MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMC

 Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)

Công ty Cổ phần Kim Khí TP.HCM - VNSTEEL - HMC
Ngày 30/12/1975 Tổng Cục Trưởng Tổng Cục Kỹ Thuật Vật Tư Miền Nam ra Quyết định số 517/VT-QĐ về việc tách Công ty Kim Khí - Thiết Bị Phụ Tùng thành hai Công ty: Kim Khí Miền Nam và Công ty Thiết Bị Miền Nam. Ngày 04/11/1976 theo Quyết định số 827/VT-QĐ Công ty Kim Khí Miền Nam được đổi tên thành Công ty Kim Khí Khu Vực II. Ngày 01/01/1986 Công ty Kim Khí Khu Vực II được đổi tên thành Công ty Kim Khí TP.HCM theo Quyết định số 746/VT-QĐ.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.90
  0.05 (0.46%)
Khối lượng
29,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.85
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    10.1
  • Giá mở cửa
    10.75
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -200
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 31/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    13.39
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.92
  •        P/B:
    0.73
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,760
  • KLCP đang niêm yết:
    27,299,999
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    297.57
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 773,259,353 828,518,703 1,074,091,607 1,075,121,319
Giá vốn hàng bán 745,875,075 812,272,524 1,049,153,695 1,052,335,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,284,111 16,246,179 24,849,405 22,786,281
Lợi nhuận tài chính 8,629,875 1,767,803 -2,394,660 6,217,017
Lợi nhuận khác 358,634 148,502 656,360 -37,402
Tổng lợi nhuận trước thuế 15,923,881 4,684,948 7,089,270 7,811,389
Lợi nhuận sau thuế 13,836,658 3,606,529 5,601,482 6,205,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,836,658 3,606,529 5,601,482 6,205,621
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,167,009,396 1,152,651,102 1,006,712,254 1,114,868,778
Tổng tài sản 1,279,984,565 1,266,311,422 1,113,872,479 1,222,273,003
Nợ ngắn hạn 850,728,465 833,772,277 701,334,917 804,018,241
Tổng nợ 876,313,753 859,015,937 725,988,011 828,182,914
Vốn chủ sở hữu 403,670,811 407,295,485 387,884,468 394,090,089
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.