MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PET

 Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí
PETROSETCO được thành lập vào tháng 6/1996, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực dịch vụ sinh hoạt, đời sống và du lịch nhằm phục vụ các hoạt động dầu khí. Năm 2007 đánh dấu bước ngoặc quan trọng trong lịch sử phát triển của PETROSETCO khi công ty chính thức chuyển đổi thành công ty cổ phần với tên gọi Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí và niêm yết cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
26.7
  0 (0%)
Khối lượng
469,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.7
  • Giá trần
    28.55
  • Giá sàn
    24.85
  • Giá mở cửa
    26.75
  • Giá cao nhất
    27
  • Giá thấp nhất
    26.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/09/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 58.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,530,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/01/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 21/08/2021: Phát hành cho CBCNV 3,850,000
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/04/2016: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 03/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Phát hành cho CBCNV 1,490,000
- 15/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:19
- 22/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/09/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 04/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 18/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.01
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.12
  •        P/E :
    26.51
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.66
  • (**) Hệ số beta:
    1.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,103,390
  • KLCP đang niêm yết:
    90,450,124
  • KLCP đang lưu hành:
    100,409,607
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,680.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,545,613,492 4,631,705,573 4,819,037,036 4,316,856,074
Giá vốn hàng bán 3,155,460,170 4,331,384,496 4,570,267,325 4,063,447,764
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 317,491,859 225,426,049 264,872,571 182,325,207
Lợi nhuận tài chính -189,305,365 -9,303,017 -91,236,061 -24,073,556
Lợi nhuận khác 3,636,670 2,987,447 9,280,441 2,512,765
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,865,496 93,233,142 2,598,324 52,295,535
Lợi nhuận sau thuế 24,921,869 73,623,258 742,047 39,696,650
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,590,708 52,424,359 527,851 32,572,251
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,114,104,006 8,176,456,530 7,777,028,787 8,884,799,200
Tổng tài sản 8,387,611,636 9,474,608,300 9,054,196,917 10,156,463,352
Nợ ngắn hạn 6,240,835,516 7,223,203,464 6,894,717,927 7,968,435,087
Tổng nợ 6,409,769,897 7,419,703,715 7,029,827,016 8,084,077,941
Vốn chủ sở hữu 1,977,841,739 2,054,904,584 2,024,369,901 2,072,385,410
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.