MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HMC

 Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (HOSE)

Công ty Cổ phần Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel
Ngày 30/12/1975 Tổng Cục Trưởng Tổng Cục Kỹ Thuật Vật Tư Miền Nam ra Quyết định số 517/VT-QĐ về việc tách Công ty Kim Khí - Thiết Bị Phụ Tùng thành hai Công ty: Kim Khí Miền Nam và Công ty Thiết Bị Miền Nam. Ngày 04/11/1976 theo Quyết định số 827/VT-QĐ Công ty Kim Khí Miền Nam được đổi tên thành Công ty Kim Khí Khu Vực II. Ngày 01/01/1986 Công ty Kim Khí Khu Vực II được đổi tên thành Công ty Kim Khí TP.HCM theo Quyết định số 746/VT-QĐ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
10.2
  0.1 (0.99%)
Khối lượng
39,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.3
  • Giá thấp nhất
    10.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 09/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 31/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 15/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 11/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 23/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.60
  • (**) Hệ số beta:
    0.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,010
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    27,299,999
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    278.46
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 734,974,716 800,181,281 624,548,140 892,337,617
Giá vốn hàng bán 701,742,379 801,909,117 623,556,904 873,534,931
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,649,969 -1,841,734 -1,151,894 18,752,126
Lợi nhuận tài chính -1,142,050 -1,904,592 -8,189,091 -3,712,356
Lợi nhuận khác 411,076 534,622 90,222 147,635
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,792,311 -15,363,654 -18,051,109 3,253,382
Lợi nhuận sau thuế 10,446,739 -12,164,574 -16,055,285 2,514,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 10,446,739 -12,164,574 -16,055,285 2,514,012
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,110,680,037 1,092,977,712 1,023,597,498 838,551,955
Tổng tài sản 1,232,944,447 1,215,057,835 1,144,871,664 960,547,572
Nợ ngắn hạn 799,289,128 793,278,815 739,044,096 550,561,636
Tổng nợ 822,162,608 816,457,870 762,326,985 575,493,999
Vốn chủ sở hữu 410,781,839 398,599,965 382,544,679 385,053,572
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.