Doanh thu bán hàng và CCDV
|
871,702
|
2,300,947
|
910,072
|
814,851
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
-518,627
|
-688,053
|
-468,822
|
-298,678
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-39,161,428
|
-15,724,998
|
-37,287,260
|
-3,517,146
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-41,123,539
|
-16,824,882
|
-38,383,533
|
-4,622,707
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,575,199,860
|
2,776,366,029
|
2,770,542,419
|
2,686,272,541
|
|