Doanh thu bán hàng và CCDV
|
141,731,279
|
136,148,335
|
142,109,209
|
183,770,568
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
61,206,731
|
56,682,236
|
54,998,711
|
70,452,642
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,089,835
|
2,500,123
|
1,824,232
|
5,145,839
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,763,888
|
2,411,840
|
1,369,357
|
4,119,988
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
494,537,492
|
503,639,328
|
519,773,616
|
548,678,774
|
|