Doanh thu bán hàng và CCDV
|
288,787,489
|
289,138,463
|
343,322,477
|
266,425,200
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,330,061
|
88,880,928
|
76,289,533
|
69,242,043
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,352,574
|
18,848,389
|
-148,549,883
|
40,374,033
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
23,996,361
|
9,000,756
|
-152,831,192
|
27,677,646
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,506,361,072
|
1,578,454,840
|
1,618,049,495
|
866,343,191
|
|