Thông tin giao dịch
AST
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco (HOSE)
Ngày 28/09/2015, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không Taseco Nội Bài (tiền thân của CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco ngày nay) được thành lập để vận hành hoạt động kinh doanh dịch vụ khu vực Nội Bài và các sân bay lân cận. Căn cứ theo chiến lược chuyên môn hoá hoạt động kinh doanh, Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng Không Thăng Long (Taseco – công ty mẹ), với hơn 10 năm hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không, đã chuyển toàn bộ mảng dịch vụ kinh doanh hàng không sang vận hành chuyên biệt tại các công ty con riêng biệt
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
54.50
-0.2 (-0.37%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
54.7
-
Giá trần
58.5
-
Giá sàn
50.9
-
Giá mở cửa
54.5
-
Giá cao nhất
54.5
-
Giá thấp nhất
53.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
700
-
GT Mua
0.06 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
5.48
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
04/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
54.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
289,243,389
|
339,525,473
|
309,802,933
|
329,211,696
|
|
Giá vốn hàng bán
|
119,157,695
|
133,111,422
|
121,335,238
|
127,578,251
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
170,085,693
|
206,414,052
|
188,467,695
|
201,633,445
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,100,315
|
2,937,663
|
3,677,082
|
3,120,268
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,266,844
|
2,464,772
|
2,174,385
|
168,019
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
49,797,406
|
62,941,706
|
54,700,636
|
64,442,408
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
40,021,450
|
50,097,708
|
42,996,744
|
49,641,551
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
29,228,222
|
34,931,983
|
32,631,112
|
38,911,653
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
513,466,818
|
564,880,265
|
579,461,615
|
619,385,816
|
|
Tổng tài sản
|
754,418,543
|
795,592,332
|
805,962,791
|
840,463,043
|
|
Nợ ngắn hạn
|
164,497,877
|
177,946,332
|
190,048,297
|
189,419,123
|
|
Tổng nợ
|
166,697,877
|
180,337,332
|
192,445,047
|
190,895,373
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
587,720,666
|
615,255,000
|
613,517,744
|
649,567,670
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.