MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PNC

 Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)

CTCP Văn hóa Phương Nam - PHUONG NAM CORP - PNC
Tháng 02.1982, công ty Văn hóa Dịch vụ Tổng hợp Quận 11 được thành lập, trực thuộc phòng VHTT Quận 11 chính là tiền thân của Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam ngày nay.Tháng 08.1999, Công ty Phương Nam hoàn tất tiến trình cổ phần hóa, trở thành Công ty Cổ phần SXKD Vật phầm Văn hóa Phương Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
16.95
  -1.25 (-6.87%)
Khối lượng
3,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    19.45
  • Giá sàn
    16.95
  • Giá mở cửa
    17
  • Giá cao nhất
    17
  • Giá thấp nhất
    16.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.47 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/07/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/12/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 03/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    30.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.23
  •        P/B:
    0.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,500
  • KLCP đang niêm yết:
    11,040,241
  • KLCP đang lưu hành:
    10,799,351
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    183.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 141,731,279 136,148,335 142,109,209 183,770,568
Giá vốn hàng bán 78,325,006 77,953,127 85,727,660 111,641,694
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 61,206,731 56,682,236 54,998,711 70,452,642
Lợi nhuận tài chính 3,928,882 3,579,434 4,219,109 2,307,868
Lợi nhuận khác -4,059,708 711,633 1,296,214 277,482
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,089,835 2,500,123 1,824,232 5,145,839
Lợi nhuận sau thuế -4,763,888 2,411,840 1,369,357 4,119,988
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,763,888 2,411,840 1,369,357 4,119,988
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 494,537,492 503,639,328 519,773,616 548,678,774
Tổng tài sản 527,721,954 549,869,836 563,558,209 609,554,064
Nợ ngắn hạn 349,710,469 363,622,040 376,075,728 419,084,191
Tổng nợ 350,472,701 365,214,271 377,533,288 420,434,471
Vốn chủ sở hữu 177,249,253 184,655,565 186,024,922 189,119,594
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.