Doanh thu bán hàng và CCDV
|
198,929,872
|
293,832,248
|
198,627,540
|
226,230,874
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
22,383,327
|
15,296,078
|
25,197,386
|
14,803,486
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,330,783
|
7,626,635
|
10,863,427
|
6,538,183
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
10,628,502
|
6,101,631
|
8,551,150
|
4,768,451
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
357,116,414
|
458,778,635
|
525,507,367
|
406,605,134
|
|