MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APH

 Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings (HOSE)

CTCP Tập đoàn An Phát Holdings - APH
Trải qua quá trình xây dựng và trưởng thành, hiện nay Tập đoàn An Phát Holdings là một trong những Tập đoàn hoạt động trong lĩnh vực sản xuất nhựa công nghệ cao và thân thiện với môi trường hàng đầu tại khu vực Đông Nam Á.
Đưa cp vào diện cảnh báo từ 10.4.2024 do LNST chưa phân phối tại BCTC HN năm 2023 đã kiểm toán là số âm.
Cập nhật:
15:15 T2, 18/11/2024
6.30
  0.02 (0.32%)
Khối lượng
196,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    6.28
  • Giá trần
    6.71
  • Giá sàn
    5.85
  • Giá mở cửa
    6.33
  • Giá cao nhất
    6.33
  • Giá thấp nhất
    6.25
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.02 (Tỷ)
  • Room còn lại
    71.79 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 49.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 132,562,459
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/02/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 03/03/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 10/12/2020: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.61
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.61
  •        P/E :
    10.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.99
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    454,940
  • KLCP đang niêm yết:
    243,884,268
  • KLCP đang lưu hành:
    243,884,268
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,536.47
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,975,832,225 3,190,154,094 3,389,333,582 3,253,919,510
Giá vốn hàng bán 3,587,869,476 2,783,779,951 2,968,881,683 2,793,532,914
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 384,393,498 402,635,766 419,122,141 458,460,038
Lợi nhuận tài chính -8,616,886 -2,269,350 -3,538,798 10,616,061
Lợi nhuận khác 4,696,658 219,917 11,130 3,217,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 107,005,910 122,873,349 165,431,532 155,447,975
Lợi nhuận sau thuế 78,598,343 97,535,525 132,970,514 109,423,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,448,324 40,269,064 42,151,977 46,317,002
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 6,726,974,350 6,490,597,461 6,685,277,722 7,072,056,174
Tổng tài sản 12,492,747,321 12,323,618,116 12,506,855,664 12,833,112,490
Nợ ngắn hạn 4,118,210,256 4,671,731,136 4,352,600,286 4,421,578,560
Tổng nợ 6,344,474,223 6,640,396,453 6,690,625,668 6,921,525,074
Vốn chủ sở hữu 6,148,273,098 5,683,221,663 5,816,229,996 5,911,587,416
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.