Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,127,886,327
|
791,698,502
|
1,034,300,694
|
942,459,342
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
479,325,896
|
392,234,697
|
411,194,161
|
394,648,893
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
172,213,099
|
198,175,913
|
155,425,743
|
213,643,146
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
144,804,982
|
179,177,683
|
133,562,438
|
182,090,261
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,710,028,496
|
2,613,349,458
|
2,819,240,730
|
3,025,889,317
|
|