Thông tin giao dịch
CII
Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật T.P Hồ Chí Minh (HOSE)
Trước nhu cầu vốn đàu tư cho các dự án phát triển hạ tầng kỹ thuật ngày càng gia tăng của thành phố Hồ Chí Minh, nhưng nguồn vốn ngân sách của nhà nước còn hạn chế, cuối năm 2001 Công ty cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP Hồ Chí Minh (CII) đã được thành lập với ba cổ đông sáng lập là Quỹ Đầu tư Phát triển Đô thị TPHCM (HFIU), nay là Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TPHCM (HFIC), Công ty Sản xuất Kinh doanh Thương và Dịch vụ XNK Thanh Niên Xung Phong TPHCM (VYC) và Công ty CP Đầu tư và Dịch vụ TPHCM (INVESCO).
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
14.00
0.15 (1.08%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.85
-
Giá trần
14.8
-
Giá sàn
12.9
-
Giá mở cửa
13.85
-
Giá cao nhất
14.1
-
Giá thấp nhất
13.85
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
82,200
-
GT Mua
1.95 (Tỷ)
-
GT Bán
0.81 (Tỷ)
-
Room còn lại
34.43
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/05/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
769,870,447
|
903,666,792
|
744,737,630
|
732,208,154
|
|
Giá vốn hàng bán
|
323,314,511
|
406,602,008
|
285,879,697
|
287,621,956
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
409,247,289
|
471,452,506
|
413,300,093
|
418,937,555
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
86,164,860
|
81,467,359
|
-130,406,697
|
-168,146,810
|
|
Lợi nhuận khác
|
-25,542,389
|
-2,324,104
|
-5,937,724
|
-18,496,222
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
174,856,674
|
339,644,034
|
142,017,724
|
115,807,752
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
167,294,561
|
322,879,832
|
129,287,267
|
95,467,157
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
122,736,872
|
259,431,236
|
14,922,114
|
5,950,412
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
6,975,400,431
|
9,600,255,841
|
8,894,665,552
|
7,739,271,930
|
|
Tổng tài sản
|
33,244,869,984
|
36,205,093,960
|
35,673,313,883
|
35,218,796,079
|
|
Nợ ngắn hạn
|
8,191,511,042
|
8,319,092,217
|
8,382,933,019
|
7,744,165,763
|
|
Tổng nợ
|
24,728,102,998
|
26,677,370,744
|
26,332,390,859
|
25,815,093,581
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
8,516,766,986
|
9,527,723,216
|
9,340,923,024
|
9,403,702,498
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.