Thông tin giao dịch
EVE
Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
Năm 1993, thành lập chính thức dưới hình thức là Chi nhánh Hà Nội của công ty TNHH Viko Moolsan có trụ sở chính tại Khu công nghiệp Biên Hòa – Đồng Nai. Năm 2003, chi nhánh Hà Nội được tách ra thành công ty TNHH Viko Glowin Hà Nội. Năm 2006, Công ty đổi tên thành Công ty TNHH Everpia Việt Nam. Tháng 04 năm 2007, Công ty chuyển đổi loại hình hoạt động thành công ty cổ phần và chuyển tên thành Công ty cổ phẩn Everpia Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
10.45
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
10.45
-
Giá trần
11.15
-
Giá sàn
9.72
-
Giá mở cửa
10.45
-
Giá cao nhất
10.5
-
Giá thấp nhất
10.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-13,700
-
GT Mua
0.01 (Tỷ)
-
GT Bán
0.15 (Tỷ)
-
Room còn lại
33.02
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
17/12/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
15,327,996
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
225,860,294
|
167,539,713
|
169,538,006
|
208,213,735
|
|
Giá vốn hàng bán
|
155,192,157
|
106,125,612
|
115,521,975
|
169,106,274
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
70,562,795
|
61,284,834
|
53,577,440
|
39,089,446
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,874,679
|
5,828,003
|
1,786,059
|
1,299,647
|
|
Lợi nhuận khác
|
6,058,182
|
625,798
|
201,311
|
-3,359,371
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,195,208
|
3,092,216
|
-9,633,669
|
-29,097,804
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
4,274,486
|
1,643,274
|
-8,493,040
|
-29,254,346
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,043,606
|
1,114,825
|
-8,601,464
|
-29,484,980
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
794,327,689
|
760,022,742
|
755,402,720
|
708,819,633
|
|
Tổng tài sản
|
1,379,380,238
|
1,337,707,071
|
1,324,468,481
|
1,263,550,352
|
|
Nợ ngắn hạn
|
258,945,871
|
237,615,819
|
253,400,053
|
220,752,258
|
|
Tổng nợ
|
380,552,413
|
337,997,688
|
354,024,931
|
321,715,191
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
998,827,826
|
999,709,383
|
970,443,549
|
941,835,160
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.