KLGD: 689,503,400 cp - GTGD: 14,546.19 tỷ VNĐ
KLGD: 144,572,240 cp - GTGD: 1,962.29 tỷ VNĐ
KLGD: 210,394,400 cp - GTGD: 6,369.55 tỷ VNĐ
KLGD: 101,212,201 cp - GTGD: 927.07 tỷ VNĐ
17:29 24/01/2021
Hàng hóa tiêu biểu
|
Last |
Change |
% Chg |
Copper |
3.62 |
-0.03 |
-0.77 |
Silver |
25.57 |
-0.29 |
-1.12 |
Gold |
1,855.5 |
-10.4 |
-0.56 |
Platinum |
1,109.1 |
-18.9 |
-1.68 |
Palladium |
2,367.5 |
-7.6 |
-0.32 |
Nguồn: CNBC
17:29 24/01/2021
Lãi suất và tỷ giá
|
Last |
Change |
% Chg |
Vàng SJC |
56,420.0 |
0.0 |
0.0 |
CNY |
3,646.74 |
0.0 |
0.0 |
Bảng Anh |
32,171.1 |
0.0 |
0.0 |
EUR (VCB) |
28,661.0 |
0.0 |
0.0 |
USD (VCB) |
23,165.0 |
0.0 |
0.0 |
SGD |
17,725.4 |
0.0 |
0.0 |
HKD |
3,023.41 |
0.0 |
0.0 |
Nguồn: Eximbank, SJC
17:29 24/01/2021
Chứng khoán thế giới
|
Last |
Change |
% Chg |
DAX |
13,874.0 |
-32.7 |
-0.24 |
FTSE 100 |
6,695.07 |
-20.35 |
-0.3 |
|
Last |
Change |
% Chg |
Nikkei 225 |
28,631.5 |
-125.4 |
-0.44 |
Hang Seng |
29,447.8 |
-480.0 |
-1.6 |
Strait Times |
2,991.53 |
-25.62 |
-0.85 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DAX |
13,874.0 |
-32.7 |
-0.24 |
FTSE 100 |
6,695.07 |
-20.35 |
-0.3 |
|
Last |
Change |
% Chg |
DowJones |
30,997.0 |
-179.0 |
-0.57 |
Nasdaq |
13,543.1 |
+12.2 |
+0.09 |
S&P 500 |
3,841.47 |
-11.6 |
-0.3 |
Nguồn: Bloomberg
Thứ 6, 22/01/2021
Thị trường chứng khoán
Thứ 6, 22/01/2021
Thị trường ngoại hối
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ