MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
VIB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam

Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
18.20
  0.05 (0.28%)
Khối lượng
7,499,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.15
  • Giá trần
    19.4
  • Giá sàn
    16.9
  • Giá mở cửa
    18.15
  • Giá cao nhất
    18.35
  • Giá thấp nhất
    17.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -304,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    5.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:09/01/2017
Với Khối lượng (cp):564,442,500
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 924,491,395
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/08/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/08/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 17%
- 17/04/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.5%
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 23/06/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/06/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 06/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 09/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 13/05/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 09/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 19/11/2020: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 14/08/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 05/07/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3.181%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.67%
- 16/11/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 41.13%
- 07/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.98%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/10/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16.5%
- 11/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.42
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3,416.68
  •        P/E :
    5.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.14
  •        P/B:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,463,590
  • KLCP đang niêm yết:
    2,536,807,534
  • KLCP đang lưu hành:
    2,979,127,815
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54,220.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
4.93%
4.93%
Trần Thị Thảo Hiền (Vợ của ông Đặng Khắc Vỹ)
4.91%
Đặng Quang Tuấn (Con của ông Đặng Khắc Vỹ)
4.9%
Vũ Huy Hoàng
4.8%
Commonwealth Bank of Australia (CBA)
4.71%
Công ty Cổ phần Beston
4.66%
CTCP Funderra
4.66%
Tống Ngọc Mỹ Trâm
3.29%
Đặng Thị Thu Hà (Vợ của ông Đặng Văn Sơn)
2.81%
Vũ Hương Giang
2.72%
CTCP Uniben
2.61%
Nguyễn Thị Thu Trang
2.55%
Nguyễn Thùy Nga
2.44%
CTCP Unicap
2.24%
Cổ đông khác
42.85%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 430,962 tỷ (Q2 - 2024)
Dư nợ cho vay 273,996 tỷ (Q2 - 2024)
Huy động vốn 247,629 tỷ (Q2 - 2024)
Vốn điều lệ 25,368 tỷ (Q2 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 3,945 tỷ (Q2 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 1,682 tỷ (Q2 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA VIB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 20,753,314,000 24,777,881,000 32,449,570,000 41,222,525,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,803,007,000 8,011,012,000 10,581,115,000 10,703,945,000
Tổng chi phí 14,048,701,000 15,278,869,000 20,137,971,000 26,350,975,000
Lợi nhuận ròng(**) 4,642,334,000 6,409,750,000 8,468,767,000 8,563,053,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 244,675,677,000 309,517,129,000 342,798,925,000 409,881,373,000
Tiền cho vay 171,056,253,000 217,754,586,000 256,682,801,000 278,160,960,000
Đầu tư chứng khoán 41,371,557,000 44,737,181,000 40,278,720,000 60,988,364,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 73,628,000 69,544,000 69,457,000 69,457,000
Tiền gửi 177,235,418,000 211,584,560,000 246,081,651,000 311,332,837,000
Vốn và các quỹ 17,973,814,000 24,290,740,000 32,651,042,000 37,939,587,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.