MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

STG

 Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Kho vận Miền Nam - SOTRANS - STG
Ngày 14 tháng 10 năm 1975, công ty Kho Vận Cấp 1 – tiền thân của Công ty CP Kho Vận Miền Nam SOTRANS ngày nay – đã được thành lập trên cơ sở tiếp quản Kho Tồn Trữ Thủ Đức và Nha chuyển vận/ Nha bảo trì thuộc cơ quan tiếp vận trung ương của chính quyền Sài Gòn. Năm 2007, Sotrans chuyển đổi thành Công ty Cổ phần với tên mới là CÔNG TY CỔ PHẦN KHO VẬN MIỀN NAM.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
40.00
  -1.1 (-2.68%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.1
  • Giá trần
    43.95
  • Giá sàn
    38.25
  • Giá mở cửa
    39
  • Giá cao nhất
    40
  • Giá thấp nhất
    39
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,351,857
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 01/08/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
- 16/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/09/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 28/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.71
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.71
  •        P/E :
    23.34
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.62
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    200
  • KLCP đang niêm yết:
    98,253,357
  • KLCP đang lưu hành:
    98,253,357
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,930.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 425,278,884 530,352,552 475,804,816 610,420,814
Giá vốn hàng bán 335,315,071 438,589,230 391,482,512 522,588,419
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 89,963,813 91,763,322 84,322,304 87,832,395
Lợi nhuận tài chính 3,404,327 2,507,299 968,765 4,307,859
Lợi nhuận khác -1,361,481 8,908,920 2,046,900 -1,217,745
Tổng lợi nhuận trước thuế 62,947,011 73,219,423 56,687,418 60,204,199
Lợi nhuận sau thuế 45,046,134 41,576,355 45,695,293 45,936,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 42,583,854 39,254,432 43,074,582 43,448,731
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,166,718,011 1,216,293,303 1,214,341,569 1,217,034,200
Tổng tài sản 2,859,793,874 2,916,602,087 2,901,115,271 2,934,391,703
Nợ ngắn hạn 465,228,159 494,162,678 472,440,513 460,996,375
Tổng nợ 611,578,604 626,984,462 600,774,885 591,382,527
Vốn chủ sở hữu 2,248,215,270 2,289,617,626 2,300,340,387 2,343,009,175
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.