Thông tin giao dịch
CHP
Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung (HOSE)
Công ty Cổ phần Thủy điện miền Trung được thành lập ngày 30/11/2004. Trải qua hơn 10 năm hình thành và phát triển, với tinh thần trách nhiệm, phát huy sức mạnh đoàn kết, năng động và sáng tạo, EVNCHP phấn đấu trở thành một trong những công ty cổ phần hoạt động sản xuất, kinh doanh điện hiệu quả, có trách nhiệm với cộng đồng, xã hội và thân thiện với môi trường.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
33.10
-0.1 (-0.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
33.2
-
Giá trần
35.5
-
Giá sàn
30.9
-
Giá mở cửa
33.2
-
Giá cao nhất
33.2
-
Giá thấp nhất
32.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 20/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 68,884,571 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 10.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/04/2014 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 16/04/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 120,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 11.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/09/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
125,999,511
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
360,408,360
|
139,003,009
|
148,226,358
|
173,113,461
|
|
Giá vốn hàng bán
|
135,607,669
|
83,899,772
|
84,262,268
|
95,061,034
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
224,800,692
|
55,103,238
|
63,964,091
|
78,052,427
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,684,937
|
-14,566,178
|
-12,536,544
|
-10,511,663
|
|
Lợi nhuận khác
|
-80,510
|
|
-13,794
|
-123,901
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
193,486,036
|
32,779,826
|
42,725,567
|
58,478,803
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
183,293,621
|
31,030,011
|
40,334,913
|
55,328,075
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
183,293,621
|
31,030,011
|
40,334,913
|
55,328,075
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
573,194,499
|
454,437,835
|
501,070,349
|
408,875,496
|
|
Tổng tài sản
|
2,967,861,254
|
2,785,572,502
|
2,773,397,482
|
2,632,445,019
|
|
Nợ ngắn hạn
|
432,750,132
|
277,014,310
|
286,808,344
|
392,402,714
|
|
Tổng nợ
|
1,028,341,543
|
820,482,405
|
778,153,122
|
831,624,175
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,939,519,711
|
1,965,090,097
|
1,995,244,360
|
1,800,820,844
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.