giá của mã PGV Biểu đồ biến khối lượng của mã PGV
CTR 14630 127.90 153500 -2.74 % Biểu đồ biến động giá của mã CTR Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTR
SHB 38460.5 10.50 7094200 -2.78 % Biểu đồ biến động giá của mã SHB Biểu đồ biến khối lượng của mã SHB
SZL 1205.4 41.40 700 -2.82 % Biểu đồ biến động giá của mã SZL Biểu đồ biến động khối lượng của mã SZL
ABS 303.2 3.79 227300 -2.82 % Biểu đồ biến động giá của mã ABS Biểu đồ biến khối lượng của mã ABS
PVT 9790.3 27.50 2182100 -2.83 % Biểu đồ biến động giá của mã PVT Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVT
VPB 160662 20.25 9997900 -2.88 % Biểu đồ biến động giá của mã VPB Biểu đồ biến khối lượng của mã VPB
GAS 165392.7 70.60 318400 -2.89 % Biểu đồ biến động giá của mã GAS Biểu đồ biến động khối lượng của mã GAS
ACB 112113.1 25.10 3872400 -2.90 % Biểu đồ biến động giá của mã ACB Biểu đồ biến khối lượng của mã ACB
VCG 10625 17.75 2704200 -3.01 % Biểu đồ biến động giá của mã VCG Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCG
NT2 5484 19.05 95600 -3.05 % Biểu đồ biến động giá của mã NT2 Biểu đồ biến khối lượng của mã NT2
AST 2430 54.00 14300 -3.05 % Biểu đồ biến động giá của mã AST Biểu đồ biến động khối lượng của mã AST
FUE 68.1 11.95 1600 -3.08 % Biểu đồ biến động giá của mã FUEFCV50 Biểu đồ biến khối lượng của mã FUEFCV50
TCT 216.8 16.95 1000 -3.14 % Biểu đồ biến động giá của mã TCT Biểu đồ biến động khối lượng của mã TCT
NHT 258.3 10.75 10900 -3.15 % Biểu đồ biến động giá của mã NHT Biểu đồ biến khối lượng của mã NHT
BTP 744 12.30 17000 -3.15 % Biểu đồ biến động giá của mã BTP Biểu đồ biến động khối lượng của mã BTP
CMV 167 9.20 1200 -3.16 % Biểu đồ biến động giá của mã CMV Biểu đồ biến khối lượng của mã CMV
SFG 510.1 10.65 3400 -3.18 % Biểu đồ biến động giá của mã SFG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SFG
VRE 42384.5 18.20 4299200 -3.19 % Biểu đồ biến động giá của mã VRE Biểu đồ biến khối lượng của mã VRE
DAT 519.2 7.50 0 -3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã DAT Biểu đồ biến động khối lượng của mã DAT
LGC 11571.3 60.00 200 -3.23 % Biểu đồ biến động giá của mã LGC Biểu đồ biến khối lượng của mã LGC
QNP 1444.7 35.75 600 -3.25 % Biểu đồ biến động giá của mã QNP Biểu đồ biến động khối lượng của mã QNP
HDG 8963.2 26.65 1537900 -3.27 % Biểu đồ biến động giá của mã HDG Biểu đồ biến khối lượng của mã HDG
SSI 47507.7 26.35 9615800 -3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SSI Biểu đồ biến động khối lượng của mã SSI
PIT 75.7 4.98 5000 -3.30 % Biểu đồ biến động giá của mã PIT Biểu đồ biến khối lượng của mã PIT
FCN 2070.3 13.15 111300 -3.31 % Biểu đồ biến động giá của mã FCN Biểu đồ biến động khối lượng của mã FCN
HU1 58.1 5.81 400 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã HU1 Biểu đồ biến khối lượng của mã HU1
TVB 1007.8 8.99 32000 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã TVB Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVB
SAB 70797.4 55.20 357300 -3.33 % Biểu đồ biến động giá của mã SAB Biểu đồ biến khối lượng của mã SAB
MSN 112335.3 78.10 5638600 -3.34 % Biểu đồ biến động giá của mã MSN Biểu đồ biến động khối lượng của mã MSN
CCI 356.7 20.10 0 -3.37 % Biểu đồ biến động giá của mã CCI Biểu đồ biến khối lượng của mã CCI
PLX 53566.6 41.40 581000 -3.38 % Biểu đồ biến động giá của mã PLX Biểu đồ biến động khối lượng của mã PLX
FUC 28.5 5.70 0 -3.39 % Biểu đồ biến động giá của mã FUCVREIT Biểu đồ biến khối lượng của mã FUCVREIT
IMP 6962.7 45.20 114200 -3.42 % Biểu đồ biến động giá của mã IMP Biểu đồ biến động khối lượng của mã IMP
DGC 42307.4 111.40 675500 -3.47 % Biểu đồ biến động giá của mã DGC Biểu đồ biến khối lượng của mã DGC
KBC 20149.6 26.25 3012400 -3.49 % Biểu đồ biến động giá của mã KBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã KBC
SGT 2197.9 14.85 17100 -3.57 % Biểu đồ biến động giá của mã SGT Biểu đồ biến khối lượng của mã SGT
TVS 3590.4 21.50 9900 -3.59 % Biểu đồ biến động giá của mã TVS Biểu đồ biến động khối lượng của mã TVS
IJC 5024.1 13.30 771900 -3.62 % Biểu đồ biến động giá của mã IJC Biểu đồ biến khối lượng của mã IJC
NAV 148.8 18.60 400 -3.63 % Biểu đồ biến động giá của mã NAV Biểu đồ biến động khối lượng của mã NAV
VNE 351.8 3.89 48900 -3.71 % Biểu đồ biến động giá của mã VNE Biểu đồ biến khối lượng của mã VNE
PAC 1803.1 38.80 24800 -3.72 % Biểu đồ biến động giá của mã PAC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PAC
AAT 237.2 3.35 36900 -3.74 % Biểu đồ biến động giá của mã AAT Biểu đồ biến khối lượng của mã AAT
PVD 14241.2 25.60 3256700 -3.76 % Biểu đồ biến động giá của mã PVD Biểu đồ biến động khối lượng của mã PVD
CTG 186607.2 34.75 2626400 -3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã CTG Biểu đồ biến khối lượng của mã CTG
RAL 3040 129.10 11300 -3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã RAL Biểu đồ biến động khối lượng của mã RAL
TCO 302.2 16.15 127800 -3.87 % Biểu đồ biến động giá của mã TCO Biểu đồ biến khối lượng của mã TCO
PPC 4012.7 12.30 169000 -3.91 % Biểu đồ biến động giá của mã PPC Biểu đồ biến động khối lượng của mã PPC
MSB 31850 12.25 11969000 -3.92 % Biểu đồ biến động giá của mã MSB Biểu đồ biến khối lượng của mã MSB
ASM 3257.6 8.80 288400 -3.93 % Biểu đồ biến động giá của mã ASM Biểu đồ biến động khối lượng của mã ASM
NKG 5436.7 20.65 1648100 -3.95 % Biểu đồ biến động giá của mã NKG Biểu đồ biến khối lượng của mã NKG
FMC 3014.4 46.10 29400 -3.96 % Biểu đồ biến động giá của mã FMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã FMC
ACC 1401.7 13.35 14700 -3.96 % Biểu đồ biến động giá của mã ACC Biểu đồ biến khối lượng của mã ACC
VIX 15824.9 10.85 14315000 -3.98 % Biểu đồ biến động giá của mã VIX Biểu đồ biến động khối lượng của mã VIX
DPG 3339 53.00 3597500 -4.16 % Biểu đồ biến động giá của mã DPG Biểu đồ biến khối lượng của mã DPG
GEG 4120.5 11.50 299200 -4.17 % Biểu đồ biến động giá của mã GEG Biểu đồ biến động khối lượng của mã GEG
SVT 197.3 11.40 15000 -4.20 % Biểu đồ biến động giá của mã SVT Biểu đồ biến khối lượng của mã SVT
DHC 2841.4 35.30 162800 -4.21 % Biểu đồ biến động giá của mã DHC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DHC
SCS 7050.1 74.30 307300 -4.25 % Biểu đồ biến động giá của mã SCS Biểu đồ biến khối lượng của mã SCS
CNG 1123.2 32.00 84100 -4.33 % Biểu đồ biến động giá của mã CNG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CNG
ADG 236.3 11.05 5600 -4.33 % Biểu đồ biến động giá của mã ADG Biểu đồ biến khối lượng của mã ADG
FRT 23324.7 171.20 164300 -4.36 % Biểu đồ biến động giá của mã FRT Biểu đồ biến động khối lượng của mã FRT
POW 28219.6 12.05 2282000 -4.37 % Biểu đồ biến động giá của mã POW Biểu đồ biến khối lượng của mã POW
D2D 972.8 32.10 68900 -4.46 % Biểu đồ biến động giá của mã D2D Biểu đồ biến động khối lượng của mã D2D
NTL 2543.3 20.85 2142900 -4.58 % Biểu đồ biến động giá của mã NTL Biểu đồ biến khối lượng của mã NTL
CKG 2381.5 25.00 32900 -4.58 % Biểu đồ biến động giá của mã CKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã CKG
VCI 19733 34.35 4443200 -4.58 % Biểu đồ biến động giá của mã VCI Biểu đồ biến khối lượng của mã VCI
BID 271910.8 47.70 1415800 -4.60 % Biểu đồ biến động giá của mã BID Biểu đồ biến động khối lượng của mã BID
HAR 352.7 3.48 104100 -4.66 % Biểu đồ biến động giá của mã HAR Biểu đồ biến khối lượng của mã HAR
DGW 9345.6 43.00 1047500 -4.66 % Biểu đồ biến động giá của mã DGW Biểu đồ biến động khối lượng của mã DGW
SVI 831.5 64.80 200 -4.71 % Biểu đồ biến động giá của mã SVI Biểu đồ biến khối lượng của mã SVI
SGR 2382 39.70 184700 -4.80 % Biểu đồ biến động giá của mã SGR Biểu đồ biến động khối lượng của mã SGR
HAS 62.4 7.80 3900 -4.88 % Biểu đồ biến động giá của mã HAS Biểu đồ biến khối lượng của mã HAS
ADP 671.6 29.15 2200 -4.89 % Biểu đồ biến động giá của mã ADP Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADP
TV2 1904.2 28.20 92300 -4.89 % Biểu đồ biến động giá của mã TV2 Biểu đồ biến khối lượng của mã TV2
AAA 3402.2 8.90 1441700 -5.02 % Biểu đồ biến động giá của mã AAA Biểu đồ biến động khối lượng của mã AAA
VAF 565 15.00 0 -5.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VAF Biểu đồ biến khối lượng của mã VAF
CCL 477.8 8.02 156500 -5.12 % Biểu đồ biến động giá của mã CCL Biểu đồ biến động khối lượng của mã CCL
SSB 46777.5 16.50 3265100 -5.17 % Biểu đồ biến động giá của mã SSB Biểu đồ biến khối lượng của mã SSB
TDG 77.3 3.99 19000 -5.37 % Biểu đồ biến động giá của mã TDG Biểu đồ biến động khối lượng của mã TDG
VSI 231 17.50 0 -5.41 % Biểu đồ biến động giá của mã VSI Biểu đồ biến khối lượng của mã VSI
VCA 129.1 8.50 500 -5.45 % Biểu đồ biến động giá của mã VCA Biểu đồ biến động khối lượng của mã VCA
SMA 205.6 10.10 0 -5.61 % Biểu đồ biến động giá của mã SMA Biểu đồ biến khối lượng của mã SMA
FTS 12695.7 41.50 964700 -5.68 % Biểu đồ biến động giá của mã FTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã FTS
OCB 28479.9 11.55 3280800 -5.71 % Biểu đồ biến động giá của mã OCB Biểu đồ biến khối lượng của mã OCB
HAG 10944.8 10.35 4787900 -5.91 % Biểu đồ biến động giá của mã HAG Biểu đồ biến động khối lượng của mã HAG
PHR 7520.2 55.50 34900 -5.93 % Biểu đồ biến động giá của mã PHR Biểu đồ biến khối lượng của mã PHR
TRC 1227 40.90 109600 -5.98 % Biểu đồ biến động giá của mã TRC Biểu đồ biến động khối lượng của mã TRC
TLH 577.3 5.14 208900 -6.03 % Biểu đồ biến động giá của mã TLH Biểu đồ biến khối lượng của mã TLH
BMC 272 21.95 35100 -6.20 % Biểu đồ biến động giá của mã BMC Biểu đồ biến động khối lượng của mã BMC
BSI 10606.5 47.55 262800 -6.21 % Biểu đồ biến động giá của mã BSI Biểu đồ biến khối lượng của mã BSI
VDS 4823.6 19.85 949600 -6.37 % Biểu đồ biến động giá của mã VDS Biểu đồ biến động khối lượng của mã VDS
HCM 20435 28.35 5236300 -6.59 % Biểu đồ biến động giá của mã HCM Biểu đồ biến khối lượng của mã HCM
DPR 3362.5 38.70 218000 -6.59 % Biểu đồ biến động giá của mã DPR Biểu đồ biến động khối lượng của mã DPR
IDI 2319.2 8.49 478300 -6.60 % Biểu đồ biến động giá của mã IDI Biểu đồ biến khối lượng của mã IDI
AGM 63.3 3.48 165500 -6.95 % Biểu đồ biến động giá của mã AGM Biểu đồ biến động khối lượng của mã AGM
FIR 364.9 5.68 318000 -7.19 % Biểu đồ biến động giá của mã FIR Biểu đồ biến khối lượng của mã FIR
CTS 5533.1 37.20 552700 -7.35 % Biểu đồ biến động giá của mã CTS Biểu đồ biến động khối lượng của mã CTS
L10 235.9 23.85 2100 -7.56 % Biểu đồ biến động giá của mã L10 Biểu đồ biến khối lượng của mã L10
APG 2061.8 9.22 48500 -7.71 % Biểu đồ biến động giá của mã APG Biểu đồ biến động khối lượng của mã APG
VHM 179182.2 41.15 31820300 -7.84 % Biểu đồ biến động giá của mã VHM Biểu đồ biến khối lượng của mã VHM
HII 317.5 4.31 136000 -8.10 % Biểu đồ biến động giá của mã HII Biểu đồ biến động khối lượng của mã HII
GVR 130800 32.70 1420900 -8.53 % Biểu đồ biến động giá của mã GVR Biểu đồ biến khối lượng của mã GVR
DBC 9270.3 27.70 5637200 -8.88 % Biểu đồ biến động giá của mã DBC Biểu đồ biến động khối lượng của mã DBC
VOS 1967 14.05 776900 -9.06 % Biểu đồ biến động giá của mã VOS Biểu đồ biến khối lượng của mã VOS
ADS 695.2 9.10 112300 -9.45 % Biểu đồ biến động giá của mã ADS Biểu đồ biến động khối lượng của mã ADS
HCD 321.5 8.70 208000 -10.95 % Biểu đồ biến động giá của mã HCD Biểu đồ biến khối lượng của mã HCD
SKG 711.5 10.70 165200 -12.30 % Biểu đồ biến động giá của mã SKG Biểu đồ biến động khối lượng của mã SKG
SRC 724.1 25.80 0 -12.54 % Biểu đồ biến động giá của mã SRC Biểu đồ biến khối lượng của mã SRC
VPH 756.2 7.93 107200 -12.60 % Biểu đồ biến động giá của mã VPH Biểu đồ biến động khối lượng của mã VPH
HRC 1286.8 42.60 100 -13.59 % Biểu đồ biến động giá của mã HRC Biểu đồ biến khối lượng của mã HRC
PSH 425.3 3.37 455500 -13.81 % Biểu đồ biến động giá của mã PSH Biểu đồ biến động khối lượng của mã PSH
RDP 90.8 1.85 78900 -21.94 % Biểu đồ biến động giá của mã RDP Biểu đồ biến khối lượng của mã RDP
........

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.