Thông tin giao dịch
GVR
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (HOSE)
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam được thành lập theo Quyết định 248/2006/QĐ-TTg ngày 30/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án thí điểm hình thành Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam và Quyết định số 249/2006/QĐ-TTg ngày 30/10/2006 của Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Công ty mẹ - Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
31.15
0.15 (0.48%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
31
-
Giá trần
33.15
-
Giá sàn
28.85
-
Giá mở cửa
31
-
Giá cao nhất
31.55
-
Giá thấp nhất
30.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
289,078
-
GT Mua
9.94 (Tỷ)
-
GT Bán
1 (Tỷ)
-
Room còn lại
12.63
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 21/03/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 4,000,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/03/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
21/03/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
11.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
4,000,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,606,796,776
|
4,590,332,819
|
4,623,246,995
|
7,717,064,517
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,988,029,282
|
3,509,404,184
|
3,449,661,363
|
6,120,216,247
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,603,147,768
|
1,075,961,021
|
1,172,522,603
|
1,595,557,307
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
220,166,977
|
115,717,694
|
119,311,619
|
135,729,846
|
|
Lợi nhuận khác
|
648,913,640
|
69,904,904
|
350,615,725
|
231,564,294
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,671,824,924
|
778,493,106
|
1,183,415,996
|
1,306,406,770
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,416,186,495
|
650,031,612
|
994,533,412
|
1,120,720,348
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,164,396,441
|
475,562,878
|
863,533,206
|
943,784,294
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
24,185,726,014
|
22,975,130,469
|
23,460,321,542
|
25,448,905,246
|
|
Tổng tài sản
|
78,385,273,956
|
76,913,141,376
|
76,116,650,475
|
78,180,705,631
|
|
Nợ ngắn hạn
|
10,016,576,475
|
7,722,616,817
|
7,823,672,451
|
7,954,369,755
|
|
Tổng nợ
|
23,531,697,325
|
20,894,964,292
|
20,517,626,714
|
20,767,835,118
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
54,853,576,631
|
56,018,177,084
|
55,599,023,761
|
57,412,870,513
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.