Thông tin giao dịch
HHP
Công ty cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (HOSE)
Công ty Cổ phần Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (mã số doanh nghiệp 0201282851) có trụ sở chính đặt tại Số 194 đường Kiều Hạ, phường Đông Hải 2, quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam được thành lập bởi 05 cổ đông sáng lập vào ngày 05 tháng 11 năm 2012, với số vốn góp ban đầu là 18 tỷ đồng để thực hiện dự án Tái cấu trúc nhà máy sản xuất giấy Đức Dương.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
8.89
-0.01 (-0.11%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.9
-
Giá trần
9.52
-
Giá sàn
8.28
-
Giá mở cửa
8.86
-
Giá cao nhất
8.9
-
Giá thấp nhất
8.65
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-2,200
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
42.21
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 08/08/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 10,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
08/08/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
356,756,636
|
411,662,993
|
437,898,819
|
492,694,036
|
|
Giá vốn hàng bán
|
346,142,768
|
398,969,445
|
419,061,946
|
482,444,680
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,613,867
|
12,693,548
|
18,836,874
|
10,123,755
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,649,910
|
-3,932,995
|
-2,660,774
|
-2,772,658
|
|
Lợi nhuận khác
|
94,726
|
24,017
|
-55,480
|
-256,257
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,183,668
|
7,344,909
|
12,303,612
|
3,957,107
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
192,156
|
5,863,082
|
9,920,346
|
3,198,247
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,123,059
|
5,418,691
|
8,271,968
|
2,308,576
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
548,557,378
|
671,143,018
|
979,320,525
|
1,119,835,884
|
|
Tổng tài sản
|
2,078,086,198
|
2,218,150,044
|
2,557,808,069
|
2,779,825,764
|
|
Nợ ngắn hạn
|
919,884,940
|
813,840,543
|
847,805,074
|
948,053,548
|
|
Tổng nợ
|
1,313,038,343
|
1,398,214,190
|
1,533,618,398
|
1,752,517,339
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
765,047,856
|
819,935,854
|
1,024,189,671
|
1,027,308,425
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.