Doanh thu bán hàng và CCDV
|
15,856,822
|
19,886,923
|
20,403,888
|
20,962,600
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,471,893
|
9,035,482
|
10,965,239
|
9,751,489
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,949,746
|
978,456
|
1,329,733
|
1,130,015
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,403,379
|
44,283
|
83,963
|
122,306
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
36,850,835
|
65,407,456
|
67,345,735
|
67,511,022
|
|