Thông tin giao dịch
DLG
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai (HOSE)
Tháng 09/1995 Xí nghiệp Tư doanh Đức Long Gia Lai được thành lập với một ngành nghề là chế biến gỗ tiêu dùng nội địa và xuất khẩu. Doanh nghiệp có số vốn ban đầu là 3,6 tỉ đồng và 9.700 m2 đất và một dây chuyền chế biến gỗ thủ công, bán tự động. Tháng 6/2007 Thành lập Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai và sau đó lần lượt thành lập 20 công ty thành viên, mở và liên kết thành lập 13 chi nhánh, cửa hàng trong và ngoài nước hoạt đông sản xuất kinh doanh và đầu tư đa ngành nghề.
Đưa CP vào diện kiểm soát từ 4.4.2024
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
1.86
0.06 (3.33%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.8
-
Giá trần
1.92
-
Giá sàn
1.68
-
Giá mở cửa
1.8
-
Giá cao nhất
1.89
-
Giá thấp nhất
1.8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
49,800
-
GT Mua
0.09 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.72
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
29,100,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
343,322,477
|
266,425,200
|
328,309,972
|
220,309,115
|
|
Giá vốn hàng bán
|
267,031,811
|
197,181,991
|
234,367,428
|
135,526,731
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
76,289,533
|
69,242,043
|
93,942,527
|
84,782,384
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-17,623,187
|
-15,772,081
|
-41,776,195
|
106,249,227
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,291,146
|
-2,123,268
|
-2,624,500
|
-2,407,406
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-148,549,883
|
40,374,033
|
15,680,464
|
62,008,760
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-149,877,581
|
35,505,372
|
9,873,265
|
64,556,374
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-152,831,192
|
27,677,646
|
1,872,439
|
52,479,950
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,618,049,495
|
866,343,191
|
1,510,772,457
|
2,276,351,009
|
|
Tổng tài sản
|
5,516,172,159
|
5,019,822,219
|
5,063,270,736
|
4,859,737,809
|
|
Nợ ngắn hạn
|
2,757,892,005
|
2,732,575,837
|
2,833,292,028
|
2,618,122,468
|
|
Tổng nợ
|
4,515,476,819
|
4,455,320,068
|
4,481,026,377
|
4,216,391,184
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,000,695,340
|
564,502,151
|
582,244,358
|
643,346,625
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.