MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BMC

 Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)

Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định - BIMICO - BMC
Tiền thân Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định là Công ty khoáng sản Bình Định được thành lập năm 1985. Được chuyển đổi từ doanh nghiệp Nhà nước(Công ty Khoáng sản Bình Định) thành công ty cổ phần năm 2001 theo Quyết định số:09/2001/QĐ-UB ngày 08 tháng 01 năm 2001 của UBND tỉnh Bình Định. Công ty niêm yết cổ phiếu ngày 28/12/2006 tại Trung tâm giao dịch Chứng khoán Hồ Chí Minh theo Quyết định số 112/UBCK-GPNY ngày 12/12/2006 của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
20.00
  0 (0%)
Khối lượng
148,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20
  • Giá trần
    21.4
  • Giá sàn
    18.6
  • Giá mở cửa
    19.8
  • Giá cao nhất
    20.05
  • Giá thấp nhất
    19.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -800
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,311,400
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11,5%
- 30/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 30/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/04/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.12
  •        P/E :
    9.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.81
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    79,820
  • KLCP đang niêm yết:
    12,392,630
  • KLCP đang lưu hành:
    12,392,630
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    247.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,806,223 40,752,593 47,604,247 46,710,990
Giá vốn hàng bán 48,963,116 29,679,582 36,233,339 32,003,657
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,843,106 11,073,012 11,370,908 14,707,334
Lợi nhuận tài chính 2,323,527 512,754 3,173,054 -430,275
Tổng lợi nhuận trước thuế 11,312,149 6,006,934 8,347,972 7,747,962
Lợi nhuận sau thuế 9,043,307 4,762,071 6,748,284 6,119,439
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,043,307 4,762,071 6,748,284 6,119,439
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 201,398,044 205,806,926 199,949,903 208,648,453
Tổng tài sản 250,776,740 252,655,579 248,112,562 256,335,199
Nợ ngắn hạn 22,467,234 19,584,002 25,354,811 27,458,008
Tổng nợ 22,467,234 19,584,002 25,354,811 27,458,008
Vốn chủ sở hữu 228,309,506 233,071,577 222,757,752 228,877,191
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.