Thông tin giao dịch
TN1
Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)
Công ty được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp công ty cổ phần do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp lần đầu ngày 23 tháng 10 năm 2014 và cấp thay đổi lần thứ 8 ngày 04 tháng 10 năm 2018. Vốn điều lệ đăng ký lần đầu là 38 tỷ đồng. Công ty đã tiến hành tăng vốn điều lệ lên 133 tỷ đồng theo phương thức phát hành cho cổ đông hiện hữu và các cổ đông này đã góp đủ số vốn tăng thêm vào ngày 22 tháng 08 năm 2018.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.80
0.3 (2.86%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.5
-
Giá trần
11.2
-
Giá sàn
9.77
-
Giá mở cửa
10.8
-
Giá cao nhất
10.8
-
Giá thấp nhất
10.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.78
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,300,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
182,231,324
|
202,569,842
|
261,166,921
|
269,621,649
|
|
Giá vốn hàng bán
|
140,065,022
|
141,187,765
|
205,574,810
|
205,589,974
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
42,166,302
|
61,382,077
|
55,592,111
|
64,031,675
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,713,518
|
-9,800,047
|
-9,186,263
|
-9,290,788
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,996,049
|
269,141
|
617,546
|
-41,197
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-30,909,983
|
11,406,844
|
24,853,383
|
21,203,951
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-24,453,321
|
5,916,835
|
19,244,095
|
16,126,406
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-24,706,843
|
8,686,577
|
20,715,443
|
17,230,010
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,411,353,940
|
1,175,215,671
|
1,218,945,847
|
1,205,571,290
|
|
Tổng tài sản
|
1,689,011,651
|
1,646,996,048
|
1,688,673,421
|
2,169,810,314
|
|
Nợ ngắn hạn
|
274,996,089
|
218,508,192
|
755,708,259
|
724,360,398
|
|
Tổng nợ
|
765,796,089
|
720,545,218
|
768,110,001
|
1,231,510,722
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
923,215,562
|
926,450,830
|
920,563,420
|
938,299,592
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.